Để sử dụng thành thạo thì quá khứ đơn trong tiếng Anh, việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và nhận biết các dấu hiệu đặc trưng là yếu tố then chốt. Bài viết này cung cấp một hệ thống kiến thức cơ bản về thì quá khứ đơn, từ công thức chuẩn xác cho cả động từ có quy tắc và bất quy tắc, đến những cụm từ chỉ thời gian thường đi kèm. Bạn sẽ khám phá cách vận dụng linh hoạt thì này trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đồng thời tránh được những lỗi sai phổ biến thông qua các ví dụ minh họa cụ thể. Cùng Tâm Nghiêm đến với nội dung bài viết dưới đây!

Tìm hiểu thì quá khứ đơn (Past Simple)

Công thức thì quá khứ đơn (Past Simple)

Công thức của thì quá khứ đơn được xác định qua 3 loại câu chính gồm khẳng định, phủ định và nghi vấn.

Câu khẳng định

Chúng ta thêm hậu tố -ed vào hầu hết những động từ để tạo thành thì quá khứ đơn: watch watched, finish finished 

Công thức Ví dụ
Chủ ngữ + V-ed We ate at that Italian restaurant last month.

⚠️ Một số động từ là bất quy tắc. Chúng không được hình thành bằng cách thêm hậu tố -ed ở thì quá khứ đơn giống như trên. Dưới đây là một số động từ bất quy tắc phổ biến:

Động từ Quá khứ đơn (V2) Động từ Quá khứ đơn (V2)
buy bought do did
go went make made
put put take took
send sent see saw

📢 Bạn có thể tìm hiểu thêm các bài viết khác có cùng nội dung:

Câu phủ định

Công thức câu phủ định có phần đơn giản hơn. Chúng ta sẽ sử dụng trợ động từ did + not + V để diễn tả hành động trong quá khứ:

Công thức Ví dụ
Chủ ngữ + did not + V didn’t finish my homework yesterday.

⚠️ Chúng ta có thể sử dụng dạng rút gọn là “didn’t” thay cho “did not”:

  • didn’t finish my homework yesterday. = I did not finish my homework yesterday.

Câu nghi vấn

Câu nghi vấn gồm 2 loại là Yes/No questions và Wh-questions:

Yes/No Questions Ví dụ
Did + Chủ ngữ + V ? Did you call Mr. Smith this morning?
Wh Questions Ví dụ
Wh- + did + Chủ ngữ + V ? Where did they go on vacation last year?

⚠️ Chúng ta không thêm đuôi -ed cho động từ trong hai trường hợp phủ định và nghi vấn

  • Did your sister passed the exam last semester?Did your sister pass the exam last semester?
  • We didn’t expected the heavy rain during our trip.We didn’t expect the heavy rain during our trip.

Sử dụng thì quá đơn trong trường hợp nào?

Chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn để nói về:

💡 Diễn tả hành động đơn lẻ đã hoàn thành trong quá khứ:

  • I submitted my report before the deadline yesterday. (Tôi đã nộp báo cáo trước hạn chót ngày hôm qua)
  • The conference ended at 5 PM sharp. (Hội nghị kết thúc lúc 5 giờ đúng)

Past Simple

💡 Diễn tả thói quen hoặc hành động lặp lại trong quá khứ:

  • She attended yoga classes every Wednesday last year. (Cô ấy tham dự lớp yoga mỗi thứ Tư năm ngoái)
  • Our team held monthly progress meetings in 2022. (Nhóm chúng tôi tổ chức họp tiến độ hàng tháng vào năm 2022)

💡 Kết hợp với các cụm từ chỉ thời gian quá khứ:

  • The company launched its first product in early 2018. (Công ty ra mắt sản phẩm đầu tiên vào đầu năm 2018)
  • We completed the market analysis two weeks ago. (Chúng tôi hoàn thành phân tích thị trường hai tuần trước)

💡 Sử dụng với “when” để nối các hành động quá khứ:

  • When I worked at the bank, I handled corporate accounts. (Khi làm việc tại ngân hàng, tôi phụ trách các tài khoản doanh nghiệp)
  • The system crashed when we were processing the final batch. (Hệ thống bị sập khi chúng tôi đang xử lý lô cuối cùng)

Ví dụ câu sử dụng thì quá khứ đơn

💡 Diễn tả chuỗi hành động liên tiếp:

  • The team reviewed the proposal, discussed the budget, and approved the project within a day. (Nhóm đã xem xét đề xuất, thảo luận ngân sách và phê duyệt dự án trong một ngày)
  • After the meeting concluded, participants exchanged business cards and scheduled follow-ups. (Sau khi cuộc họp kết thúc, các thành viên trao đổi danh thiếp và lên lịch hẹn tiếp theo)

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn thường xuất hiện với các trạng từ chỉ thời gian và cụm từ đặc trưng. Chi tiết như sau:

Trạng từ chỉ thời gian

Đây là những trạng từ chỉ thời gian rõ ràng trong quá khứ.

Trạng từ chỉ thời gian Dịch nghĩa Ví dụ
yesterday hôm qua I finished the project yesterday.
last night  tối trước They didn’t finish their homework last night.
last week tuần trước We attended a training session last week.
last month tháng trước I visited our branch office last month.
last year năm trước Our department didn’t achieve its sales target last year.
ago trước đó They moved to London two years ago.
in + (past time) vào thời điểm The company was founded in 1995.

Cụm từ đặc trưng

🔹 Chúng ta sử dụng then để nói về một hành động xảy ra ngay sau một hành động khác:

    • Ví dụ: ‘I finished school in 2006. Then I went to university.’

🔹 Chúng ta sử dụng from … to để nói về một tình huống đã bắt đầu và kết thúc trong quá khứ:

    • Ví dụ: ‘I waited for you from eight o’clock to half past nine!’

🔹 Chúng ta sử dụng for + ten minutes, two hours, a week, etc. để nói về quãng hời gian mà tình huống trong quá khứ đó diễn ra:

    • Ví dụ: Daniela stayed with her cousins for two weeks last summer.
Rate this post
.
.
.
.