Sự phát triển của kỹ thuật số và mạng xã hội ngày càng mở rộng. Công nghệ dần trở thành nhu cầu thiết yếu của con người. Nắm rõ vốn từ vựng về chủ đề Technology sẽ giúp bạn không chỉ trong thi cử mà còn trong giao tiếp hay cuộc sống hàng ngày. Sau đây cùng Tâm Nghiêm đến với danh sách 13 idioms liên quan đến chủ đề Science and Technology dưới đây!
Bài viết thuộc Hệ thống kiến thức tiếng Anh thi THPT Quốc gia
Mục lục bài viết
Idioms chủ đề Technology về tiện nghi và tính năng
- Wheels within wheels – Một mối quan hệ phức tạp hoặc tình huống đan xen
Examples: The political landscape is full of wheels within wheels; it’s hard to understand who’s really in charge.
Dịch: Bức tranh chính trị đầy rẫy những mối quan hệ phức tạp; khó hiểu ai thực sự là người đứng đầu.
- All mod cons – Tất cả các tiện nghi hiện đại
Examples: Their new house has all mod cons, from smart appliances to a home automation system.
Dịch: Ngôi nhà mới của họ có đầy đủ tất cả các tiện nghi hiện đại, từ các thiết bị thông minh đến hệ thống tự động hóa nhà.
- All the bells and whistles – Tất cả những tính năng hoặc chi tiết phức tạp
Examples: The deluxe model of the car comes with all the bells and whistles, including heated seats and a panoramic sunroof.
Dịch: Phiên bản cao cấp của chiếc xe đi kèm với tất cả các tính năng và chi tiết phức tạp, bao gồm ghế có chức năng sưởi và kính trời toàn cảnh.
- A leopard can’t change its spots – Dù có muốn thay đổi cũng không thể
Examples: I’ve known him for years, and he’s always been unreliable. You know what they say, a leopard can’t change its spots.
Dịch: Tôi đã biết anh ấy từ nhiều năm nay, và anh ấy luôn không đáng tin cậy. Bạn biết, dù có muốn thay đổi cũng không thể.
- Stick to your guns – Kiên quyết với quyết định hoặc ý kiến của mình
Examples: Despite the criticism, she stuck to her guns and continued to advocate for her beliefs.
Dịch: Bất chấp sự chỉ trích, cô ấy vẫn kiên quyết với quan điểm của mình và tiếp tục ủng hộ niềm tin của mình.
Idioms nói về sự thay đổi và đột phá của công nghệ
- Turn over a new leaf – Bắt đầu lại từ đầu hoặc thay đổi cách sống
Examples: After getting out of prison, he decided to turn over a new leaf and start a new, honest life.
Dịch: Sau khi ra khỏi tù, anh ta quyết định bắt đầu lại từ đầu và bắt đầu một cuộc sống mới, trung thực.
- Break the mould – Phá vỡ quy tắc, điều đã được xác định
Examples: The artist’s unique style really broke the mould in the art world.
Dịch: Phong cách độc đáo của nghệ sĩ thực sự đã phá vỡ quy tắc trong thế giới nghệ thuật.
- Change your tune – Thay đổi quan điểm hoặc hành động một cách đột ngột
Examples: He used to criticize the government relentlessly, but now that he’s in a position of power, he’s changed his tune.
Dịch: Anh ta trước đây thường chỉ trích chính phủ một cách không ngừng nghỉ, nhưng bây giờ khi anh ta ở trong vị trí quyền lực, anh ta đã thay đổi quan điểm.
- Reinvent the wheel – Làm lại từ đầu một cách không cần thiết
Examples: There’s no need to reinvent the wheel; just follow the instructions that have already been proven to work.
Dịch: Không cần phải làm lại từ đầu; chỉ cần tuân theo các hướng dẫn đã được chứng minh là hiệu quả.
Nhóm Idioms thể hiện hiểu biết và khả năng chủ đề Technology
- Ahead of the curve – Tiên phong trong việc hiểu biết hoặc phát triển
Examples: Our company invested in renewable energy years ago, and now we’re ahead of the curve in sustainability.
Dịch: Công ty của chúng tôi đã đầu tư vào năng lượng tái tạo từ nhiều năm trước, và bây giờ chúng tôi đang ở phía trước trong việc bảo vệ môi trường.
- Know sth inside out – Hiểu rõ một điều gì đó từ đầu đến cuối
Examples: She’s been studying this subject for years; she knows it inside out.
Dịch: Cô ấy đã nghiên cứu về chủ đề này từ nhiều năm nay; cô ấy hiểu rõ từ đầu đến cuối.
- Nuts and bolts – Các chi tiết cơ bản hoặc quan trọng
Examples: Understanding the nuts and bolts of a language is essential for becoming fluent.
Dịch: Hiểu biết về các chi tiết cơ bản của một ngôn ngữ là điều cần thiết để thành thạo.
- The tools of the trade – Công cụ cần thiết cho một nghề nghiệp cụ thể
Examples: A chef’s knives are the tools of the trade in the kitchen.
Dịch: Các con dao của đầu bếp là công cụ cần thiết trong nhà bếp.
Tham khảo 2 bài viết còn lại trong chủ đề Technology:
- Tổng hợp 20 phrasal verbs chủ đề Science and Technology
- Collocations chủ đề Technology – Luyện thi cùng Tâm Nghiêm
Đọc thêm