Bạn đã bao giờ tự hỏi vì sao “by chance” có nghĩa là “tình cờ”, nhưng “by car” lại chỉ phương tiện di chuyển? Các cụm giới từ trong tiếng Anh tưởng chừng đơn giản nhưng lại ẩn chứa nhiều quy tắc thú vị và những ngoại lệ đầy bất ngờ. Hiểu rõ cách sử dụng chúng không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn tránh được những lỗi sai thường gặp. Cùng Tâm Nghiêm khám phá bí mật đằng sau các cụm giới từ và cách chúng làm cho tiếng Anh trở nên phong phú hơn nhé!

Các cụm giới từ trong tiếng Anh

Thế nào là cụm giới từ?

Cụm giới từ (Prepositional Phrase) là một nhóm từ bắt đầu bằng một giới từ và theo sau là một danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ (được gọi là tân ngữ của giới từ).

Cụm giới từ không thể đứng một mình mà phải đóng vai trò bổ sung ý nghĩa cho câu, thường hoạt động như một tính từ (bổ nghĩa cho danh từ) hoặc trạng từ (bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu).

Ví dụ:

    • in the morning (vào buổi sáng)

    • at the bus stop (tại trạm xe buýt)

    • by accident (một cách tình cờ)

———————————

Bạn có thể tìm hiểu thêm các bài viết khác về giới từ:

Cụm giới từ chỉ địa điểm trong tiếng Anh

Cụm giới từ chỉ địa điểm là nhóm từ bắt đầu bằng giới từ chỉ nơi chốn, theo sau là danh từ hoặc cụm danh từ, dùng để diễn tả vị trí hoặc hướng của một sự vật, sự việc.

Cụm giới từ Ví dụ
AT at home

at school

at work

I’m usually at home in the evenings.

The children are at school next week so we can’t come.

Robert’s at work now – why don’t you call him there?

IN in bed Teenagers often say in bed till late.
ON on holiday

on business

Where are you going on holiday this year?

Melissa’s in Rome on business this week. (working there)

Trong tiếng Anh, chúng ta không dùng giới từ “to” trước “home”, “here” hoặc “there” khi chúng đóng vai trò là trạng từ chỉ nơi chốn. Điều này là do các từ này đã tự mang ý nghĩa chỉ hướng hoặc vị trí, nên việc thêm “to” là không cần thiết và gây sai ngữ pháp.

Không dùng “to” với “home” khi nói về việc di chuyển về nhà

    • I’m going home now. (Tôi đang về nhà.)

Không dùng “to” với “here” hoặc “there” khi chỉ địa điểm

    • Come here! (Hãy đến đây!)

    • She went there yesterday. (Cô ấy đã đến đó hôm qua.)

Cụm giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh

Cụm giới từ chỉ thời gian là một nhóm từ bắt đầu bằng một giới từ chỉ thời gian, theo sau là một danh từ hoặc cụm danh từ, giúp xác định thời điểm hoặc khoảng thời gian mà một hành động xảy ra.

Cụm giới từ Ý nghĩa

Ví dụ

AT at first

at last

at once

at the same time

Bắt đầu

Sau cùng

Ngay lập tức

Cùng lúc

At first I was unhappy at college but now I really like it.

At last it stopped raining so we went outside.

The ambulance arrived almost at once

You can’t watch TV and study at the same time

IN in a hurry

in the end

in time

vội vã

cuối cùng

vừa kịp

I can’t talk now. I’m in a hurry.

We solved the problem in the end, after a lot of work.

Make sure you get home in time for dinner.

ON on time đúng giờ The plane left on time.

Một số cụm giới từ thông dụng khác

Giới từ BY

  • by chance: tình cờ – I met my old friend by chance at the mall.
  • by mistake: nhầm lẫn – She took my bag by mistake.

Giới từ IN

  • in love: đang yêu – They are deeply in love with each other.
  • in public: ở nơi công cộng – He doesn’t like to speak in public.
  • in private: riêng tư – Can we talk in private?

Giới từ ON

  • on fire: đang cháy – The house was on fire when the firefighters arrived.
  • on purpose: cố tình, có chủ ý – She spilled the water on purpose to get attention.

Giới từ khác

  • for sale: đang rao bán – This house is for sale at a reasonable price.
  • out of order: hỏng, không hoạt động – The elevator is out of order, so we have to take the stairs.
Rate this post
.
.
.
.