Trong ngữ pháp tiếng Anh, danh từ được chia thành hai loại chính là danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Trong danh từ đếm được còn có danh từ số ít và danh từ số nhiều được sử dụng để chia động từ. Mỗi loại danh từ đều có cách sử dụng khác nhau. Hãy cùng Tâm Nghiêm ESL tìm hiểu, phân biệt cách sử dụng chúng qua bài viết dưới đây.

Tổng quan về danh từ trong tiếng Anh

Danh từ (Noun) trong tiếng Anh được dùng để chỉ người, vật hoặc một sự vật, sự việc. Danh từ được dùng để xác định hoặc mô tả vị trí của một cái gì đó trong câu.

Ví dụ:

  • Danh từ dùng để:
    • Chỉ người: John, teacher (giáo viên)
    • Chỉ động vật: dog (con chó), cat (con mèo)
    • Chỉ vật thể: book (quyển sách), desk (bàn làm việc)
    • Chỉ địa điểm: London, cinema (rạp chiếu phim)
    • Chỉ sự việc: wedding (đám cưới), anniversary (lễ kỉ niệm)
    • Chỉ ý tưởng: love, freedom

Danh từ có thể linh hoạt biến đổi với nhiều vai trò khác nhau trong câu. Danh từ có thể làm chủ ngữ (subject), tân ngữ (object), etc.

Ví dụ:

  • The plane on the desk is mine. (Cái máy bay trên bàn là của tôi)

Trong câu này “the plane” đóng vai trò là chủ ngữ (subject) của câu.

  • She is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên)

“teacher” trong câu đóng vai trò là tân ngữ (object).

Các em có thể quan tâm tới chuỗi bài viết câu bị động trong bài viết của cô tại đây

Các loại danh từ trong tiếng Anh

Danh từ được chia làm hai loại chính là: danh từ đếm được (Countable Nouns) và danh từ không đếm được (Uncountable Nouns).

Danh từ đếm được (Countable Nouns)

Danh từ đếm được (Countable Nouns) là loại danh từ đại điện cho các sự vật, sự việc cụ thể. Chúng tồn tại riêng lẻ và có thể đếm được theo số lượng chính xác. Chúng thường kết hợp với các từ chỉ số lượng như “a, an, one, two, etc” để chỉ chính xác đối tượng đó. Chúng có thể chuyển từ dạng số ít sang số nhiều bằng cách thêm s/es vào cuối từ.

Trong danh từ đếm được còn chia làm hai loại danh từ khác: danh từ số ít và danh từ số nhiều.

Ví dụ về danh từ đếm được (Countable Nouns):

  • a goat (một con dê)
  • an orange (một quả cam)
  • ten students (mười học sinh)

Danh từ số ít (Singular Noun)

Danh từ số ít là loại danh từ chỉ một sự vật, sự việc hoặc khái niệm duy nhất. Và chúng không được xem là một nhóm. Danh từ số ít được đi kèm với các từ chỉ số lượng như “a”, “an”, “one”. Bởi chúng chỉ đại diện cho một cái duy nhất. Chúng không thay đổi hình thức khi sử dụng trong câu.

Danh từ số nhiều (Plural Noun)

Chúng là loại danh từ được dùng để chỉ nhiều hơn một sự vật, sự việc được nhắc đến trong câu. Chúng được coi là một nhóm và thường sử dụng với sô đếm từ 2 trở lên. Danh từ số nhiều được tạo ra bằng cách thêm s/es vào cuối danh từ. Tuy nhiên cũng có một số quy tắc đặc biệt khi biến đổi danh từ số nhiều.

Bạn có thể tham khảo bảng tóm tắt kiến thức về danh từ số ít và danh từ số nhiều ở bảng sau:

Danh Từ Số

Một số lưu ý về danh từ đếm được

Để chuyển danh từ số ít thành danh từ số nhiều, chúng ta cần thêm “s” hoặc “es” vào cuối danh từ. Tham khảo một số quy tắc biến đổi danh từ số nhiều.

Quy Tắc

Ngoài ra, chúng ta còn một số danh từ đếm được, khi chuyển sang số nhiều sẽ không tuân theo bất kì một quy tắc nào. Cụ thể như sau:

Quy Tắc đặc Biệt

Một số danh từ khi chuyển sang số nhiều không có sự thay đổi và vẫn giữ nguyên (sheep, fish, craft, salmon, grouse, trout).

Danh từ không đếm được (Uncountable Noun)

Danh từ không đếm được là những danh từ chỉ sự vật, hiện tượng không thể dùng với số đếm. Chúng thường là các khái niệm trừu tượng hoặc là những sự vật được xem là một thể thống nhất.

Ví dụ: Water (Nước), cotton (bông), …

Các loại danh từ không đếm được

Nhóm danh từ không đếm được Ví dụ
Đồ ăn Food (đồ ăn)

Meat (thịt)

Rice (gạo)

Sugar (đường)

Khái niệm trừu tượng Advice (lời khuyên)

Love (tình yêu)

Patience (sự kiên nhẫn)

Information (thông tin)

Lĩnh vực, môn học Literature (môn Ngữ văn)

Tennis (quần vợt)

Music (âm nhạc)

Hiện tượng tự nhiên Snow (tuyết)

Light (ánh sáng)

Wind (giá)

Danh từ chỉ hoạt động Swimming (bơi)

Sleeping (ngủ)

Walking (đi bộ)

Các lưu ý khi sử dụng danh từ không đếm được

  • Danh từ không đếm được không sử dụng mạo từ “a/an” và thường ở dạng số ít.

Ví dụ: She needs some coffee to stay awake. (Cô ấy cần một chút cafe để giữ tỉnh táo.)

  • Đối với các danh từ không đếm được, tuy nhiên nếu như được chứa trong bao bì, hộp, … thì sẽ trở thành một cụm danh từ đếm được.

Ví dụ: Four bags of flour (4 túi bột mì)

A cup of coffee (một tách cafe)

  • Danh từ không đếm được có thể dùng dưới dạng số nhiều để chỉ các loại khác nhau của vật liệu hoặc chất liệu như food, money, water, etc.

Mong rằng những chia sẻ về cách dùng, quy tắc về danh từ trong tiếng Anh sẽ có ích trong việc ôn tập của bạn. Hãy đồng hành cùng Tâm Nghiêm ESL để cập nhật nhiều kiến thức hơn nhé.

Rate this post
.
.
.
.