Đây là một trong 3 bài thuộc series liên quan đến chủ đề Work hỗ trợ các bạn học sinh trong kỳ thi THPT sắp tới. Idioms là một chủ đề khá thú vị. Trong tiếng việt, Idioms có thể hiểu là các thành ngữ, tục ngữ. Idioms được sử dụng rộng rãi trong văn nói của người bản xứ. Vì vậy việc thành thạo các loại idioms sẽ giúp bạn có được điểm cộng khi giao tiếp với người nước ngoài. Sau đây là top 10 idioms phổ biến chủ đề Work dành cho bạn!

Bài viết thuộc Hệ thống kiến thức tiếng Anh thi THPT Quốc gia

Top 10 Idioms chủ đề Work thông dụng

Idioms chủ đề Work chỉ sự chăm chỉ, thăng tiến

Pulled out all the stops: Nỗ lực để làm tốt công việc

  • Example: Despite facing numerous challenges, Sarah pulled out all the stops to ensure the project’s success. She worked overtime, coordinated with multiple teams, and even came up with innovative solutions to overcome obstacles.
  • Dịch: Mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức, Sarah đã nỗ lực hết sức để đảm bảo thành công của dự án. Cô làm thêm giờ, phối hợp với nhiều nhóm, và thậm chí đưa ra các giải pháp sáng tạo để vượt qua các trở ngại.

Climbed to the top of the career ladder: Thăng chức cao

  • Example: After years of dedication and hard work, David finally climbed to the top of the career ladder and became the CEO of the company. His journey serves as an inspiration to many aspiring professionals.
  • Dịch: Sau nhiều năm cống hiến và làm việc chăm chỉ, David cuối cùng đã thăng chức lên đỉnh của thang lương nghề nghiệp và trở thành Giám đốc điều hành của công ty. Hành trình của anh là nguồn cảm hứng cho nhiều chuyên gia trẻ có tham vọng.

Bring home the bacon: Kiếm tiền cho gia đình, bản thân

  • Example: As the sole breadwinner of her family, Maria works tirelessly to bring home the bacon. Her dedication ensures that her children have access to a comfortable life.
  • Dịch: Là chụ cột trong gia đình, Maria làm việc cật lực kiếm tiền nuôi gia đình. Sự cống hiến của cô đảm bảo con cô có cơ hội tiếp cận một cuộc sống thoải mái.

Idioms chủ đề Work chỉ trạng thái tiêu cực, mệt mỏi

Idioms chỉ trạng thái tiêu cực trong công việc

Wet behind the ears: Non nớt kinh nghiệm

  • Example: Fresh out of college, John is still wet behind the ears when it comes to working in a professional environment. He has a lot to learn before he can fully contribute to the team.
  • Dịch: Mới ra trường, John vẫn còn non nớt kinh nghiệm khi làm việc trong môi trường chuyên nghiệp. Anh ấy cần phải học hỏi rất nhiều trước khi có thể đóng góp một cách đầy đủ cho nhóm.

At the very bottom of the career ladder: Có chức vụ thấp

  • Example: Starting as an intern, Sarah found herself at the very bottom of the career ladder. However, with dedication and hard work, she steadily climbed her way up to a managerial position.
  • Dịch: Bắt đầu với vai trò thực tập sinh, Sarah đã thấy mình ở đáy thang lương nghề nghiệp. Tuy nhiên, với sự cống hiến và làm việc chăm chỉ, cô đã từ từ lên vị trí quản lý.

Get the sack: Bị sa thải

  • Example: After consistently arriving late to work and failing to meet deadlines, Jack got the sack from his job as a project manager.
  • Dịch: Sau khi liên tục đến muộn và không hoàn thành đúng hạn, Jack đã bị sa thải khỏi công việc của mình là quản lý dự án.

Một số idioms khác thuộc chủ đề công việc

Một số Idioms chủ đề công việc khác

Rushed off his feet: Bận rộn với công việc

  • Example: With multiple projects to manage and tight deadlines to meet, Sarah found herself rushed off her feet every day at the office.
  • Dịch: Với nhiều dự án cần quản lý và hạn chót gấp gáp phải hoàn thành, Sarah thường cảm thấy bận rộn với công việc mỗi ngày ở văn phòng.

Step in to sb’s shoes: Thay thế công việc của một ai khác

  • Example: When the manager fell ill, John had to step into his shoes and take over his responsibilities until he recovered.
  • Dịch: Khi người quản lý bị ốm, John phải thay thế vào vị trí của anh ấy và đảm nhận các trách nhiệm của anh ấy cho đến khi anh ấy hồi phục.

To be snowed under: Vùi đầu trong công việc

  • Example: During the busy season, the sales team is often snowed under with orders and inquiries from customers.
  • Dịch: Trong mùa bận rộn, nhóm bán hàng thường vùi đầu trong các đơn hàng và yêu cầu từ khách.

Make ends meet: Làm việc kiếm tiền đủ sống

  • Example: After losing her job, Maria had to find creative ways to make ends meet and support her family until she could secure another source of income.
  • Dịch: Sau khi mất việc, Maria phải tìm cách sáng tạo để kiếm tiền đủ sống và nuôi gia đình cho đến khi có thể tìm được một nguồn thu nhập mới.

 

Đọc thêm 2 bài viết cùng thuộc chủ đề Work:

Hoặc tham khảo thêm chủ đề khác:

Rate this post
.
.
.
.