Trong chương trình tiếng Anh THCS, sau khi học sinh đã làm quen với thì hiện tại hoàn thành để nói về kinh nghiệm trong quá khứ, các em tiếp tục được học một cách dùng quan trọng khác: sử dụng thì hiện tại hoàn thành để nói về kết quả còn ảnh hưởng đến hiện tại. Đây là nội dung ngữ pháp cốt lõi ở trình độ A1–A2, thường gây khó khăn cho học sinh THCS vì các em dễ nhầm với thì quá khứ đơn.
Kiến thức trong tài liệu gốc mới chỉ ở mức sơ đẳng, chủ yếu đưa ra ví dụ minh họa. Vì vậy, bài viết này nhằm:
- hệ thống hóa kiến thức theo đúng bố cục chuyên đề THCS
- mở rộng cách dùng
- giải thích rõ sự khác biệt với thì quá khứ đơn
- bổ sung nhiều ví dụ sát với đời sống học sinh THCS
Mục lục bài viết
CẤU TRÚC THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH
Cách hình thành thì hiện tại hoàn thành
Trong chương trình THCS, thì hiện tại hoàn thành được tạo theo công thức:
S + have / has + quá khứ phân từ (past participle)
Quá khứ phân từ có thể là:
- động từ theo quy tắc: nguyên thể + -ed
- động từ bất quy tắc: có dạng riêng
Quá khứ phân từ của động từ
Động từ theo quy tắc
| Nguyên thể | Quá khứ phân từ |
|---|---|
| visit | visited |
| play | played |
| want | wanted |
Ví dụ:
- I have visited my grandparents.
- She has played the piano.
b. Động từ bất quy tắc
| Nguyên thể | Quá khứ phân từ |
|---|---|
| break | broken |
| come | come |
| eat | eaten |
| have | had |
Ví dụ:
- I’ve broken my leg.
- She has eaten breakfast.
👉 Trong chương trình THCS, học sinh cần học song song bảng động từ bất quy tắc để sử dụng đúng thì hiện tại hoàn thành.
II. CÁCH DÙNG THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH
ĐỂ NÓI VỀ KẾT QUẢ Ở HIỆN TẠI
- Nói về sự việc vừa xảy ra và kết quả còn tồn tại
- Đây là cách dùng trung tâm của chuyên đề này trong chương trình THCS.
👉 Thì hiện tại hoàn thành được dùng khi:
- một sự việc đã xảy ra
- kết quả của nó vẫn còn ảnh hưởng ở hiện tại
Ví dụ:
- I’ve broken my leg. → Chân tôi đang bị gãy bây giờ.
- Your sister has arrived. → Cô ấy đang ở đây.
- The post has come. → Có thư cho bạn bây giờ.
- They’ve gone out. → Họ không có mặt ở đây lúc này.
Học sinh THCS cần hiểu rằng: ➡️ Điều quan trọng không phải là khi nào sự việc xảy ra, mà là kết quả hiện tại.
So sánh với thì quá khứ đơn (mở rộng)
Để tránh nhầm lẫn, học sinh THCS cần so sánh:
- Hiện tại hoàn thành (kết quả ở hiện tại): I’ve broken my leg. (Bây giờ vẫn bị gãy)
- Quá khứ đơn (kết quả đã kết thúc): I broke my leg last year and didn’t play football from August to October.
- Ở câu quá khứ đơn: thời gian last year, from August to October được nêu rõ kết quả chỉ thuộc về quá khứ
Dùng để thông báo tin mới
Trong giao tiếp tiếng Anh ở trình độ THCS, thì hiện tại hoàn thành thường dùng để thông báo một thông tin mới.
Ví dụ: Julian has passed his driving test. → Thông tin mới, người nghe phản ứng: “Oh, that’s good news!”
- The US president has arrived in London.
👉 Trong chương trình THCS, đây là cách dùng rất phổ biến trong hội thoại.
Kết hợp hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn
Một điểm rất quan trọng với học sinh THCS là:
- dùng hiện tại hoàn thành để thông báo sự việc
- dùng quá khứ đơn để bổ sung chi tiết thời gian
Ví dụ:
- Julian has passed his driving test. He took it yesterday.
- The US president has arrived in London. He flew here from Washington last night.
👉 Cách kết hợp này giúp bài nói và bài viết của học sinh THCS tự nhiên và logic hơn.
BEEN VÀ GONE
Been là quá khứ phân từ của be
Ví dụ: I’ve been tired all day.→ Tôi vẫn đang mệt bây giờ.
Trong chương trình THCS, cấu trúc have/has been + adjective rất hay gặp khi nói về trạng thái kéo dài đến hiện tại.
Gone là quá khứ phân từ của go
Ví dụ: Fran has gone to the doctor’s. → Cô ấy đang ở đó, chưa về.
👉 Gone = đã đi và chưa quay lại.
Been như quá khứ phân từ của go (đã đi và đã về)
Một điểm nâng cao nhưng rất quan trọng cho học sinh THCS: have been to + place → đã từng đến và đã quay về
Ví dụ:
- My parents have been to New Zealand. → Họ đã đi và đã trở về.
- My parents have gone to New Zealand on holiday. → Họ đang ở đó bây giờ.
Sự khác biệt been / gone là nội dung thường xuất hiện trong bài kiểm tra ngữ pháp THCS.
NHỮNG LỖI THƯỜNG GẶP Ở HỌC SINH THCS
- ❌ Dùng hiện tại hoàn thành với thời gian xác định
- I’ve arrived yesterday. → sai
- I arrived yesterday. → đúng
- ❌ Nhầm been và gone
- ❌ Dùng quá khứ đơn khi muốn nói kết quả hiện tại
Việc chỉ ra lỗi sai giúp học sinh THCS ghi nhớ sâu hơn.
Trong chương trình tiếng Anh THCS, thì hiện tại hoàn thành với kết quả ở hiện tại là một nội dung ngữ pháp quan trọng ở trình độ A1–A2. Khi học sinh THCS hiểu rõ:
- cấu trúc have / has + quá khứ phân từ
- cách dùng để nói về kết quả còn tồn tại
- cách phân biệt với thì quá khứ đơn
- sự khác nhau giữa been và gone
thì các em sẽ:
- nói tiếng Anh tự nhiên hơn
- viết câu chính xác hơn
- tránh được lỗi sai phổ biến trong bài kiểm tra








