Trong chương trình tiếng Anh THCS, việc phân biệt thì quá khứ đơn (Past Simple) và thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) là một trong những nội dung quan trọng nhưng cũng gây nhiều khó khăn cho học sinh. Hai thì này đều dùng để nói về quá khứ, tuy nhiên mục đích sử dụng, ý nghĩa thời gian và cách kết hợp trong câu lại hoàn toàn khác nhau. Nếu học sinh THCS chỉ học thuộc công thức mà không hiểu bản chất, các em rất dễ nhầm lẫn khi làm bài tập hoặc viết đoạn văn.
Bài viết này nhằm giải thích rõ ràng – so sánh trực tiếp – minh họa cụ thể cách sử dụng hai thì dựa trên đúng nội dung trong tài liệu giảng dạy THCS, giúp học sinh A1–A2 hiểu và vận dụng chính xác trong thực tế.
Mục lục bài viết
CÁCH SỬ DỤNG THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN
Quá khứ đơn dùng để làm gì?
Miêu tả một hoặc nhiều hành động đã kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ
- We arrived at the hotel at three o’clock and went to our room.
- I called you about four times yesterday afternoon.
Các hành động arrived, went, called đều:
- xảy ra trong quá khứ
- đã kết thúc hoàn toàn
- thời gian xảy ra được xác định rõ ràng
Đây là đặc điểm cốt lõi mà học sinh THCS cần ghi nhớ.
Quá khứ đơn để miêu tả hành động xảy ra sau hành động khác
Thì quá khứ đơn còn được dùng để kể trình tự sự việc, khi một hành động xảy ra sau một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ:
- When Isabel came, we watched a DVD. → Isabel đến trước, sau đó chúng tôi xem DVD.
Cách dùng này rất phổ biến trong bài viết kể chuyện của học sinh THCS, đặc biệt là dạng bài “Write about what happened”.
CÁCH SỬ DỤNG THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN
Quá khứ tiếp diễn dùng để làm gì?
Miêu tả một hành động chưa kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ví dụ:
- When we arrived at the hotel, the maid was cleaning our room.
- I couldn’t answer the phone because I was speaking to some clients.
Ở đây:
- was cleaning, was speaking là hành động đang diễn ra
- hành động chưa kết thúc tại thời điểm được nhắc đến
Quá khứ tiếp diễn khi có hành động khác xen ngang
Một cách dùng rất quan trọng với học sinh THCS là: 👉 Một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xảy ra và làm gián đoạn.
Ví dụ:
When Isabel came, we were watching a DVD. → Chúng tôi đang xem DVD thì Isabel đến.
So sánh với:
When Isabel came, we watched a DVD.
Sự khác biệt này là điểm mấu chốt khi học sinh THCS học chuyên đề so sánh hai thì.
WHEN VÀ WHILE TRONG QUÁ KHỨ ĐƠN – QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN
Dùng when / while trước quá khứ tiếp diễn
Học sinh THCS cần ghi nhớ:
when / while + quá khứ tiếp diễn → đúng
Ví dụ:
- The bridge collapsed when/while the truck was crossing it.
- The post came when/while I was having my breakfast.
Cả when và while đều có thể dùng trước thì quá khứ tiếp diễn.
Không dùng while trước quá khứ đơn
Một lỗi phổ biến của học sinh THCS:
- ❌ While the post came, I was having my breakfast.
- ✅ When the post came, I was having my breakfast.
👉 while không dùng với quá khứ đơn, nhưng when thì dùng được.
SO SÁNH TỔNG QUÁT (TƯ DUY DÀNH CHO HỌC SINH THCS)
| Tiêu chí | Quá khứ đơn | Quá khứ tiếp diễn |
|---|---|---|
| Ý nghĩa | Hành động đã kết thúc | Hành động đang diễn ra |
| Thời gian | Rõ ràng, hoàn tất | Chưa kết thúc tại thời điểm quá khứ |
| Vai trò | Sự kiện chính | Bối cảnh / hành động nền |
| Khi kết hợp | Hành động ngắn | Hành động dài |
HỘI THOẠI MẪU DÀNH CHO HỌC SINH THCS
Hội thoại sử dụng quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
Dialogue (English)
A: What happened last night?
B: I was doing my homework when the lights went out.
A: Really? What did you do then?
B: I waited for a few minutes, but nothing happened. Then I used my phone to call my parents.
A: Were they at home?
B: No, they were shopping. They came back after ten minutes.
Dịch tiếng Việt
A: Tối qua có chuyện gì vậy?
B: Mình đang làm bài tập thì mất điện.
A: Thật à? Sau đó bạn làm gì?
B: Mình đợi vài phút nhưng không có gì xảy ra. Sau đó mình dùng điện thoại gọi cho bố mẹ.
A: Họ có ở nhà không?
B: Không, họ đang đi mua sắm. Họ về sau mười phút.
Hội thoại sử dụng hiện tại đơn – hiện tại tiếp diễn – quá khứ đơn
Dialogue (English)
A: What do you usually do in the evening?
B: I usually do my homework and read books.
A: What are you doing now?
B: I am preparing my English project.
A: Did you work on it yesterday?
B: Yes, I started it yesterday afternoon and finished the first part at night.
A: That sounds great.
B: Yes, I think it will help me a lot.
Dịch tiếng Việt
A: Buổi tối bạn thường làm gì?
B: Mình thường làm bài tập và đọc sách.
A: Bây giờ bạn đang làm gì?
B: Mình đang chuẩn bị dự án tiếng Anh.
A: Hôm qua bạn có làm nó không?
B: Có, mình bắt đầu từ chiều hôm qua và hoàn thành phần đầu vào buổi tối.
A: Nghe hay đấy.
B: Ừ, mình nghĩ nó sẽ giúp mình rất nhiều.
Hội thoại sử dụng hiện tại đơn – hiện tại tiếp diễn – quá khứ đơn – quá khứ tiếp diễn
Dialogue (English)
A: What do you usually do after school?
B: I usually play sports with my friends.
A: Are you busy these days?
B: Yes, I am studying for my exams now.
A: What happened yesterday afternoon?
B: I was walking home when it started to rain.
A: Did you get wet?
B: Yes, I did. I ran home quickly and changed my clothes.
Dịch tiếng Việt
A: Sau giờ học bạn thường làm gì?
B: Mình thường chơi thể thao với bạn bè.
A: Dạo này bạn có bận không?
B: Có, mình đang ôn thi.
A: Chiều hôm qua có chuyện gì vậy?
B: Mình đang đi bộ về nhà thì trời bắt đầu mưa.
A: Bạn có bị ướt không?
B: Có. Mình chạy nhanh về nhà và thay quần áo.
Việc phân biệt quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn là kỹ năng ngữ pháp nền tảng trong chương trình tiếng Anh THCS. Khi học sinh THCS hiểu rõ:
- hành động đã kết thúc → quá khứ đơn
- hành động đang diễn ra / làm nền → quá khứ tiếp diễn
thì các em sẽ viết đúng, nói tự nhiên và làm bài chính xác hơn. Đây chính là mục tiêu cốt lõi của việc dạy – học ngữ pháp ở trình độ A1–A2.









