Trong quá trình giảng dạy tiếng Anh ở bậc THCS, một trong những khó khăn lớn nhất của học sinh là phân biệt và sử dụng đúng các thì tương lai. Ở trình độ A1–A2, học sinh thường được giới thiệu nhiều cấu trúc cùng diễn đạt ý nghĩa tương lai như will, be going to, hiện tại tiếp diễn và hiện tại đơn. Tuy nhiên, nếu không được so sánh và hệ thống hóa, các em dễ sử dụng máy móc hoặc nhầm lẫn ngữ cảnh.
Bài viết này cung cấp nền tảng quan trọng cho việc phân biệt các thì tương lai cơ bản. Tuy nhiên, nội dung trong SGK còn mang tính sơ lược, phù hợp để làm khung kiến thức. Vì vậy, bài viết này nhằm mở rộng, đào sâu và hệ thống hóa cách sử dụng các thì tương lai, đặc biệt phục vụ dạy và học ở THCS, theo hướng học thuật, logic và tối ưu cho học tập.
Mục lục bài viết
TƯƠNG LAI CHẮC CHẮN / CÓ THỂ XẢY RA: WILL VÀ GOING TO
Will – dự đoán mang tính chủ quan
Will được dùng khi chúng ta nghĩ rằng một việc sẽ xảy ra, dựa trên ý kiến cá nhân, không nhất thiết có bằng chứng rõ ràng ở hiện tại
Ví dụ:
- I think it will rain tomorrow.
- She won’t like this job.
Đặc điểm chính:
- Dựa vào suy nghĩ, cảm xúc
- Không có dấu hiệu rõ ràng trước mắt
- Thường đi với: I think, I believe, probably, maybe
THCS: Ở cấp này, giáo viên nên giải thích will như “đoán” hoặc “nghĩ là sẽ”.
Going to – dự đoán có căn cứ
Ngược lại, going to được dùng khi chúng ta chắc chắn việc gì đó sẽ xảy ra vì có dấu hiệu ở hiện tại
Ví dụ:
- Look at the clouds! It’s going to rain.
- He’s driving too fast. He’s going to have an accident.
Đặc điểm:
- Có bằng chứng nhìn thấy
- Người nói tin chắc kết quả
THCS: Học sinh dễ ghi nhớ nếu giáo viên gắn going to với “nhìn thấy – nhận ra – đoán chắc”.
So sánh nhanh will và going to
- She will pass the exam. → suy đoán
- She’s studied very hard. She’s going to pass the exam. → có căn cứ
THCS: So sánh theo cặp câu là cách hiệu quả nhất ở trình độ A1–A2.
KẾ HOẠCH VÀ SỰ THU XẾP: GOING TO VÀ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN
Going to – kế hoạch chưa thu xếp cụ thể
Theo chương trình kiến thức ngữ pháp Global Success, going to diễn tả việc chúng ta đã có kế hoạch, nhưng chưa sắp xếp cụ thể để thực hiện
Ví dụ:
- I’m going to get a job this summer.
- We’re going to learn French next year.
Đặc điểm:
- Có ý định
- Chưa chắc thời gian, địa điểm
THCS: Giáo viên có thể diễn giải: “đã nghĩ rồi nhưng chưa làm”.
Hiện tại tiếp diễn – sự thu xếp đã hoàn tất
Hiện tại tiếp diễn được dùng khi một việc trong tương lai đã được thu xếp, sắp xếp rõ ràng, thường liên quan đến lịch cá nhân
Ví dụ:
- I’m working in his office this summer.
- She’s meeting the manager tomorrow.
Đặc điểm:
- Có kế hoạch rõ
- Thường có ngày/giờ cụ thể
THCS: Cần nhấn mạnh “đã có lịch rồi” thì dùng hiện tại tiếp diễn.
Tiếng Anh tự nhiên trong giao tiếp
Tài liệu nhấn mạnh rằng khi hỏi về kế hoạch gần (buổi tối, cuối tuần), người bản ngữ thường dùng hiện tại tiếp diễn hơn going to
Ví dụ:
- What are you doing this weekend?
- Are you doing anything tonight?
THCS: Đây là mẫu câu hội thoại rất phù hợp cho luyện nói A2.
QUYẾT ĐỊNH ĐỘT XUẤT: VAI TRÒ CỦA WILL
Will cho quyết định tại thời điểm nói
Theo tài liệu (trang 1–2), will được dùng cho quyết định đột xuất, được đưa ra ngay khi nói, không dùng hiện tại đơn hoặc going to
Ví dụ:
- The light isn’t working. → OK. I’ll get the torch.
Không dùng:
- ❌ I get the torch.
- ❌ I’m going to get the torch.
THCS: Giáo viên nên minh họa bằng tình huống bất ngờ để học sinh dễ hiểu.
So sánh going to (kế hoạch) và will (đột xuất)
Ví dụ:
- My football shirt’s dirty.
- Don’t worry. I’m going to do some washing this afternoon so I’ll put your shirt in the machine.
Phân tích:
- going to do some washing → kế hoạch đã có
- I’ll put your shirt… → quyết định ngay lúc nói
THCS: Một câu có thể chứa cả going to và will, đây là điểm rất quan trọng.
MỞ RỘNG: VỊ TRÍ CỦA HIỆN TẠI ĐƠN TRONG HỆ THỐNG THÌ TƯƠNG LAI
Mặc dù không phải trọng tâm của bài, hiện tại đơn vẫn cần được đặt trong hệ thống so sánh.
Hiện tại đơn dùng cho:
- lịch trình cố định
- thời khóa biểu
- sự kiện do tổ chức sắp xếp
Ví dụ:
- The train leaves at 7 a.m.
- The exam starts next Monday.
THCS: Không dùng hiện tại đơn cho kế hoạch cá nhân.
ỨNG DỤNG TRONG GIẢNG DẠY THCS
Ở bậc THCS, việc dạy so sánh các thì tương lai cần:
- Dạy theo ngữ cảnh
- So sánh từng cặp (will vs going to, going to vs hiện tại tiếp diễn)
- Ưu tiên hội thoại thực tế
THCS cần được tiếp cận ngữ pháp như công cụ giao tiếp, không phải công thức rời rạc.
So sánh các thì tương lai là nội dung cốt lõi trong chương trình tiếng Anh THCS trình độ A1–A2. Bài viết cung cấp nền tảng quan trọng, nhưng để học sinh thực sự sử dụng đúng, học sinh cần cố gắng cần mở rộng, hệ thống hóa và đặt kiến thức vào ngữ cảnh giao tiếp.
Việc phân biệt rõ:
- will (dự đoán, quyết định đột xuất)
- going to (dự đoán có căn cứ, kế hoạch)
- hiện tại tiếp diễn (sự thu xếp)
- hiện tại đơn (lịch cố định)
Như vậy, ọc sinh THCS sẽ có nền tảng vững chắc cho các cấp độ cao hơn, đồng thời phù hợp với các hệ thống học tập hiện nay.
THAM KHẢO THÊM:
- Diễn tả tương lai với GOING TO trong chương trình tiếng Anh THCS – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure
- Hiện tại hoàn thành – Chìa khóa để kể về những trải nghiệm trong quá khứ – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure
- Trong chương trình THCS, quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn khác nhau như thế nào? – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure









