Chủ đề từ vựng chỉ các thành viên trong gia đình là một chủ đề quá quen thuộc với những ai đã học tiếng Anh. Hiểu và sử dụng đúng các từ vựng này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về mối quan hệ gia đình trong xã hội. Bài viết dưới đây, Tâm Nghiêm sẽ cung cấp một khối lượng từ vựng về chủ đề này để giúp mọi người có thể tham khảo.

Từ vựng cơ bản chỉ thành viên trong gia đình

Trước tiên, chúng ta hãy cùng nhau ôn lại các từ vựng chỉ thành viên trong gia đình cơ bản. Dưới đây liệt kê một số từ vựng quan trọng mà bạn cần nắm rõ.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Father /ˈfɑːðər/ Bố/ Cha
Dad /dæd/
Daddy /ˈdædi/
Mother /ˈmʌðər/ Mẹ
Mom /mɑːm/
Mommy /ˈmɑːmi/
Brother /ˈbrʌðər/ Anh/ Em trai
Little brother /ˈlɪtl ˈbrʌðər/ Em trai
Sister /ˈsɪstər/ Chị/ Em gái
Little sister /ˈlɪtl ˈsɪstər/ Em gái nhỏ (dưới 6 tuổi)
Son /sʌn/ Con trai
Daughter /ˈdɔːtər/ Con gái
Grandfather /ˈɡrænfɑːðər/ Ông
Grandpa /ˈɡrænpɑː/
Grandmother /ˈɡrænmʌðər/
Grandma /ˈɡrænmɑː/
Uncle /ˈʌŋkəl/ Chú, Cậu, Bác trai
Aunt /ænt/ Cô, Dì, Bác gái
Cousin /ˈkʌzən/ Anh, Chị, Em họ
Nephew /ˈnefjuː/ Cháu trai
Niece /niːs/ Cháu gái
Stepfather /ˈstɛpˌfɑːðər/ Bố dượng
Stepmother /ˈstɛpˌmʌðər/ Mẹ kế
Half-brother /ˈhæfˌbrʌðər/ Anh/Em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
Adoptive parents /əˈdɒptɪv ˈpɛrənts/ Bố mẹ nuôi
Adopted child /əˈdɒptɪd tʃaɪld/ Con nuôi

Một số cụm từ về gia đình trong tiếng Anh

Để nâng cao hơn nữa vốn từ vựng, dưới đây là một số cụm từ phổ biến để các bạn có thể luyện tập giúp tăng khả năng giao tiếp khi muốn kể về gia đình của mình.

  • Bring up: Nuôi nấng

Ví dụ: She was brought up by her grandparents. (Cô ấy được nuôi nấng bởi ông bà của mình.)

  • Look after: Chăm sóc

Ví dụ: He looks after his younger sister when their parents are at work. (Anh ấy chăm sóc em gái của mình khi bố mẹ đi làm.)

  • Get along with: Hoà hợp với

Ví dụ: I get along well with my cousins. (Tôi hòa hợp tốt với các anh chị em họ của mình.)

  • Grow up: Trưởng thành

Ví dụ: I grew up in a small town in the countryside. (Tôi lớn lên ở một thị trấn nhỏ ở vùng nông thôn.)

  • Take after: Giống mô ai đó

She takes after her mother in both looks and personality. (Cô ấy giống mẹ về cả ngoại hình và tính cách.)

  • Fall out with: Mâu thuẫn với 

Ví dụ: They fell out with each other over a trivial matter. (Họ mâu thuẫn với nhau vì một chuyện nhỏ nhặt.)

  •  Get together: Tụ họp

Ví dụ: We usually get together for a family reunion every summer. (Chúng tôi thường tụ họp cho buổi đoàn tụ gia đình mỗi mùa hè.)

  •  Split up: Chia tay

Ví dụ: Her parents split up when she was very young. (Bố mẹ cô ấy chia tay khi cô ấy còn rất nhỏ.)

  • Look up to: Ngưỡng mộ, tôn trọng

I have always looked up to my older brother. (Tôi luôn ngưỡng mộ anh trai của mình.)

  • Pass away: Qua đời

Ví dụ: His grandmother passed away last year. (Bà của anh ấy qua đời năm ngoái.)

  • Move in: Chuyển đến sống cùng 

Ví dụ: They decided to move in with her parents after getting married. (Họ quyết định chuyển đến sống cùng bố mẹ cô ấy sau khi kết hôn.)

Một số từ vựng khác

Từ vựng chỉ thành viên gia đình nâng cao

  • Ancestor /ˈænsɛstər/: tổ tiên
  • Descendant /dɪˈsɛndənt/ = Offspring: hậu duệ
  • Relatives /ˈrɛlətɪvz/: người thân
  • In-laws /ɪn lɔz/: thông gia
  • Sibling /ˈsɪblɪŋ/: anh (chị, em) ruột
  • Spouse /spaʊs/: vợ/ chồng
  • Guardian /ˈɡɑːrdiən/: người giám hộ
  • Blood relative /blʌd ˈrɛlətɪv/: người có cùng huyết thống

Chỉ các vấn đề và thách thức

  • Custody /ˈkʌstədi/: quyền nuôi con
  • Child Support /tʃaɪld səˈpɔːrt/: trợ cấp nuôi con
  • Alimony /ˈælɪˌmoʊni/: trợ cấp sau ly hôn
  • Child Welfare /tʃaɪld ˈwɛlfɛr/: phúc lợi trẻ em
  • Child Abuse /tʃaɪld əˈbjuːs/: lạm dụng trẻ em
  • Parental Rights /pəˈrɛntəl raɪts/: quyền làm cha mẹ
  • Early Childhood /ˈɜːrli ˈtʃaɪldhʊd/: thời thơ ấu
  • Parenting Styles /ˈpɛrəntɪŋ staɪlz/: phong cách nuôi dạy con

Hy vọng với những từ vựng vừa rồi sẽ giúp bạn có thêm vốn từ để mô tả về gia đình của mình. Hãy tiếp tục khám phá và làm giàu vốn từ vựng của mình để tự tin hơn trong mọi cuộc trò chuyện về gia đình trong tiếng Anh nhé!

 

Rate this post
.
.
.
.