Bạn có yêu thích thế giới động vật đầy màu sắc và thú vị? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến các loài động vật quen thuộc. Đây là chủ đề dễ học, phù hợp với mọi lứa tuổi và sẽ giúp bạn tăng cường vốn từ vựng một cách thú vị. Hãy cùng Tâm Nghiêm tìm hiểu các từ vựng chủ đề Animal trong bài viết ngày hôm nay nhé!

Tổng quan từ vựng chủ đề Animal

Thế giới động vật luôn mang đến cho chúng ta những điều thú vị và gần gũi. Trong tiếng Anh, chủ đề “Animal” (các loài động vật) là một phần từ vựng quen thuộc, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày.

Học từ vựng theo nhóm giúp bạn nhớ lâu hơn và sửa dụng dễ dàng hơn. Dưới đây là một số nhóm từ vựng về động vật dành cho bạn học:

  • Động vật nuôi trong nhà (Pets): Dog, Cat, Rabbit, Hamster, …
  • Động vật hoang dã (Wild animals): Lion, Tiger, Elephant, Giraffe, …
  • Động vật dưới nước (Aquatic animals): Fish, Dolphin, Shark, Whale, …
  • Động vật biết bay (Flying animals): Bird, Eagle, Butterfly, Bat, …
  • Côn trùng (Insects): Ant, Bee, Spider, Butterfly, …

Danh sách từ vựng chủ đề Animal phổ biến

Dưới đây sẽ là các từ vựng chủ đề Animal và ví dụ đi kèm dành cho bạn học:

STT Từ vựng Dịch nghĩa Lấy ví dụ
1 Dog con chó

The dog is playing in the garden. (Con chó đang chơi trong vườn.)

2 Cat con mèo

The cat is sleeping on the sofa. (Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.)

3 Rabbit con thỏ

The rabbit likes to eat carrots. (Con thỏ thích ăn cà rốt.)

4 Lion sư tử

The lion is the king of the jungle. (Sư tử là vàua của rừng xanh.)

5 Tiger con hổ

The tiger is hunting for food. (Con hổ đang săn mồi.)

6 Elephant con voi

The elephant is drinking water from the river. (Con voi đang uống nước từ con sông.)

7 Giraffe hươu cao cổ

The giraffe is eating leaves from a tall tree. (Con hư\u1ơu cao cổ đang ăn lá từ cây cao.)

8 Fish con cá

The fish are swimming in the pond. (Những con cá đang bơi trong ao.)

9 Dolphin cá heo

The dolphin is jumping out of the water. (Con cá heo đang nhảy lên khỏi mặt nước.)

10 Shark cá mập

The shark is a dangerous predator. (Cá mập là một kẻ săn mồi nguy hiểm.)

11 Whale cá voi

The whale is the largest animal in the ocean. (Cá voi là loài động vật lớn nhất trong đại dương.)

12 Bird con chim

The bird is building a nest. (Con chim đang xây tổ.)

13 Butterfly bướm

The butterfly is resting on a flower. (Con bướm đang đ\u1eau trên bông hoa.)

14 Bat con dơi

The bat is flying in the dark cave. (Con dơi đang bay trong hang tối.)

15 Ant con kiến

The ants are carrying food to their nest. (Những con kiến đang mang thức ăn về tổ.)

16 Bee con ong

The bee is collecting nectar from flowers. (Con ong đang hút mật từ hoa.)

17 Spider con nhện The spider is spinning a web. (Con nhện đang giăng tơ.)

Một số cụm từ liên quan đến chủ đề Animal

Ngoài các từ vựng cơ bản, chúng ta sẽ tìm hiểu nâng cao hơn về một số cụm từ có liên quan đến chủ đề Animal. Đây sẽ là những cụm từ có thể bạn thường nghe thấy trong các câu thoại tiếng anh trên phim. Cùng theo dõi bên dưới nhé

The lion’s share

  • Ý nghĩa: Phần lớn nhất hoặc tốt nhất.
  • Ví dụ: She got the lion’s share of the inheritance. (Cô ấy nhận được phần lớn nhất của tài sản thừa kế.)

Busy as a bee

  • Ý nghĩa: Rất bận rộn.
  • Ví dụ: He has been busy as a bee preparing for the wedding. (Anh ấy đã rất bận rộn chuẩn bị cho đám cưới.)

Let the cat out of the bag

  • Ý nghĩa: Tiết lộ bí mật.
  • Ví dụ: She let the cat out of the bag about the surprise party. (Cô ấy đã tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ.)

Kill two birds with one stone

  • Ý nghĩa: Một công đôi việc.
  • Ví dụ: By studying while exercising, she kills two birds with one stone. (Bằng cách học khi tập thể dục, cô ấy làm được hai việc cùng lúc.)

Hold your horses

  • Ý nghĩa: Bình tĩnh, đừng vội vàng.
  • Ví dụ: Hold your horses! We need to think this through. (Bình tĩnh nào! Chúng ta cần suy nghĩ kỹ về việc này.)

Trên đây là danh sách từ vựng chủ đề Animal mà Tâm Nghiêm đã tổng hợp dành cho bạn. Đây đều là những từ vựng cơ bản và dễ hiểu. Chúc bạn học tập vui vẻ!

Rate this post
.
.
.
.