Mục lục bài viết
I – Cấu trúc
Câu hỏi Yes/No | Câu trả lời ngắn
- Am I late? → Yes, I am. | No, I’m not.
- Is he/she/it late? → Yes, he/she/it is. | No, he/she/it isn’t. / No, he’s/she’s/it’s not.
- Are we late? → Yes, we are. | No, we aren’t / we’re not.
- Are you late? → Yes, you are. | No, you aren’t / you’re not.
- Are they late? → Yes, they are. | No, they aren’t / they’re not.

Dạng câu hỏi Wh-questions
- Where am I?
- Who are you?
- What is (’s) your job?
- How old is (’s) your brother?
II – Cách sử dụng
Trong chương trình tiếng Anh THCS, việc nắm vững cấu trúc câu hỏi với động từ “be” là nền tảng giúp các em học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp cơ bản. Theo nhà ngôn ngữ học Michael Swan (2005), “việc hiểu rõ cách sử dụng động từ ‘be’ trong các câu hỏi là bước đầu tiên để hình thành tư duy ngôn ngữ chuẩn mực”.
Chúng ta sử dụng “be” để hỏi về:
- Tên tuổi, quốc tịch, nghề nghiệp và gia đình: Ví dụ: What’s your name? Is Sandra Canadian? Are they doctors? Is she married? → Ở cấp THCS, các em có thể áp dụng để giới thiệu bản thân và hỏi thông tin bạn bè. → Ở trình độ B2: What’s your major at university? Is she working as a researcher?
- Cảm xúc: Ví dụ: Are you hungry? How are you? Is she happy? → THCS: How are you today? Are you tired after PE class? → B2: Are you feeling overwhelmed by the workload?
- Vị trí và thời gian: Ví dụ: Where is it? Is your house near here? What time is it? Am I late? → THCS: Where is the library? What time is English class? → B2: Is the seminar scheduled for 10 a.m.?
Trong các câu hỏi, trợ động từ “be” luôn đứng trước chủ ngữ:
- Ví dụ sai: ✗ You are hungry? Ví dụ đúng: ✓ Are you hungry?
- Ví dụ sai: ✗ What your job is? Ví dụ đúng: ✓ What’s your job?
Câu trả lời ngắn
Trong chương trình THCS, các em học sinh cần luyện tập cách trả lời ngắn một cách chính xác và tự nhiên. Theo David Crystal (2010), “việc sử dụng đại từ và dạng rút gọn trong câu trả lời ngắn giúp người học phát triển khả năng phản xạ ngôn ngữ”.
- Dạng rút gọn với “no”: Ví dụ: Is he British? → No, he isn’t. → THCS: Is this your book? No, it isn’t. → B2: Is the report finished? No, it hasn’t been completed yet.
- Không rút gọn với “yes”: Ví dụ: Are those people students? ✗ Yes, they’re. ✓ Yes, they are. → THCS: Are you ready? Yes, I am. → B2: Is the team prepared for the presentation? Yes, they are.
- Sử dụng đại từ thay vì danh từ: Ví dụ: Is your house near here? ✗ Yes, my house is. ✓ Yes, it is. → THCS: Is your sister in grade 7? Yes, she is. → B2: Are the documents on the desk? Yes, they are.
Ngoài ra, việc sử dụng tài liệu trực quan như bảng cấu trúc, sơ đồ tư duy, và ví dụ học thuật ở trình độ B2 giúp các em học sinh THCS mở rộng tư duy ngôn ngữ. Theo Jeremy Harmer (2007), “ngôn ngữ các em tiếp nhận cần được đặt trong ngữ cảnh thực tế để kích thích khả năng ghi nhớ và vận dụng”.
Câu hỏi với động từ “be” là một phần thiết yếu trong chương trình tiếng Anh THCS. Việc hiểu và sử dụng thành thạo cấu trúc này không chỉ giúp các em học sinh THCS giao tiếp hiệu quả mà còn tạo nền tảng vững chắc cho các cấp độ cao hơn như B1, B2. Thông qua các ví dụ thực tế, hoạt động tương tác và sự hướng dẫn của giáo viên, các em học sinh THCS có thể phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện.








