Trong chương trình tiếng Anh lớp 6 bậc THCS, động từ “be” ở thì hiện tại đơn là một trong những nội dung ngữ pháp nền tảng nhất. Kiến thức này không chỉ giúp học sinh hình thành câu đúng cấu trúc mà còn hỗ trợ phát triển năng lực giao tiếp cơ bản ở trình độ A1–A2. Việc hiểu rõ cách sử dụng “be” giúp học sinh THCS diễn đạt thông tin về bản thân, mô tả sự vật, trình bày cảm xúc và xác định thời gian – địa điểm một cách chính xác. Bài viết này nhằm hệ thống hóa kiến thức, mở rộng ví dụ học thuật ở trình độ B2 và hướng dẫn học sinh THCS vận dụng hiệu quả trong học tập và giao tiếp.
Mục lục bài viết
Cấu trúc của động từ “be” trong thì hiện tại đơn
Dạng khẳng định
| Chủ ngữ | Dạng đầy đủ | Dạng rút gọn |
| I | I am | I’m |
| He/She/It | He/She/It is | He’s/She’s/It’s |
| We | We are | We’re |
| You | You are | You’re |
| They | They are | They’re |
Ở cấp THCS, dạng khẳng định của “be” giúp học sinh:
- Giới thiệu bản thân và người khác
- Mô tả nghề nghiệp, quốc tịch, đặc điểm
- Trình bày thông tin khách quan trong các bài nói và bài viết
Ví dụ A1–A2 (chuẩn THCS)
– I’m a student at a secondary school.
– She is Vietnamese.
– They are my classmates.
Ví dụ mở rộng B2
– The rapid expansion of digital learning platforms is becoming an essential component of modern education.
– The school environment is a crucial factor influencing students’ motivation and academic performance.
Những ví dụ B2 giúp học sinh THCS tiếp cận ngôn ngữ học thuật, mở rộng vốn từ và cấu trúc câu.
Dạng phủ định
| Chủ ngữ | Dạng đầy đủ | Dạng rút gọn |
| I | I am | I’m not |
| He/She/It | He/She/It is not | He/She/It isn’t / He’s/She’s/It’s not |
| We | We are not | We aren’t / We’re not |
| You | You are not | You aren’t / You’re not |
| They | They are not | They aren’t / They’re not |
Trong chương trình THCS, dạng phủ định giúp học sinh:
- Diễn đạt sự phủ nhận
- Trình bày thông tin trái ngược
- Thể hiện trạng thái không xảy ra
Ví dụ A1–A2 (chuẩn THCS)
– I’m not tired.
– We aren’t teachers.
– He isn’t at home.
Ví dụ mở rộng B2
– The findings of the research are not consistent with the initial hypothesis, suggesting the need for further analysis.
– Students are not fully aware of the long-term consequences of excessive screen time.
Lưu ý về dạng rút gọn trong giao tiếp
Trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt trong môi trường học tập THCS, dạng rút gọn được sử dụng phổ biến vì:
- Tự nhiên và thân thiện hơn
- Dễ phát âm
- Phản ánh đúng ngôn ngữ bản ngữ
Ví dụ:
- I’m ready for the lesson.
- You’re late for class.
- They’re excited about the school event.
Cách sử dụng động từ “be” trong tiếng Anh
Miêu tả người hoặc vật
Đây là chức năng quan trọng nhất đối với học sinh THCS, giúp các em mô tả:
– Ngoại hình
– Tính cách
– Nghề nghiệp
– Đặc điểm sự vật
Ví dụ A1–A2 (chuẩn THCS)
– This is my brother.
– My car is Japanese.
– We aren’t teachers; we’re students.
Ví dụ mở rộng B2
– The novel is an insightful exploration of cultural identity and human relationships.
– The school’s new science laboratory is an essential facility that enhances students’ practical learning experience.
Diễn tả cảm xúc hoặc ý tưởng
Trong chương trình THCS, học sinh thường dùng “be” để nói về:
– Cảm xúc (happy, sad, tired…)
– Tình trạng cơ thể (hungry, thirsty…)
– Ý kiến đơn giản
Ví dụ A1–A2 (chuẩn THCS)
– We’re all tired and hungry.
– This book is boring.
– His shows are very popular.
Ví dụ mở rộng B2
– The documentary is highly informative, offering a critical perspective on environmental issues.
– Students are increasingly aware of the importance of developing strong communication skills.
Miêu tả vị trí và thời gian
Đây là nội dung quan trọng trong chương trình THCS, giúp học sinh:
– Hỏi – đáp về địa điểm
– Nói về thời gian trong ngày
– Mô tả vị trí tương đối
Ví dụ A1–A2 (chuẩn THCS)
– My flat is close to the city centre.
– It’s two o’clock.
Ví dụ mở rộng B2
– The conference is located in the main auditorium, which is equipped with advanced technology.
– The meeting is scheduled for 9 a.m., allowing participants sufficient preparation time.
Lỗi phổ biến khi dùng “have” thay vì “be”
Học sinh THCS thường mắc lỗi do ảnh hưởng từ tiếng Việt, ví dụ:
– ❌ I have cold → ✔ I’m cold.
– ❌ I have hungry → ✔ I’m hungry.
– ❌ He has six years old → ✔ He’s six years old.
Ví dụ mở rộng B2
– ❌ The situation has complicated → ✔ The situation is complicated.
– ❌ The results have surprising → ✔ The results are surprising.
Những lỗi này thường xuất hiện khi học sinh THCS dịch từng từ từ tiếng Việt sang tiếng Anh mà không hiểu bản chất ngữ pháp.
Động từ “be” trong thì hiện tại đơn là nền tảng quan trọng đối với học sinh THCS, giúp các em phát triển năng lực giao tiếp và tư duy ngôn ngữ. Việc nắm vững cấu trúc, hiểu rõ cách sử dụng và tránh các lỗi phổ biến sẽ giúp học sinh THCS tự tin hơn trong các bài nói, bài viết và tình huống giao tiếp thực tế. Bằng cách kết hợp ví dụ từ trình độ A1–A2 đến B2, học sinh có thể mở rộng vốn ngôn ngữ và chuẩn bị tốt hơn cho các cấp học cao hơn.








