Trong chương trình tiếng Anh THCS, khi học sinh đã nắm được thì quá khứ đơn, các em sẽ được làm quen với một cấu trúc đặc biệt dùng để nói về thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ nhưng hiện nay không còn nữa, đó là USED TO. Đây là một nội dung ngữ pháp quan trọng ở trình độ A1–A2, thường xuất hiện trong bài đọc, bài viết và bài kiểm tra của học sinh THCS.

Tuy nhiên, nhiều học sinh THCS dễ nhầm lẫn giữa used to, be used to và get used to, hoặc dùng used to không đúng ngữ cảnh. Vì vậy, bài viết này nhằm hệ thống hóa kiến thức, giải thích rõ ràng và minh họa cụ thể, giúp học sinh THCS hiểu đúng và sử dụng used to một cách chính xác.

CẤU TRÚC USED TO (THEO BỐ CỤC CHUYÊN ĐỀ THCS)

 Dạng khẳng định

Trong chương trình tiếng Anh THCS, used to được dùng để nói về một hành động hoặc trạng thái thường xuyên xảy ra trong quá khứ nhưng hiện nay đã thay đổi.

Cấu trúc:

S + used to + V (nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • I used to walk to school.
  • She used to live in the countryside.
  • We used to play football after school.

👉 Các câu trên đều mang ý nghĩa: việc đó từng xảy ra trong quá khứ, nhưng bây giờ không còn nữa.

Đây là điểm mấu chốt mà học sinh THCS cần ghi nhớ khi học used to.

Dạng phủ định

Trong chương trình THCS, dạng phủ định của used to được hình thành với trợ động từ did not (didn’t).

Cấu trúc:

S + didn’t use to + V (nguyên mẫu)

⚠️ Lưu ý quan trọng cho học sinh THCS: Khi có didn’t, động từ use trở về dạng nguyên mẫu, không có -d.

Ví dụ:

  • I didn’t use to like milk.
  • He didn’t use to get up early.

Dạng nghi vấn

Câu hỏi với used to cũng dùng trợ động từ did – tương tự thì quá khứ đơn.

Cấu trúc:

Did + S + use to + V (nguyên mẫu)?

Ví dụ:

  • Did you use to live here?
  • Did they use to go to school by bike?

👉 Đây là dạng câu hỏi thường xuất hiện trong bài tập ngữ pháp THCS, đặc biệt là dạng Yes/No questions.

CÁCH SỬ DỤNG USED TO TRONG TIẾNG ANH THCS

Dùng used to để nói về thói quen trong quá khứ

Cách dùng phổ biến nhất trong chương trình THCS là dùng used to để nói về thói quen lặp đi lặp lại trong quá khứ, nhưng hiện tại đã thay đổi.

Ví dụ:

  • I used to watch TV every evening, but now I read books.
  • My father used to smoke, but he doesn’t smoke now.

→ Những thói quen này không còn đúng ở hiện tại.

Dùng used to để nói về trạng thái trong quá khứ

Ngoài hành động, used to còn được dùng để nói về trạng thái, tình trạng trong quá khứ.

Ví dụ:

  • There used to be a small shop here.
  • She used to be very shy.

Trong chương trình THCS, đây là dạng câu rất hay gặp trong bài đọc mô tả sự thay đổi của con người hoặc địa điểm.

So sánh used to với thì quá khứ đơn

Học sinh THCS cần phân biệt:

  • Quá khứ đơn: chỉ nói một việc xảy ra trong quá khứ
  • Used to: nhấn mạnh sự khác biệt giữa quá khứ và hiện tại

So sánh:

  • I lived in Hanoi in 2015. → chỉ thông tin quá khứ
  • I used to live in Hanoi. → hiện nay không còn sống ở đó nữa

Đây là điểm tư duy rất quan trọng trong chương trình tiếng Anh THCS.

NHỮNG LƯU Ý QUAN TRỌNG VỀ USED TO (THCS CẦN GHI NHỚ)

Used to chỉ dùng cho quá khứ

Trong chương trình THCS, học sinh cần ghi nhớ:

  • ❌ I use to play football now.
  • ✅ I used to play football.

👉 Used to không dùng cho hiện tại hoặc tương lai.

 Không nhầm used to với be used to

Đây là lỗi rất phổ biến với học sinh THCS.

  • used to + V → thói quen/trạng thái trong quá khứ
  • be used to + V-ing / noun → quen với việc gì đó

Ví dụ:

  • I used to get up late. (quá khứ)
  • I am used to getting up early. (hiện tại)

 Không nhầm used to với get used to

  • get used to → quá trình dần quen với điều mới

Ví dụ:

  • I am getting used to my new school.

Trong chương trình THCS, giáo viên thường nhấn mạnh sự khác biệt này để tránh nhầm lẫn khi làm bài tập.

USED TO TRONG BÀI TẬP VÀ GIAO TIẾP THCS

 Trong bài viết

Học sinh THCS thường dùng used to khi viết:

  • đoạn văn kể về tuổi thơ
  • sự thay đổi của bản thân
  • cuộc sống xưa và nay

Ví dụ:

  • When I was a child, I used to play outside all day.

 Trong bài nói và hội thoại

Used to giúp học sinh THCS nói chuyện tự nhiên hơn khi so sánh quá khứ – hiện tại.

Ví dụ:

  • Did you use to like English?
  • Yes, I did, but now I like Math more.

TỔNG KẾT KIẾN THỨC CHO HỌC SINH THCS

Học sinh THCS cần ghi nhớ các điểm cốt lõi sau:

  • used to + V: thói quen / trạng thái trong quá khứ, nay không còn
  • dùng cho quá khứ, không dùng cho hiện tại
  • phủ định và nghi vấn dùng did + use to
  • không nhầm với be used to và get used to

Việc nắm vững used to giúp học sinh THCS:

  • viết bài mạch lạc hơn
  • nói chuyện tự nhiên hơn
  • tránh lỗi ngữ pháp phổ biến trong bài kiểm tra A1–A2

Trong chương trình tiếng Anh THCS, used to là một cấu trúc quan trọng giúp học sinh diễn đạt sự thay đổi giữa quá khứ và hiện tại một cách rõ ràng và chính xác. Khi học sinh THCS hiểu đúng bản chất của used to, các em sẽ không chỉ làm bài tập tốt hơn mà còn nâng cao khả năng giao tiếp trong đời sống hằng ngày.

THAM KHẢO THÊM KIẾN THỨC

Rate this post
.
.
.
.