“To” là một trong những từ phổ biến và quan trọng nhất trong tiếng Anh, nó xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp thường ngày và ứng dụng rộng rãi trong văn viết ở nhiều bối cảnh khác nhau dưới vai trò là giới từ. Vì vậy, việc hiểu rõ cách sử dụng “to” là rất cần thiết để có thể giao tiếp hiệu quả. Bài viết dưới đây, Tâm Nghiêm sẽ giúp bạn nắm rõ được các vai trò, chức năng của “to” dưới vai trò một giới từ. Cùng theo dõi nhé!

Mục lục bài viết
Chức năng chỉ địa điểm
Chúng ta có thể dùng “to” để chỉ điểm đến hoặc hướng đi trong câu. Nó thường xuất hiện trước danh từ chỉ địa điểm để chỉ ra nơi mà một người hoặc một vật đang hướng tới. Ví dụ:
She walked to the store to buy some groceries. (Cô ấy đã đi bộ đến cửa hàng để mua một số thực phẩm.)
They are traveling to Paris for their vacation. (Họ đang đi du lịch đến Paris cho kỳ nghỉ của mình.)
Chức năng chỉ thời gian
Chúng ta dùng “to” để diễn tả thời gian, khi chúng ta muốn đề cập đến số phút trước giờ:
It’s twenty to eight, so we need to hurry if we want to catch the bus. (Bây giờ là 7:40 rồi, vì vậy chúng ta phải nhanh lên neeus muốn bắt chuyến xe buýt.)
Ngoài ra, chúng ta cũng có thể dùng “to” với ý nghĩa ‘until’ khi nói về thời gian. Trong trường hợp này, Chúng ta thường sử dụng nó trong cách diễn đạt from … to …. nhằm xác định một khoảng thời gian cụ thể:
The exhibition runs from June 1 to August 31. (Cuộc triển lãm bắt đầu từ ngày 1/6 và kết thúc vào ngày 31/8.)
Chức năng chỉ đối tượng nhận hành động
Chúng ta sử dụng to với các động từ như Give, hand, send, write, để chỉ người hoặc vật nhận hoặc trải nghiệm tân ngữ của động từ. Ví dụ:
He wrote a letter to his boss, explaining the situation in detail. (Anh ấy viết một bức thư giải thích chi tiết tình huống cho sếp của mình.)
– Hành động viết thư hướng tới đối tượng người nhận là sếp của anh ấy. Trong đó bức thư giải trình là tân ngữ của câu.
I gave the book to Sarah so she could read it over the weekend. (Tôi đã đưa quyển sách cho Sarah để cô ấy có thể đọc nó hàng tuần.)
– Hành động trao tặng cuốn sách hướng tới đối tượng là Sarah. Trong đó cuốn sách là tân ngữ của câu.
Vai trò cụ thể của giới từ “to” dựa vào vị trí
Giới từ “to” đứng sau danh từ

Để mô tả phương hướng của một vật này đến một địa điểm khác, ta sử dụng “to” đứng sau một số danh từ diễn tả đường lối như door, entrance, road, way, …. Đồng thời chúng ta cũng có thể sử dụng “to” đi sau các danh từ chỉ phương tiện nhằm thể hiện đích đến của phương tiện đó.
The road to the village is narrow and winding. (Con đường đến ngôi làng rất hẹp và quanh co.)
The bus to the airport leaves every 30 minutes. (Xe buýt đến sân bay khởi hành mỗi 30 phút.)
Đặc biệt, “to” có thể đứng sau các danh từ mô tả cảm nhận hoặc phản hồi như answer, response, reaction, situation, ….. để thể hiện phản hồi của chủ thể đối với sự vật/sự việc
Her response to the situation was calm and thoughtful. (Phản ứng của cô ấy đối với tình huống rất bình tĩnh và thấu đáo.)
Giới từ “to” đứng sau động từ
“To” có thể đứng sau một số động từ như look forward, respond, object, …. để diễn tả đối tượng nhận hành động của chủ ngữ trong câu:
I look forward to meeting you next week. (Tôi rất mong chờ được gặp bạn vào tuần sau.)
They objected to the new policy. (Họ đã phản đối các chính sách mới.)
Giới từ “to” đứng sau tính từ
Giới từ “to” đứng sau các tính từ mô tả hành vi, cảm nhận của con người như generous, faithful, kind, …. có tác dụng biểu lộ cảm nhận của chủ thể đối với đối tượng được đánh giá:
Despite their differences, he remained generous to those in need. (Bất chấp sự khác biệt của họ, anh ấy vẫn rộng lượng với những người cần được giúp đỡ.)
Throughout the years, she has consistently been faithful to her friends. (Suốt nhiều năm qua, cô ấy luôn trung thành với bạn bè của mình.)








