“Yet” là một từ hữu ích trong ngôn ngữ tiếng Anh giúp bạn hiểu rõ nghĩa của một câu. “Yet” có thể được sử dụng như một trạng từ, để thảo luận về một ý tưởng bổ sung hoặc để nhấn mạnh một cảm giác hoặc suy nghĩ.

Nó cũng có thể được sử dụng như một liên từ, tương tự như cách bạn có thể sử dụng các liên từ như  “but” or “nevertheless. Với vị trí và dấu câu phù hợp, bạn có thể tự tin sử dụng “yet” khi viết hoặc nói. Vậy yet là dấu hiệu của thì nào? Cùng khám phá nhé

Yet La Dau Hieu Thi Na

Yet là trạng từ

Sử dụng yet như một trạng từ để chỉ thời gian bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục cho đến hiện tại.Yet được sử dụng chủ yếu trong các câu phủ định hoặc câu hỏi ở hiện tại hoàn thành. Nó thường ở vị trí cuối:

Kevin hasn’t registered for class yet.

I haven’t finished my breakfast yet.

Has she emailed you yet?

Sử dụng trong câu phủ định

Khi chúng ta sử dụng yet trong các câu phủ định, nó cho thấy rằng một sự kiện dự kiến ​​sẽ xảy ra trong tương lai:

Jason hasn’t phoned yet. (I am expecting him to phone.)

Jason vẫn chưa gọi điện. Tôi đang mong anh ấy gọi. Sự kiện này dự kiến sẽ diễn ra trong tương lai nên sử dụng yet

Yet được sử dụng trong câu hỏi

Khi chúng ta sử dụng yet trong câu hỏi khẳng định, điều đó cho thấy rằng người nói đang mong đợi điều gì đó xảy ra

Is he home yet? (I expect that he will be home at some point.)

Anh ấy đã về nhà chưa? Tôi mong rằng anh ấy sẽ về nhà vào lúc nào đó.

Has your passport arrived yet? (I expect that your passport will arrive in the post.)

Hộ chiếu của bạn đã tới nơi chưa? Tôi mong rằng hộ chiếu của bạn sẽ tới nơi.

Những câu hỏi phủ định có thể thể hiện sự kỳ vọng thậm chí còn mạnh mẽ hơn rằng điều gì đó sẽ xảy ra. Khi hỏi loại câu hỏi này, người nói mong đợi một câu trả lời phủ định:

 Hasn’t Tuan arrived yet? (I strongly expect that he should have arrived.)

Tuấn vẫn chưa tới à? Tôi rất mong muốn rằng anh ấy sẽ tới.

Yet trong câu khẳng định

Khi chúng ta sử dụng yet trong câu khẳng định, nó cho thấy rằng một tình huống đang tiếp diễn, ngay cả khi chúng ta có thể mong đợi nó không tiếp tục:

 We’ve got a lot more work to do yet. (even though you think we have finished)

Chúng ta vẫn còn nhiều viêc để làm.( Mặc dù bạn nghĩ chúng ta đã hoàn thành)

Yet trong câu so sánh nhất

Yet trong câu được sử dụng sau so sánh nhất

Two hours and 15 minutes – that’s Jones’s fastest marathon yet!

2 tiếng 15 phút – Đó là lần chạy marathon nhanh nhất của Jone

Yet sử dụng như một liên từ

Yet như một liên từcó nghĩa là ‘nhưng’ hoặc ‘tuy nhiên’. Chúng ta sử dụng nó để thể hiện sự tương phản. Nó thường đứng sau and

So many questions and yet so few answers.

Có quá nhiều câu hỏi nhưng rất ít câu trả lời

Yet dùng để nhấn mạnh

Chúng tôi sử dụng yet để nhấn mạnh, với nghĩa tương tự như ‘even’, đặc biệt là trước more , another và again

The printer’s broken down yet again! (It has broken down many times before.)

Máy in lại bị hỏng( Nó đã hỏng nhiều lần trước đây)

As yet

As yet có nghĩa là cho tới nay nhưng tình hình chắc sẽ thay đổi. Chúng ta sử dụng nó cho những ngữ cảnh phủ định

The film shows you the most typical places, as yet untouched by tourism, and how to get there.

Bộ phim cho bạn thấy những địa điểm tiêu biểu nhất, cho tới nay còn chưa được khai thác du lịch và cách để đến đó.

Have yet to and be yet to

Chúng ta sử dụng have yet to và be yet to trong nhiều ngữ cảnh trang trọng hơn. Chúng ta sử dụng để chỉ các sự kiện cần thiết hoặc phải xảy ra vào đúng thời điểm nào đó nhưng chưa xảy ra vào thời điểm nói

The President and her husband are yet to arrive. (The President and her husband will arrive.)

Tổng thống và chồng của bà ấy vẫn chưa tới( Tổng thống và chồng của cô ấy sẽ tới)

Bạn có thể quan tâm

Chú ý khi sử dụng Yet và Already

Cả hai từ yet  already đều là trạng từ và thường bị nhầm lẫn khi sử dụng trong câu. Mặc dù điều này có thể không dẫn đến vấn đề giao tiếp trong hầu hết các trường hợp, nhưng ý nghĩa đằng sau nó (về tuyên bố) sẽ bị thay đổi.

Vấn đề thực tế ở đây là một số ngôn ngữ không phân biệt giữa ‘ yet ‘ và ‘ already ‘ về mặt ý nghĩa của chúng. Do đó, việc dịch trực tiếp từ các ngôn ngữ đó sang tiếng Anh có thể khó khăn.

Yet là dấu hiệu của thì nào?

Hãy xem xét các quy tắc cơ bản sau đây để sử dụng chúng. Các ví dụ cũng cho thấy rằng cả hai từ thường được sử dụng kết hợp với các thì hiện tại hoàn thành. Đối với những thì đó, chúng cũng là những dấu hiệu nhận biết:

  • ‘ already’ xuất hiện trong các câu khẳng định và sau đó ở giữa câu. Tuy nhiên, đôi khi có thể bị thay đổi:

The visitors have already left.

Already đứng giữa câu với nghĩa trực tiếp đứng trước động từ chính hoặc sau động từ bổ trợ.

  • Yet được sử dụng nhiều trong câu hỏi và câu phủ định thể hiện điều gì đó không xảy ra. Thường thấy ở cuối câu

“Have you had dinner yet?

Trong trường hợp này, người hỏi không biết liệu sự việc đã xảy ra chưa?

Một số ví dụ và bài tập với Yet

  • It was early, yet we were all ready for bed after our long hike.
  • He would often say the exact opposite of what he had said on a previous occasion, yet both would be right
  • Why, I have not yet had time to settle down!

Bài tập với yet

1 – You started that book this morning and you have ___ finished it.

  • already
  • still
  • yet

2  I haven’t seen him ___.

  • yet
  • already
  • still

3 – John is ___ working at the gym as far as I know.

  • still
  • yet
  • already

4 – I know you’ve apologised but I’m ___ unhappy.

  • still
  • already
  • yet

5 – Have they told you about the meeting ___?

  • already
  • still
  • yet

6 – I ___ don’t know what I’m going to wear for the party.

  • still
  • yet
  • already

7 – They have ___ opened the new shopping mall.

  • yet
  • already
  • still

Comment đáp án của bạn dưới đây cho Tâm Nghiêm nhé

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu thêm về yet và cách sử dụng Yet trong tiếng Anh. Cùng khám phá nhiều bài học bổ ích với Tâm Nghiêm trong chuyên mục kiến thức ngữ pháp nhé.

Rate this post
.
.
.
.