Trong tiếng Anh giao tiếp, “slang words” hay còn được gọi là tiếng lóng được sử dụng rất nhiều để diễn tả cảm xúc. Những từ lóng thường phản ánh sự sáng tạo và tính cách của mỗi người, tạo sự gần gũi và hiểu biết giữa các thành viên của cộng đồng. Hãy cùng Tâm Nghiêm tổng hợp slang words được sử dụng nhiều nhất hiện nay nhé.
Mục lục bài viết
Slang words là gì?
Slang words – tiếng lóng là những từ ngữ hoặc cách diễn đạt thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thông thường hơn là các văn bản trang trọng. Tiếng lóng có thể bao gồm các từ mới, nghĩa được sửa đổi của các từ hiện có hoặc sự kết hợp từ sáng tạo.
Đặc điểm của tiếng lóng:
- Tiếng lóng thể hiện sự không trang trọng, thường được sử dụng giữa bạn bé, đồng nghiệp hoặc trong các nhóm xã hội cụ thể
- Chúng không ngừng phát triển, chúng xuất hiện và có thể trở nên phổ biến nhanh chóng. Ngoài ra, nó phản ánh bối cảnh văn hóa và xã hội thay đổi.
- Là một cách để cá nhân thể hiện bản sắc của họ.
- Nhanh chóng lan rộng nhưng cũng có thể nhanh chóng tàn.
- Ý nghĩa của thuật ngữ thường phụ thuộc vào ngữ cảnh của chúng. Một số từ có thể có ý nghĩa khác nhau trong các tình huống khác nhau.
- Tùy vào khu vực khác nhua mà các thuật ngữ và cách diễn đạt cũng khác nhau.
Tổng hợp slang words trong tiếng Anh – Mỹ
Từ lóng | Nghĩa của từ | Ví dụ |
Ace | Xuất sắc | You did an ace job on that project. |
Bae | Thuật ngữ thể hiện sự trìu mến dành cho một người quan trọng | I’m spending the weekend with my bae. |
Lit | Sôi động, thú vị | The party last night was so lit. |
Hangry | Sự kết hợp giữa đói và tức giận | I need to eat; I’m getting hangry. |
Chill | Bình tĩnh, thoải mái hoặc dễ tính | Let’s just hang out and chill this weekend. |
Dope | Tuyệt vời | That new song is dope! |
Grind | Làm việc chăm chỉ hoặc nỗ lực, thường hướng tới mục tiêu | I’ve been on the grind all week. |
Sick | Thực sự tốt hoặc ấn tượng | That trick on the skateboard was sick. |
Throw shade | Chỉ trích hoặc xúc phạm ai một cách gián tiếp | Why is she always throwing shade at me? |
Guys | Nhằm phân biệt giới tính để chỉ một nhóm người | Hey guys, what’s up? |
Kicked the bucket | Chỉ cái chết | He kicked the bucket last night. |
Couch potato | Người dành nhiều thời gian ngồi xem tivi | I’ve been a couch potato all day. |
Buzzkill | Điều gì hoặc ai đó phá hỏng bầu không khí | Don’t be a buzzkill; let’s enjoy the party. |
Hit the hay | Đi ngủ | I’m tired; I think I’m going to hit the hay. |
Piece of cake | Việc gì rất dễ làm | The exam was a piece of cake. |
Tổng hợp slang words trong tiếng Anh – Mỹ
Từ lóng | Nghĩa của từ | Ví dụ |
Blimey | Biểu hiện sự ngạc nhiên | Blimey, I didn’t expect that! |
Cheers | Cảm ơn hoặc tạm biệt | Cheers for helping out. |
Gonna | Viết tắt của từ “go to” | I’m gonna grab some lunch. |
Mate | Bạn bè hoặc bạn thân | Hey mate, how’s it going? |
Bloke | Một người đàn ông | He’s a nice bloke. |
Chuffed | Hài lòng | I’m chuffed with the results. |
Dodgy | Đáng ngờ | That deal seems a bit dodgy. |
Knackered | Vô cùng mệt mỏi | I’m knackered after a long day at work. |
Loo | Phòng tắm | I need to use the loo. |
Quid | Từ lóng chỉ bảng Anh | It cost me twenty quid. |
Nicked | Bị đánh cắp | My phone got nicked on the train. |
Skive | Trốn tránh trách nhiệm | I’m going to skive off early today. |
Sussed | Tìm ra | I think I’ve sussed out the problem. |
Rubbish | Vô nghĩa | That excuse is total rubbish. |
Telly | Truyền hình | What’s on the telly tonight? |
Yolo | “You only live one”, thường được sử dụng để biện minh cho việc chấp nhận rủi ro | I’m going skydiving because, you know, YOLO. |
Binge-watch | Để xem nhiều tập của một bộ phim dài tập trong một lần | I spent the weekend binge-watching my favorite show. |
Hang out | Dành thời gian cho nhau | Let’s hang out this weekend. |
Các từ lóng mà giới trẻ sử dụng hiện nay
Từ lóng | Nghĩa của từ | Ví dụ |
Cap | Nói dối hoặc phóng đại | Don’t cap, tell me what really happened. |
Flex | Khoe khoang | He’s always flexing his new sneakers. |
Simp | Một người vượt lên tất cả vì người mà họ bị thu hút | Why is he always simping for her? |
Bet | Thỏa thuận hoặc xác nhận | I’ll meet you there at 7, bet? |
Yeet | Ném vật gì đó bắng vũ lực | Yeet that can into the trash. |
Glow up | Sự chuyển đổi tích cực đáng kể | Have you seen her glow up over the past year? |
FOMO | Sợ bỏ lỡ | I can’t skip the party; I have serious FOMO. |
Ghost | Đột nhiên ngừng trả lời tin nhắn hoặc tương tác trên mạng xã hội | He ghosted me after our date. |
Clout | Ảnh hưởng tới sự nổi tiếng | She’s got a lot of clout on Instagram. |
Vibe | Bầu không khí chung | This place has a good vibe. |
Lowkey/ Highkey | Bí mật, kín đáo >< công khai, trắng trợn | I lowkey love that song. |
Savage | Không sợ hãi | Her comeback was so savage. |
Mức độ phổ biến của tiếng lóng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố địa lý, văn hóa. Các thuật ngữ mới có thể xuất hiện và những thuật ngữ hiện tại có thể không còn được sử dụng. Hãy chú ý khi sử dụng chúng nhé. Chúc các bạn học tốt.
Tham khảo thêm các kiến thức khác do Tâm Nghiêm chia sẻ:
Từ vựng chủ đề Body | Series từ vựng chủ đề thông dụng
Clipping trong tiếng Anh nghĩa là gì? Giải thích hiện tượng Clipping
Thì hiện tại Present Tenses có cấu trúc như nào? | Chậm mà chắc