Nhiều người có thể vẫn còn cảm thấy mệnh đề danh ngữ là một chủ đề khá xa lạ. Các mệnh đề này được coi là tiếng Anh nâng cao vì chúng có thể hơi khó hiểu. Vì vậy, trong bài viết này chúng tôi sẽ đề cập đến các quy tắc về cách sử dụng mệnh đề danh từ một cách khái quát. Trước tiên, chúng ta hãy cùng tìm hiểu xem mệnh đề danh ngữ là gì?

Bài viết thuộc Hệ thống kiến thức tiếng Anh thi THPT Quốc gia

Mệnh đề danh ngữ là gì?

Mệnh đề danh ngữ đơn giản là một mệnh đề hoạt động như một danh từ. Mệnh đề là bất kỳ một nhóm từ nào chứa cả chủ ngữ và động từ, nhưng mệnh đề danh từ là một loại mệnh đề được gọi là mệnh đề phụ. Hay chúng còn được gọi là mệnh đề phụ thuộc, chúng không được sử dụng một mình và cần phải có thêm một mệnh đề độc lập. Điều đó có nghĩa là các câu có mệnh đề danh từ sẽ luôn có ít nhất hai động từ vì chúng sẽ luôn có hai mệnh đề.

Hãy xem ví dụ sau về mệnh đề danh từ:

    • Whoever wrote the graffiti needs grammar lessons.

Câu này có hai mệnh đề: mệnh đề độc lập và mệnh đề danh từ. Mệnh đề danh từ là cụm từ “Whoever wrote the graffiti”. Nhóm từ này hoạt động cùng nhau như một danh từ duy nhất và bao gồm cả chủ ngữ (whoever) và động từ (wrote).

Đây là nơi nó trở nên phức tạp một chút. Mệnh đề danh từ “whoever wrote the graffiti” cũng là chủ đề của mệnh đề độc lập. Động từ của mệnh đề độc lập là ‘needs’, và đối tượng trực tiếp của nó là ‘grammar lessons’.

Cách sử dụng mệnh đề danh từ

Mệnh đề danh từ có thể làm bất cứ điều gì mà một danh từ thông thường có thể làm. Nó có thể hoạt động như:

    • subject
    • direct object
    • indirect object
    • prepositional object
    • complement

Các mệnh đề danh từ thay thế hoàn toàn các danh từ riêng lẻ trong một câu, bất kể mệnh đề danh từ dài bao nhiêu. Ví dụ với một câu không có mệnh đề danh từ:

    • The cat slept peacefully.

Các danh từ riêng lẻ là đối tượng trực tiếp đang ngủ. Nếu chúng ta muốn cung cấp thêm chi tiết, chúng ta có thể thay thế những thứ danh từ bằng một mệnh đề danh từ mô tả nhiều hơn. Các mệnh đề danh từ không chỉ chứa một động từ bổ sung để biết thêm chi tiết, chúng còn có thể bao gồm các từ khác như trạng từ và cụm giới từ.

    • The cat slept peacefully whatever happened.

Cấu trúc của mệnh đề danh ngữ trong câu

Các mệnh đề danh từ khá dễ nhận ra nếu bạn biết chúng bắt đầu bằng gì. Chúng có thể bắt đầu bằng đại từ quan hệ và các liên từ phụ nhất định. Dưới đây là danh sách các từ phổ biến bắt đầu mệnh đề danh từ để giúp bạn xác định chúng khi đọc hoặc sử dụng chúng khi viết.

  • Đại từ quan hệ
    • who
    • what
    • where
    • when
    • why
    • how
    • that
    • which
  • Đại từ quan hệ không xác định
    • whoever
    • whomever
    • whatever
    • wherever
    • whenever
    • whichever
  • Liên từ phụ thuộc
    • if
    • whether

Chức năng của mệnh đề danh từ (nominal clause)

Mệnh đề danh từ: Chủ ngữ

Chủ ngữ là người hoặc vật thực hiện hành động chính trong câu. Mệnh đề thường xuất hiện ở đầu câu.

    • What she said surprised everyone.

Mệnh đề danh từ: tân ngữ

Một mệnh đề danh từ có thể hoạt động như một đối tượng trực tiếp, một tân ngữ trực tiếp, gián tiếp hoặc tân ngữ của giới từ.

Nominal clause đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp

S + V + Nominal Clause (as direct object)

Ví dụ:

    • She didn’t understand why he left.
    • Mệnh đề danh từ why he left là tân ngữ trực tiếp của động từ understand

Nominal clause đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp

S + V + Nomial Clause (as indirect object) + Direct Object

Ví dụ:

    • I will give whoever wants it the information.
    • Mệnh đề danh từ whoever wants it là tân ngữ gián tiếp của động từ give, với information là tân ngữ trực tiếp.

Nominal clause đóng vai trò là tân ngữ cho giới từ

S + V + Preposition + Nomial Clause (as object of the preposition)

Ví dụ:

    • She is concerned about how he is feeling.
    • Mệnh đề danh từ how he is feeling là tân ngữ của giới từ about.

Mệnh đề danh từ: bổ ngữ

Bổ ngữ cho chủ ngữ

S + tobe + (where/why/what/when/that… + S + V).

Ví dụ:

  • The problem is that we don’t have enough time.
  • Trong câu này, mệnh đề danh từ that we don’t have enough time có chức năng bổ sung chủ ngữ, cung cấp thêm thông tin về chủ đề The problem.

Bổ ngữ cho tính từ

S1 + to be + Adj + That/ if … + S2 + V …

Ví dụ:

    • She is happy that you came to the party.
    • Mệnh đề danh từ that you came to the party có chức năng bổ sung tính từ, cung cấp thêm thông tin về tính từ happy.

Trong quá trình làm bài cũng như sử dụng tiếng Anh, sẽ có những trường hợp bạn bắt buộc phải dùng mệnh đề danh từ để diễn dạt ý của mình. Vì vậy các bạn cần luyện tập để nâng cao khả năng giao tiếp và vốn kiến thức của mình để có thể diễn đạt tốt hơn nhé. Chúc các bạn học tốt.

Đọc thêm

Rate this post
.
.
.
.