Ẩm thực không chỉ là một lĩnh vực văn hóa mà còn phản ánh sự đa dạng của từng quốc gia. Việc nắm vững từ vựng chủ đề Cuisine không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin trong các cuộc trò chuyện quốc tế mà còn hỗ trợ mạnh mẽ trong việc học tiếng Anh. Dưới đây là bài viết giúp bạn khám phá và trau dồi vốn từ liên quan đến lĩnh vực hấp dẫn này.

Cùng Tâm Nghiêm chia sẻ bí quyết và kinh nghiệm luyện thi Ielts tại nhà

Cuisine Vocabulary

Một số từ vựng cơ bản chủ đề Cuisine

CUISINE

  • Là phong cách nấu nướng đặc trưng của một quốc gia hoặc vùng miền.
  • Ví dụ: Vietnamese cuisine is famous for its balance of flavors.

DISH

  • Món ăn được chế biến theo công thức hoặc nguyên liệu nhất định.
  • Ví dụ: Pho is a traditional Vietnamese dish.

RECIPE

  • Công thức nấu ăn, chỉ dẫn chi tiết cách chế biến món ăn.
  • Ví dụ: My grandmother shared her secret recipe for chicken curry.

SPICE

  • Gia vị được thêm vào món ăn để tăng hương vị.
  • Ví dụ: Indian cuisine often uses a variety of spices.

APPETIZER

  • Món khai vị được dùng trước bữa chính.
  • Ví dụ: A fresh salad makes a great appetizer.

từ vựng chủ đề Cuisine

Từ vựng nâng cao liên quan về ẩm thực (Cuisine)

Dưới đây là đoạn văn mẫu cùng với phần dịch thuật tương ứng:

Đoạn văn mẫu từ vựng chủ đề Cuisine paragraph 1
Đoạn văn mẫu

CULINARY ARTS

  • Nghệ thuật nấu ăn hoặc trình bày món ăn.
  • Ví dụ: Culinary arts require creativity and precision.

GASTRONOMY

  • Nghiên cứu về ẩm thực và nghệ thuật ăn uống.
  • Ví dụ: Gastronomy explores the history of global cuisines.

UMAMI

  • Hương vị cơ bản thứ năm, thường được miêu tả là vị ngọt của thịt.
  • Ví dụ: Soy sauce adds umami to many Asian dishes.

FUSION CUISINE

  • Phong cách kết hợp các yếu tố của nhiều nền ẩm thực khác nhau.
  • Ví dụ: Fusion cuisine blends Asian and Western flavors.

FINE DINING

  • Trải nghiệm ăn uống cao cấp tại các nhà hàng sang trọng.
  • Ví dụ: Fine dining restaurants focus on quality and presentation.

Từ vựng về các nguyên liệu và phương pháp nấu ăn

Đoạn văn tiếng anh cung cấp bên dưới chủ đề Cuisine, cụ thể về các nguyên liệu và phương pháp nấu ăn.

Cuisine paragraph 2
Đoạn văn mẫu

INGREDIENT

  • Thành phần, nguyên liệu dùng để chế biến món ăn.
  • Ví dụ: Fresh ingredients are key to delicious dishes.

MARINATE

  • Ướp thực phẩm với gia vị để tăng hương vị.
  • Ví dụ: The chicken was marinated in garlic and soy sauce.

STEAM

  • Phương pháp hấp thực phẩm bằng hơi nước.
  • Ví dụ: Dim sum is often steamed to preserve its delicate flavors.

GRILL

  • Phương pháp nướng trên lửa hoặc than.
  • Ví dụ: Grilled salmon is both healthy and delicious.

Từ vựng chủ đề Ẩm thực thi Ielts Reading

Với bài viết này, bạn đã được bổ sung nhiều từ vựng chủ đề Cuisine từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn làm giàu vốn từ và hiểu sâu hơn về nghệ thuật ẩm thực. Hãy áp dụng ngay những từ vựng này vào thực tế để cải thiện kỹ năng tiếng Anh và khám phá thế giới ẩm thực đầy sự đa dạng nhé!

Rate this post
.
.
.
.