Thì hiện tại đơn với động từ to be là một phần ngữ pháp cơ bản nhưng rất quan trọng trong tiếng Anh. Đây là nền tảng để người học có thể giới thiệu bản thân, nói về nghề nghiệp, nơi chốn, cảm xúc và nhiều khía cạnh khác trong cuộc sống hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng thì hiện tại đơn với am, is, are một cách rõ ràng và dễ hiểu. Cùng Tâm Nghiêm đến với bài viết ngay dưới đây!

Tìm hiểu động từ To be trong tiếng Anh

Cấu trúc động từ To be trong thì hiện tại

Động từ To be trong thời hiện tại đơn tồn tại ở dạng chính là Am / Is / Are. Chúng ta sẽ cùng đến với cấu trúc của động từ to be trong từng dạng câu dưới đây để hiểu rõ hơn:

Câu khẳng định

Cấu trúc Rút gọn Ví dụ
I am I’m I am a student. (Tôi là học sinh.)
He is He’s He is my brother. (Anh ấy là anh trai tôi.)
She is She’s She is very kind. (Cô ấy rất tốt bụng.)
It is It’s It is a sunny day. (Hôm nay trời nắng.)
You are You’re You are my best friend. (Bạn là người bạn thân nhất của tôi.)
We are We’re We are in the same class. (Chúng tôi học cùng lớp.)
They are They’re They are at the park. (Họ đang ở công viên.)

Câu phủ định

Cấu trúc Rút gọn Ví dụ
I am not I’m not I am not tired. (Tôi không mệt.)
He is not He’s not / He isn’t He isn’t a doctor. (Anh ấy không phải là bác sĩ.)
She is not She’s not / She isn’t She isn’t at home now. (Cô ấy không ở nhà bây giờ.)
It is not It’s not / It isn’t It isn’t cold today. (Hôm nay trời không lạnh.)
You are not You’re not / You aren’t You aren’t late.  (Bạn không đến muộn.)
We are not We’re not / We aren’t We aren’t ready yet. (Chúng tôi chưa sẵn sàng.)
They are not They’re not / They aren’t They aren’t students. (Họ không phải là học sinh.)

Tham khảo thêm một số bài viết khác thuộc Module 5:

Cách sử dụng động từ To be trong thì hiện tại

Trong tiếng Anh, “be” là một trợ động từ cực kỳ quan trọng, đặc biệt là ở thì hiện tại đơn (am / is / are). Việc sử dụng đúng “be” giúp bạn diễn đạt chính xác về người, vật, cảm xúc, vị trí và cả thời gian. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến kèm ví dụ minh họa để bạn hiểu rõ hơn:

Cách sử dụng động từ To be

Miêu tả người hoặc vật. Chúng ta dùng “be” để nói ai đó là ai hoặc một vật thuộc loại gì. Đây là cách diễn đạt cơ bản nhưng thiết yếu khi giao tiếp hàng ngày.

🔹 This is my brother. – Đây là anh trai tôi.

🔹 We aren’t teachers, we’re students. – Chúng tôi không phải là giáo viên, chúng tôi là học sinh.

🔹 My sisters are both married. – Cả hai chị gái của tôi đều đã kết hôn.

Nói về cảm xúc hoặc ý tưởng. Động từ “be” còn được dùng để mô tả cảm xúc, tâm trạng hoặc đánh giá về sự vật, sự việc.

🔹 We’re all tired and hungry. – Tất cả chúng tôi đều mệt và đói.

🔹 This book is boring. – Cuốn sách này thật chán.

🔹 His shows are very popular. – Các chương trình của anh ấy rất được yêu thích.

Miêu tả vị trí và thời gian. Động từ To be cũng được dùng để diễn đạt vị trí của người/vật và nói về thời gian cụ thể.

🔹 My flat’s close to the city centre. – Căn hộ của tôi gần trung tâm thành phố.

🔹 It’s two o’clock. – Bây giờ là hai giờ.

Một vài lưu ý

⚠️ Trong một số trường hợp, người học dễ bị ảnh hưởng bởi ngữ pháp tiếng mẹ đẻ và dùng sai động từ “have” thay vì “be”. Hãy chú ý nhé!

    • I have cold → ✅ I’m cold.
    • I have hungry → ✅ I’m hungry.
    • He has six years old → ✅ He’s six years old.

💡 Trong tiếng Anh đời sống: Chúng ta sử dụng dạng rút gọn (I’m, I’m not, You’re, …) khi chúng ta nói chuyện với ai đó và trong dạng văn viết không trang trọng

📌 Ghi nhớ: Dù đơn giản nhưng cách dùng “be” rất quan trọng trong việc xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc. Hãy luyện tập thật nhiều để thành thạo nhé!

Rate this post
.
.
.
.