Mục lục bài viết
Giới thiệu chung
Trong chương trình tiếng Anh THCS, bên cạnh các giới từ chỉ thời gian và nơi chốn, học sinh còn được làm quen với các giới từ mang nghĩa khác như by, with, as, like. Đây là nhóm kiến thức quan trọng vì các giới từ này không chỉ có một nghĩa duy nhất, mà thay đổi ý nghĩa tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Đối với học sinh THCS (trình độ A1–A2), việc hiểu rõ từng nghĩa cụ thể của by, with, as, like giúp các em diễn đạt chính xác cách di chuyển, phương tiện, vai trò, sự so sánh, công cụ thực hiện hành động, cũng như tránh các lỗi sai phổ biến do dịch từng chữ từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Vì vậy, việc hệ thống hóa kiến thức này là rất cần thiết trong giảng dạy và học tập ở bậc THCS.
Cách sử dụng
Giới từ BY
- Trong chương trình THCS, by có nhiều nghĩa quan trọng cần ghi nhớ.
Cách sử dụng 1: By – chỉ cách di chuyển
- By dùng để nói về phương tiện đi lại, không dùng mạo từ phía sau.
Ví dụ THCS:
- go by bus
- go by bike
- go by train
- ❌ by foot (sai) → ✔ on foot
Cách sử dụng 2: By – chỉ phương tiện giao tiếp
By dùng để chỉ cách thức liên lạc.
- by email
- by phone
- by letter
Cách sử dụng 3: By – chỉ phương tiện thanh toán
- by credit card
- by bank transfer
- Lưu ý trong THCS:
- ✔ in cash / by cash
- ❌ by money
Cách sử dụng 4: By – chỉ tác giả hoặc người tạo ra tác phẩm
- By dùng để nói ai là người viết, vẽ, sáng tác.
- a novel by Charles Dickens
- a painting by Picasso
Giới từ WITH
Cách sử dụng 1: With – nghĩa “cùng với”
- live with parents
- go with friends
Cách sử dụng 2: With – chỉ công cụ hoặc bộ phận cơ thể
- With dùng để nói dùng cái gì để làm việc gì.
- cut with a knife
- open the door with his foot
2.3. Giới từ AS
- Cách sử dụng: As – chỉ vai trò, chức năng, nghề nghiệp
- As dùng khi nói một người/vật là gì hoặc được dùng như cái gì.
- work as a teacher
- use a book as a ruler
Trong chương trình THCS, học sinh thường nhầm as với like trong trường hợp này.
Giới từ LIKE
- Cách sử dụng: Like – nghĩa “giống như”
- Like dùng để so sánh hai sự vật không giống hệt nhau.
- look like a model
- taste like chocolate
❗ Lưu ý quan trọng cho THCS:
- ❌ He works like a doctor.
- ✔ He works as a doctor.
Các đoạn văn theo chủ đề
Đoạn 1 – POLLUTION (≈100 từ)
Air pollution is a serious problem in many cities today. Many people go to work by motorbike instead of walking. Factories communicate with authorities by email about environmental rules. During clean-up activities, volunteers work with simple tools to collect rubbish. Parents often act as good examples for children by reducing plastic use. Pollution sometimes looks like an invisible enemy because we cannot see it clearly, but it affects our health every day.
Phân tích:
- by motorbike: cách di chuyển
- by email: phương tiện giao tiếp
- with simple tools: công cụ
- as good examples: vai trò
- like an invisible enemy: so sánh
Đoạn 2 – AIR (≈100 từ)
Clean air is essential for human health, especially for students at THCS age. People should travel by bus or bicycle to reduce air pollution. Scientists work with modern equipment to study air quality. Trees act as natural air filters in cities. Dirty air can smell like smoke or chemicals, which is harmful to our lungs. Families should teach children how to protect the air by simple daily actions.
Phân tích:
- by bus: phương tiện
- with modern equipment: công cụ
- as natural air filters: chức năng
- like smoke: so sánh
Đoạn 3 – FAMILY (≈100 từ)
Family plays an important role in a child’s life at THCS level. Children usually live with their parents and learn daily habits from them. Parents work as role models for their children. Families often travel together by car on holidays. A happy family feels like a safe place where children can share their problems and grow confidently.
Phân tích:
- with parents: cùng với
- as role models: vai trò
- by car: phương tiện
- like a safe place: so sánh
Các trường hợp KHÔNG sử dụng các giới từ trên
Không dùng by với “foot”
- ❌ by foot
- ✔ on foot
Ví dụ theo trình độ:
- A1: I go to school on foot.
- A2: She goes home on foot every day.
- B1: Many students prefer walking on foot.
- B2: He travelled across the village on foot.
- C1: Explorers continued their journey on foot.
Không dùng like để chỉ nghề nghiệp
- ❌ He works like a teacher.
- ✔ He works as a teacher.
Ví dụ A1–C1:
- A1: She works as a nurse.
- A2: My father works as a driver.
- B1: He started as a teacher.
- B2: She is respected as a leader.
- C1: He served as an advisor for years.
Các giới từ trong ngữ cảnh đặc biệt
- By + passive: The book was written by Shakespeare.
- With + feeling: speak with confidence
- As + temporary role: act as a leader today
- Like trong văn nói: It feels like summer.
Những cách dùng này thường được mở rộng dần sau bậc THCS, nhưng học sinh nên được làm quen sớm.
15 câu thực hành A2 (THCS)
- I go to school ___ bus.
- She talks to her friends ___ phone.
- He opened the box ___ a knife.
- My sister works ___ a nurse.
- This cake tastes ___ chocolate.
- We live ___ our grandparents.
- The painting was painted ___ Picasso.
- He paid ___ credit card.
- The child ran ___ his father.
- She looks ___ her mother.
- I cut the paper ___ scissors.
- He works ___ a manager.
- We travelled ___ train.
- The room smells ___ flowers.
- She walked to school ___ foot.
Kết luận
Các giới từ by, with, as, like mang nhiều nghĩa khác nhau và là nội dung quan trọng trong chương trình tiếng Anh THCS. Việc nắm vững cách dùng, ngữ cảnh và lỗi sai phổ biến sẽ giúp học sinh THCS sử dụng tiếng Anh chính xác, tự nhiên và hiệu quả hơn trong giao tiếp cũng như học tập.
Tham khảo thêm kiến thức ngữ pháp
- Trang web tự kiểm tra trình độ Tiếng Anh dành cho học sinh THPT – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure
- Cách sử dụng EACH OTHER trong chương trình THCS – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure
- 100+ Câu Hỏi Trắc Nghiệm Tiếng Anh THCS (Có Đáp Án) – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure








