TÍNH TỪ LÀ GÌ?

Tính từ là gì?

Trong tiếng Anh, tính từ (adjective) là loại từ dùng để miêu tả cảm xúc, đặc điểm, trạng thái hoặc tính chất của con người, sự vật hay sự việc. Tính từ giúp người nói diễn đạt rõ ràng hơn cảm nhận và nhận xét của mình.

Theo David Crystal (2003) trong The Cambridge Encyclopedia of the English Language:

“Adjectives are words that describe qualities, states, or characteristics of people and things.”
(Tính từ là những từ mô tả phẩm chất, trạng thái hoặc đặc điểm của con người và sự vật.)

Định nghĩa này là nền tảng quan trọng trong giảng dạy ngữ pháp cho học sinh THCS, nơi các em bắt đầu học cách diễn đạt cảm xúc và nhận xét bằng tiếng Anh.

Có bao nhiêu dạng tính từ cơ bản trong tiếng Anh?

Trong chương trình THCS, tính từ thường được chia thành hai nhóm lớn:

  • Tính từ mô tả đặc điểm (beautiful, tall, difficult…)
  • Tính từ mô tả cảm xúc (interested, exciting…)

Theo Quirk et al. (1985) – A Comprehensive Grammar of the English Language:

According to Quirk et al. (1985), adjectives can be used to describe inherent qualities as well as emotional or psychological states.
Theo Quirk et al. (1985), tính từ trong tiếng Anh có thể dùng để mô tả đặc điểm vốn có hoặc trạng thái cảm xúc.

Từ đây, ta thấy tính từ cảm xúc là một nhóm riêng biệt, và chính nhóm này tạo nên sự khác biệt giữa tính từ đuôi -ed và -ing – nội dung trọng tâm trong chương trình THCS.

 Tính từ đuôi –ed được thiết lập như thế nào?

Tính từ đuôi –ed thường được hình thành từ động từ, mang nghĩa cảm xúc của con người hoặc sinh vật.

Ví dụ:

  • excite → excited
  • bore → bored
  • tire → tired

Theo Huddleston & Pullum (2002) – The Cambridge Grammar of the English Language:

“-ed adjectives typically describe the psychological state of an experiencer.”
(Tính từ đuôi -ed thường mô tả trạng thái tâm lý của người trải nghiệm.)

Đây là kiến thức cốt lõi trong chương trình THCS, giúp học sinh diễn đạt cảm xúc cá nhân đúng ngữ pháp.

 Tính từ đuôi –ing được tạo ra như thế nào?

Tính từ đuôi –ing cũng được tạo từ động từ, nhưng mang nghĩa sự vật hoặc sự việc gây ra cảm xúc.

Ví dụ:

  • excite → exciting
  • bore → boring
  • surprise → surprising

Theo Biber et al. (1999) – Longman Grammar of Spoken and Written English:

“-ing adjectives describe the source or cause of a feeling.”
(Tính từ đuôi -ing mô tả nguồn gốc hay nguyên nhân gây ra cảm xúc.)

Sự phân biệt này đặc biệt quan trọng đối với học sinh THCS, vì lỗi nhầm lẫn giữa -ed và -ing là lỗi rất phổ biến.

CÁCH SỬ DỤNG (DỰA TRÊN NỘI DUNG TRONG ẢNH)

 Tính từ đuôi –ed: diễn tả cảm xúc

Quy tắc: 👉 Dùng tính từ –ed để nói ai cảm thấy thế nào.

Ví dụ :

  • We’re excited.
  • I’m bored.
  • Carlos and his grandfather are very excited.
  • We’re bored.
  • Tired children often behave badly.

Ví dụ

  • After months of preparation, the students felt exhausted but satisfied with their results.

 Tính từ đuôi –ing: sự vật/sự việc gây ra cảm xúc

Quy tắc: 👉 Dùng tính từ –ing để mô tả điều gì gây ra cảm xúc.

Ví dụ

  • The film is exciting.
  • It’s a boring test.
  • The end of the film was very surprising.
  • We’ve had a very tiring day.

Ví dụ 

  • The lecture was so engaging that everyone forgot about the time.

 Dùng –ing khi đưa ra ý kiến hoặc nhận xét

Ví dụ: 

  • Do you think English grammar is interesting?
  • Amanda’s sister is really boring.
  • Many people find modern life stressful, especially in big cities.

👉 Trong THCS, học sinh thường dùng cấu trúc này để nêu ý kiến cá nhân.

KHÔNG dùng tính từ –ing để nói cảm xúc bản thân

Ví dụ 1 sai: ❌ I’m very interesting in sport.

Ví dụ 1 đúng: ✔ I’m very interested in sport.

Ví dụ 2:✔ She is deeply interested in environmental issues.

👉 Đây là lỗi điển hình của học sinh THCS do ảnh hưởng của tiếng Việt.

15 CÂU THỰC HÀNH TRÌNH ĐỘ B1

  1. I feel very ___ after the long test. (tired / tiring)
  2. The movie was really ___. (excited / exciting)
  3. She was ___ when she heard the news. (surprised / surprising)
  4. This book is ___. (bored / boring)
  5. They were ___ about the trip. (excited / exciting)
  6. I’m ___ in learning English. (interested / interesting)
  7. The lesson was ___. (confused / confusing)
  8. He felt ___ after work. (exhausted / exhausting)
  9. The game is ___. (amazed / amazing)
  10. She looked ___ during the speech. (bored / boring)
  11. The story was ___. (frightened / frightening)
  12. I was ___ by the result. (shocked / shocking)
  13. The day was ___. (tired / tiring)
  14. We felt ___ at the end of the journey. (relaxed / relaxing)
  15. The exam was ___. (worried / worrying)

PHÂN TÍCH VÀ GIẢI THÍCH 15 CÂU

  1. tired – cảm xúc của người
  2. exciting – bộ phim gây cảm xúc
  3. surprised – cảm xúc
  4. boring – cuốn sách gây chán
  5. excited – cảm xúc
  6. interested – sau be interested in
  7. confusing – bài học gây rối
  8. exhausted – trạng thái con người
  9. amazing – trò chơi gây kinh ngạc
  10. bored – trạng thái
  11. frightening – câu chuyện gây sợ
  12. shocked – cảm xúc
  13. tiring – ngày gây mệt
  14. relaxed – trạng thái
  15. worrying – bài thi gây lo lắng

👉 Các lỗi này phản ánh đúng khó khăn thường gặp của học sinh THCS.

Tính từ đuôi –ed và –ing là nội dung ngữ pháp rất quan trọng trong chương trình tiếng Anh THCS. Việc phân biệt rõ ai cảm thấy thế nào (-ed) và điều gì gây ra cảm xúc (-ing) giúp học sinh THCS diễn đạt chính xác, tự nhiên và tránh lỗi sai phổ biến trong giao tiếp cũng như bài viết.

THAM KHẢO THÊM KIẾN THỨC

Rate this post
.
.
.
.