Trong chương trình tiếng Anh THCS, việc nắm vững hệ thống trạng từ chỉ mức độ (adverbs of degree) và cách sử dụng chúng với động từ, tính từ, trạng từ và tính từ so sánh đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành năng lực ngôn ngữ nền tảng cho học sinh.
Đây là những nội dung ngữ pháp thuộc trình độ A1–A2, nhưng lại có tính ứng dụng cao và là bước đệm để học sinh tiến tới các cấp độ cao hơn như B1–B2.
Mục lục bài viết
CẤU TRÚC TRẠNG TỪ CHỈ MỨC ĐỘ
Trạng từ chỉ mức độ được sử dụng để diễn đạt mức độ mạnh – yếu của hành động, tính chất hoặc sự so sánh. Việc phân loại rõ ràng giúp học sinh THCS dễ dàng tiếp cận và vận dụng chính xác.
| Yếu (Weak) | Mạnh (Strong) | |
| Với động từ | a bit, a little | a lot, (very) much |
| Với tính từ/trạng từ | quite, fairly | very, really, extremely |
| Với tính từ so sánh | a bit, a little | much, a lot |
Ở cấp độ THCS, học sinh thường gặp khó khăn trong việc phân biệt mức độ mạnh – yếu của các trạng từ này. Do đó, giáo viên cần cung cấp nhiều ví dụ minh họa và bài tập phân biệt để giúp học sinh hình thành trực giác ngôn ngữ.
Ví dụ B2 mở rộng
- The new policy is extremely effective in improving academic performance across various regions.
- Her presentation was quite insightful, especially in the section discussing cross‑cultural communication.
- The research findings were really significant for the field of applied linguistics
TRẠNG TỪ CHỈ MỨC ĐỘ VỚI ĐỘNG TỪ
Đối với học sinh THCS, việc sử dụng trạng từ chỉ mức độ với động từ là một trong những kỹ năng quan trọng giúp các em diễn đạt hành động một cách chính xác hơn.
Nhấn mạnh động từ: “a lot”, “(very) much”
Các trạng từ này diễn tả mức độ mạnh của hành động.
Ví dụ A1–A2 (phù hợp THCS):
– She loves her children very much.
– Kristine complains a lot.
Ví dụ B2 mở rộng:
– The research team contributed a lot to the development of the final academic report.
– He values constructive criticism very much, especially when preparing for international conferences.
Giảm nhẹ động từ: “a little”, “a bit”
Các trạng từ này diễn tả mức độ nhẹ, phù hợp với các tình huống giao tiếp đơn giản trong chương trình THCS.
Ví dụ A1–A2:
– I can play the guitar a little.
– It annoys me a bit.
Ví dụ B2 mở rộng:
– The system malfunctioned a little during peak usage hours, but the technical team resolved the issue promptly.
– She hesitated a bit before accepting the scholarship due to concerns about cultural adaptation.
Vị trí của trạng từ trong câu
Một lỗi phổ biến ở học sinh THCS là đặt trạng từ sai vị trí. Quy tắc chuẩn:
– Trạng từ chỉ mức độ đứng sau động từ và tân ngữ.
Ví dụ:
– ✗ I like very much skiing.
– ✓ I like skiing very much.
Ví dụ B2 mở rộng:
– The committee appreciated his analytical contributions very much during the evaluation process.
– The audience enjoyed the keynote lecture a lot, particularly the interactive discussion section.
TRẠNG TỪ CHỈ MỨC ĐỘ VỚI TÍNH TỪ/TRẠNG TỪ
Đây là nội dung trọng tâm trong chương trình THCS, giúp học sinh mở rộng khả năng mô tả và đánh giá sự vật, hiện tượng
Nhấn mạnh tính từ/trạng từ: “really”, “very”, “extremely”
Ví dụ A1–A2:
– Those shoes are really beautiful.
– Diego Maradona was a very good footballer.
– My new car goes really fast.
– She worked extremely hard before her exams.
Ví dụ B2 mở rộng:
– The conference was extremely informative, offering valuable insights into global educational reforms.
– Her argument was really compelling due to its strong theoretical foundation.
– The students responded very positively to the implementation of the new digital learning platform.
Giảm nhẹ tính từ/trạng từ: “fairly”, “quite”
Những từ này giúp học sinh diễn đạt mức độ trung bình, phù hợp với các bài viết mô tả hoặc nhận xét.
Ví dụ A1–A2:
– That meal was quite expensive.
– My father drives quite slowly.
– I speak Italian fairly well.
Ví dụ B2 mở rộng:
– The findings were quite surprising, considering the limited scope of the initial study.
– Her writing style is fairly sophisticated for a student at her academic level.
– The proposal was quite comprehensive, addressing both theoretical and practical dimensions.
TRẠNG TỪ CHỈ MỨC ĐỘ VỚI TÍNH TỪ SO SÁNH
Phần kiến thức quan trọng trong chương trình THCS, giúp học sinh diễn đạt sự khác biệt giữa hai đối tượng.
Sự khác biệt lớn: “much”, “a lot”
Ví dụ A1–A2:
– Those shoes are a lot more expensive than most shoes.
– Canada is much larger than England.
Ví dụ B2 mở rộng:
– The revised curriculum is a lot more effective than the previous version in promoting critical thinking.
– Urban areas are much more densely populated than rural regions, leading to significant socio‑economic disparities.
Sự khác biệt nhỏ: “a little”, “a bit”
Ví dụ A1–A2:
– Charlotte is a little taller than Susie.
– DVDs are a bit more expensive than CDs.
Ví dụ B2 mở rộng:
– The updated software is a little faster than the earlier release, though the interface remains largely unchanged.
– Her second draft is a bit more coherent than the first, but it still requires structural refinement.
Trạng từ chỉ mức độ và cấu trúc so sánh là những nội dung ngữ pháp cốt lõi trong chương trình tiếng Anh THCS. Việc nắm vững cách sử dụng chúng giúp học sinh diễn đạt chính xác hơn và phát triển năng lực ngôn ngữ toàn diện.
Bằng cách kết hợp ví dụ từ trình độ A1–A2 và mở rộng với ví dụ B2, học sinh có thể nâng cao điểm số và đạt nhiều thành tích trong môn học tiếng Anh.
THAM KHẢO THÊM KIẾN THỨC
- Các sử dụng TOO, ENOUGH trong chương tình tiếng Anh – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure
- Cách sử dụng cấu trúc so sánh NOT AS….., THE SAME AS…. trong chương trình THCS – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure
- Cách sử dụng so sánh nhất trong môn tiếng Anh THCS – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure
- Tính từ so sánh (1) – ngữ pháp cơ bản trong THCS – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure








