RELATIVE CLAUSES – MỆNH ĐỀ QUAN HỆ

 Khái niệm và chức năng

Trong chương trình tiếng Anh THCS, mệnh đề quan hệ (relative clauses) là một nội dung ngữ pháp quan trọng, giúp học sinh biết cách ghép hai câu đơn có liên quan thành một câu hoàn chỉnh, rõ nghĩa và tự nhiên hơn. Mệnh đề quan hệ được dùng để bổ sung thông tin cho danh từ đứng trước nó, gọi là mệnh đề chính (main clause).

Ở trình độ A1–A2 của THCS, học sinh chủ yếu làm quen với mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clauses), tức là mệnh đề không thể lược bỏ vì nó giúp xác định rõ đối tượng đang được nói tới.

 Từ hai câu đơn thành một câu có mệnh đề quan hệ

TWO SENTENCES

  • This is my brother. He lives in Japan.
  • There are three movies. They form the “Lord of the Rings” series.
  • I’ve got a new mobile phone. It takes brilliant photos.

ONE SENTENCE

  • This is my brother who lives in Japan.
  • There are three movies which form the “Lord of the Rings” series.
  • I’ve got a new mobile phone that takes brilliant photos.

Trong giảng dạy THCS, giáo viên cần giúp học sinh hiểu rằng mệnh đề quan hệ đứng ngay sau danh từ được bổ nghĩa và không tách rời bằng dấu phẩy trong dạng xác định.

Vai trò của mệnh đề quan hệ trong chương trình THCS

Ở bậc THCS, mệnh đề quan hệ giúp học sinh:

  • Viết câu dài và logic hơn
  • Tránh lặp từ trong bài viết
  • Nâng cao kỹ năng đọc hiểu khi gặp câu có nhiều thông tin

Đây là bước chuyển quan trọng từ câu đơn giản sang câu phức, phù hợp với sự phát triển tư duy ngôn ngữ của học sinh THCS.

ĐẠI TỪ QUAN HỆ: WHO – WHICH – THAT

 Chức năng chung của đại từ quan hệ

Trong mệnh đề quan hệ, các đại từ who, which, that được dùng để:

  • Thay thế cho danh từ hoặc đại từ ở mệnh đề trước
  • Nối mệnh đề chính với mệnh đề quan hệ
  • Tránh lặp lại he, she, it, they

Đây là kiến thức nền tảng trong hệ thống ngữ pháp THCS, xuất hiện thường xuyên trong bài tập viết lại câu.

WHO – dùng cho người

Who được sử dụng trong mệnh đề quan hệ để chỉ người.

Ví dụ câu đơn 

  • Alexander Graham Bell was the man who invented the telephone.
  • Do you know the woman who works at the cinema?

Trong chương trình THCS, who thường đóng vai trò chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ, giúp học sinh dễ nhận biết và sử dụng.

WHICH – dùng cho động vật và đồ vật

Which được dùng để chỉ động vật hoặc đồ vật, không dùng cho người.

Ví dụ câu đơn:

  • The horse which won the race has died.
  • I’ve bought a new computer which cost $800.

Ở trình độ THCS, học sinh cần lưu ý rằng which không thay thế cho người để tránh lỗi sai phổ biến.

 THAT – dùng cho người, động vật và đồ vật

That là đại từ quan hệ linh hoạt nhất, có thể thay thế cho who hoặc which trong mệnh đề quan hệ xác định.

Ví dụ câu đơn:

  • I’ve contacted all the students that took the exam.
  • It’s a phone that plays music.

Trong chương trình THCS, that thường được khuyến khích sử dụng vì:

Cấu trúc đơn giản

  • Ít gây nhầm lẫn
  • Phù hợp trình độ A1–A2

ĐẠI TỪ QUAN HỆ THAY THẾ CHO CHỦ NGỮ

 Nguyên tắc quan trọng

Trong mệnh đề quan hệ, who, which, that đã thay thế cho danh từ hoặc đại từ, vì vậy không được dùng thêm he, she, it, they trong mệnh đề quan hệ.

❌ Jose is the man who he lives next door.      ✅ Jose is the man who lives next door.

❌ We don’t go to the restaurants which they serve meat.   ✅ We don’t go to the restaurants which serve meat.

Đây là lỗi rất phổ biến trong bài viết của học sinh THCS, do thói quen dịch từng từ từ tiếng Việt sang tiếng Anh.

Ý nghĩa sư phạm trong dạy học THCS

Việc hiểu rõ nguyên tắc này giúp học sinh THCS:

  • Viết câu chính xác hơn
  • Tránh lặp chủ ngữ không cần thiết
  • Hình thành tư duy ngữ pháp đúng ngay từ đầu

MỞ RỘNG KIẾN THỨC PHÙ HỢP TRÌNH ĐỘ THCS

 Lược bỏ đại từ quan hệ (giới thiệu nhẹ)

Ở mức nâng cao hơn trong THCS, học sinh có thể được làm quen với việc lược bỏ who/which/that khi đại từ quan hệ không làm chủ ngữ.

Ví dụ:

  • The book (that) I bought yesterday is interesting.

Mệnh đề quan hệ trong bài đọc và bài viết THCS

Trong các bài đọc hiểu THCS, mệnh đề quan hệ thường được dùng để:

  • Giới thiệu nhân vật
  • Mô tả đồ vật
  • Cung cấp thông tin bổ sung ngắn gọn

Việc nhận diện được mệnh đề quan hệ giúp học sinh THCS hiểu bài nhanh và chính xác hơn.

ĐOẠN HỘI THOẠI SỬ DỤNG RELATIVE CLAUSES

Hội thoại 1: Trong lớp học (THCS)

Student A: Who is that teacher?
Student B: She’s the teacher who teaches us English.

→ Hội thoại ngắn, phù hợp với môi trường THCS, giúp học sinh vận dụng who chỉ người.

Hội thoại 2: Nói về đồ vật

Student A: I like your phone.
Student B: Thanks. It’s a phone that takes great photos.

→ Tình huống quen thuộc với học sinh THCS, dễ áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Hội thoại 3: Nói về địa điểm

Student A: Do you know a restaurant near here?
Student B: Yes. There’s a restaurant which serves Italian food.

→ Hội thoại này giúp học sinh THCS luyện which cho đồ vật và địa điểm.

VAI TRÒ CỦA RELATIVE CLAUSES TRONG CHƯƠNG TRÌNH THCS

  • Trong giáo dục THCS, mệnh đề quan hệ:
  • Là cầu nối giữa câu đơn và câu phức
  • Xuất hiện trong bài kiểm tra viết lại câu
  • Giúp nâng cao chất lượng bài viết ngắn

Đây là nội dung nền tảng, cần được dạy kỹ và có hệ thống để tránh lỗ hổng kiến thức cho học sinh THCS.

Relative Clauses and Pronouns là một chuyên đề ngữ pháp quan trọng trong chương trình tiếng Anh THCS, phù hợp trình độ A1–A2. Từ kiến thức sơ đẳng trong tài liệu ban đầu, bài viết đã mở rộng và hệ thống hóa:

  • Cách hình thành mệnh đề quan hệ
  • Cách dùng who, which, that
  • Nguyên tắc thay thế chủ ngữ

Các lỗi sai phổ biến của học sinh THCS

  • Việc giảng dạy hiệu quả nội dung này giúp học sinh THCS:
  • Viết câu rõ ràng và tự nhiên hơn
  • Phát triển tư duy ngữ pháp logic
  • Tạo nền tảng vững chắc cho các cấp học cao hơn
Rate this post
.
.
.
.