Sức khỏe (Health) – là một trong những chủ đề từ vựng quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Để chinh phục được tất cả các câu hỏi, chúng ta cần nắm vững từ vựng chủ đề này. Hãy cùng Tâm Nghiêm tham khảo bộ từ vựng chủ đề Health trong bài viết dưới đây nhé.

Tổng hợp từ vựng về các loại bệnh

Từ vựng chủ đề Health - sức khỏe con người

Từ vựng chủ đề Health – triệu chứng bệnh tật

Triệu chứng của các loại bệnh cũng là một trong những điểm quan trọng. Để biết bệnh gì chúng ta cần phải biết triệu chứng của bệnh. Hãy cùng tham khảo bảng dưới đây về triệu chứng của các loại bệnh.

Từ vựng về triệu chứng (Symptom) Phiên âm Nghĩa của từ Ví dụ
Fever /ˈfiː.vər/ sốt If you have a fever you should drink plenty of fluids.
Fatigue /fəˈtiːɡ/ mệt mỏi John experienced extreme fatigue after a long day of physical activity.
Headache /ˈhed.eɪk/ đau đầu Sarah complained of a persistent headache at the front of her head.
Nausea /ˈnɔː.si.ə/

/ˈnɔː.zi.ə/

buồn nôn David felt a wave of nausea after eating some spoiled food.
Cough /kɒf/ ho Emily’s persistent cough indicated a respiratory infection.
Shortness of breath /ˈʃɔːrtnəs əv brɛθ/ khó thở Tom felt shortness of breath after climbing a flight of stairs.
Dizziness /ˈdɪz.i.nəs/ chóng mặt Lisa experienced dizziness and lightheadedness during a bout of low blood pressure.
Abdominal pain /æbˈdɒm.ɪ.nəl peɪn/ đau bụng Alex had sharp abdominal pain that required immediate medical attention.
Diarrhea /ˌdaɪ.əˈriː.ə/ tiêu chảy Mike experienced persistent diarrhea after a gastrointestinal infection.
Vomiting /ˈvɒm.ɪ.tɪŋ/ nôn Tina felt nauseous and started vomiting after ingesting an allergen.
Rash /ræʃ/ phát ban Jason developed a red, itchy rash on his arms due to an allergic reaction.
Sore throat /ˌsɔː ˈθrəʊt/ đau họng Amy’s persistent sore throat turned out to be a symptom of strep throat.
Swelling /ˈswel.ɪŋ/ vết sưng tấy After the injury, there was noticeable swelling around Sarah’s ankle.
Muscle aches /ˈmʌs.əl eɪk/ đau cơ Greg experienced severe muscle aches after an intense workout.
Memory loss /ˈmem.ər.iˌlɒs/ mất trí Susan’s family noticed her gradual memory loss, which raised concerns about cognitive decline.

Từ vựng chủ đề Health – các loại bệnh

Tên các bệnh (Diseases) Phiên âm Nghĩa của từ Ví dụ
Influenza /ˌɪn.fluˈen.zə/ cúm Many people get a flu shot each year to protect themselves from seasonal influenza.
Diabetes /ˌdaɪ.əˈbiː.tiːz/ bệnh tiểu đường Sarah manages her diabetes by monitoring her blood sugar levels and adhering to a healthy diet.
Hypertension /ˌhaɪ.pəˈten.ʃən/ tăng huyết áp High blood pressure, or hypertension, can increase the risk of heart disease and stroke.
Cancer /ˈkæn.sər/ ung thư Early detection is crucial in the successful treatment of many types of cancer.
Alzheimer’s Disease /ˈɔltsˌhɑɪ·mərz dɪˌziz/ hội chứng suy giảm trí nhớ Clara’s family noticed early signs of Alzheimer’s disease, prompting them to seek medical advice.
Pneumonia /njuːˈməʊ.ni.ə/ viêm phổi The elderly are more susceptible to respiratory infections like pneumonia.
Cardiovascular /ˌkɑː.di.əʊˈvæs.kjə.lər/ bệnh tim mạch Regular exercise and a heart-healthy diet can reduce the risk of cardiovascular disease.
Stroke  /strəʊk/ đột quỵ Recognizing the signs of a stroke and seeking immediate medical attention is crucial for recovery.
Hepatitis /ˌhep.əˈtaɪ.tɪs/ viêm gan The hepatitis B vaccine is an effective preventive measure against viral hepatitis.

Một số collocation về chủ đề sức khỏe

Collocation  Nghĩa của collocation Ví dụ
A healthy and balanced diet chế độ ăn cân bằng và lành mạnh Eating a healthy and balanced diet rich in fruits and vegetables is essential for maintaining optimal health.
To watch what one eats cẩn thận với những thứ mình ăn I need to watch what I eat and avoid sugary snacks to maintain a healthy diet.
To go on a diet bắt đầu ăn kiêng After the holidays, Jane decided to go on a diet to lose the extra weight she had gained.
To do/take plenty of exercise tập thể dục nhiều Staying healthy is essential, so make sure to take plenty of exercise every week.
An infectious disease bệnh truyền nhiễm The government implemented strict measures to contain the spread of an infectious disease in the community.
An incurable disease bệnh nan y He was diagnosed with an incurable disease, and the news left his family devastated.
To make a full recovery bình phục hoàn toàn After undergoing surgery, she is expected to make a full recovery in a few weeks.
A dose of medicine một liều thuốc After the doctor’s visit, Sarah took a dose of medicine to alleviate her headache.
An adverse reaction phản ứng có hại Jane experienced an adverse reaction to the new medication, resulting in nausea and dizziness.

Một số idiom về topic Health

Các thành ngữ mô tả sức khỏe
Idioms
  • As fit as a fiddle: diễn tả trạng thái khỏe mạnh của một người

Ex: Despite his age, Tom is still as fit as a fiddle and easily keep up with the younger hikers.

  • As right as rain: diễn tả sự phục hồi tốt của một người

Ex: After a sleep, Thomas felt as right as rain and ready to tackle the challenges of the day

  • As fresh as a daisy: diễn tả trạng thái tươi tắn, tràn đầy sức sống

Ex: Despite the long hike, Sarah woke up the next morning feeling as fresh as a daisy.

  • Be on the mend: phục hồi sức khỏe sau khi bị bệnh

Ex: After a week of rest and medication, Jenny is on the mend and feeling much better.

  • Get into the pink of health: trở nên cực kỳ khỏe mạnh

Ex: Regular exercise and a balanced diet helped him get into the pink of health after recovering from the illness.

Trên đây là một số từ vựng về chủ đề Health (Sức khỏe) thông dụng. Hy vọng chúng sẽ có ích trong việc luyện thi và ôn tập của bạn. Hãy cố gắng ghi nhớ chúng nhé.

Tham khảo một số bài viết khác thuộc chuỗi bài từ vựng cho bé

Bộ từ vựng chủ đề Weather – Thời

Bộ từ vựng chủ đề Body – Cơ thể

Bộ từ vựng chủ đề Color – Màu sắc

Rate this post
.
.
.
.