TÍNH TỪ

Tính từ là gì? Định nghĩa chung

Trong tiếng Anh, tính từ (adjective) là loại từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất, trạng thái, ý kiến của người, vật, địa điểm hoặc sự việc. Tính từ giúp người nói và người viết cung cấp thêm thông tin, làm cho câu văn cụ thể, rõ ràng và sinh động hơn.

Ở chương trình THCS, tính từ là một trong những loại từ quan trọng nhất, được học song song với danh từ và động từ. Học sinh THCS thường xuyên sử dụng tính từ để mô tả người, đồ vật, cảm xúc và các tình huống quen thuộc trong đời sống hằng ngày.

 Định nghĩa tính từ theo các học giả trên thế giới

Dưới đây là 3 định nghĩa học thuật về tính từ từ các nhà ngôn ngữ học uy tín:

Quirk et al. (1985) – A Comprehensive Grammar of the English Language

“Adjectives are words that typically modify nouns and specify their properties or attributes.”
(Tính từ là những từ thường bổ nghĩa cho danh từ và chỉ ra đặc điểm hoặc thuộc tính của chúng.)

Huddleston & Pullum (2002) – The Cambridge Grammar of the English Language

“Adjectives denote properties of entities and are commonly used to qualify nouns.”
(Tính từ biểu thị đặc điểm của sự vật và thường dùng để bổ nghĩa cho danh từ.)

Crystal (2003) – The Cambridge Encyclopedia of the English Language

“An adjective is a word class describing qualities, states, or characteristics.”
(Tính từ là một loại từ mô tả phẩm chất, trạng thái hoặc đặc điểm.)

👉 Các định nghĩa này đều thống nhất rằng chức năng cốt lõi của tính từ là mô tả – điều rất quan trọng trong việc giảng dạy ngữ pháp cho học sinh THCS.

Nhiệm vụ và chức năng của tính từ

Trong tiếng Anh, tính từ có nhiệm vụ chính là bổ sung thông tin cho danh từ hoặc mô tả trạng thái của chủ ngữ trong câu. Đối với học sinh THCS, tính từ giúp các em diễn đạt suy nghĩ một cách đầy đủ hơn, thay vì chỉ nói những câu đơn giản, thiếu thông tin. Ví dụ, thay vì nói “This is a dress”, học sinh có thể nói “This is a beautiful red dress”.

Về mặt chức năng, tính từ có thể đứng trước danh từ để miêu tả trực tiếp, hoặc đứng sau động từ liên kết như be, look, feel, seem để mô tả trạng thái. Ngoài ra, tính từ còn giúp thể hiện ý kiến cá nhân (nice, fantastic), đặc điểm vật lý (long, short), màu sắc (red, blue), quốc tịch (British, French) và chất liệu (cotton, silk). Trong chương trình THCS, việc nắm vững chức năng của tính từ giúp học sinh viết câu đúng ngữ pháp và giao tiếp tự nhiên hơn.

CÁCH SỬ DỤNG CÁC DẠNG TÍNH TỪ

 Các loại tính từ

Trong ngữ pháp THCS, tính từ được phân loại theo:

  • Ý kiến: nice, beautiful, difficult, fantastic
  • Hình dạng / kích thước: square, long, short
  • Màu sắc: red, yellow, black, blue
  • Quốc tịch: British, French, Russian

👉 Lưu ý quan trọng cho học sinh THCS: tính từ KHÔNG có dạng số nhiều.
✔ two blue dresses
❌ two blues dresses

Tính từ đứng trước danh từ

Quy tắc: Tính từ luôn đứng trước danh từ.

  • ✔ a blue dress
  • ❌ a dress blue

Học sinh THCS thường mắc lỗi này do ảnh hưởng của tiếng Việt.

 Thứ tự nhiều tính từ trước danh từ

  • Tính từ chỉ ý kiến đứng trước các tính từ khác
  • Tính từ chỉ quốc tịch đứng sau hầu hết các tính từ
  • Tính từ chỉ chất liệu đứng ngay trước danh từ

Ví dụ 

  • a fantastic red dress
  • a friendly French student
  • a beautiful old painting
  • an expensive Italian car
  • a Chinese silk dress

👉 Đây là kiến thức trọng tâm trong chương trình THCS.

Ví dụ bổ sung trình độ B2:

  • She bought a wonderfully designed modern Italian leather handbag for a formal event.

Tính từ đứng sau động từ

a. Sau động từ to be

That dress is beautiful.

b. Sau các động từ cảm giác / liên kết

Các động từ thường gặp trong THCS:

appear, feel, look, taste, seem

Ví dụ trong ảnh:

  • I feel happy today.
  • That dress looks beautiful.
  • Her new neighbours seem nice.

Ví dụ bổ sung B2:

  • After the long discussion, the solution seemed reasonable and practical.

Dùng and giữa hai tính từ sau động từ

  • That maths exam was long and difficult.

 15 CÂU THỰC HÀNH TRÌNH ĐỘ B1

  1. She is wearing a ___ dress. (beautiful / beautifully)
  2. They live in a ___ house. (big / biggest)
  3. This exercise looks ___. (easy / easily)
  4. He bought a ___ Italian car. (red / reds)
  5. The students seem ___. (friendly / friend)
  6. I feel ___ after the exam. (tired / tiring)
  7. She has ___ hair. (long / length)
  8. The food tastes ___. (good / well)
  9. He is a ___ student. (British / Britain)
  10. They stayed in an ___ hotel. (expensive / expense)
  11. The room is ___ and clean. (bright / brightly)
  12. I met a ___ old teacher. (kind / kindly)
  13. The exam was ___ and ___. (long / difficulty)
  14. She bought a ___ cotton shirt. (blue / blues)

The plan seems ___. (reasonable / reason)

PHÂN TÍCH VÀ GIẢI THÍCH 15 CÂU

  1. beautiful – cần tính từ trước danh từ
  2. big – so sánh không cần thiết
  3. easy – sau look dùng tính từ
  4. red – tính từ không có số nhiều
  5. friendly – sau seem dùng tính từ
  6. tired – trạng thái con người
  7. long – mô tả tóc
  8. good – sau taste dùng tính từ
  9. British – tính từ chỉ quốc tịch
  10. expensive – tính từ mô tả danh từ
  11. bright – nối bằng and hai tính từ
  12. kind – trước danh từ
  13. long and difficult – hai tính từ song song
  14. blue – không thêm s
  15. reasonable – sau seem dùng tính từ

KẾT LUẬN

Tính từ là thành phần ngữ pháp không thể thiếu trong chương trình tiếng Anh THCS. Việc hiểu rõ định nghĩa, chức năng, vị trí và thứ tự của tính từ giúp học sinh THCS viết câu đúng, diễn đạt rõ ràng và nâng cao kỹ năng giao tiếp. Khi được luyện tập thường xuyên, học sinh sẽ tránh được các lỗi phổ biến và sử dụng tính từ một cách tự nhiên, chính xác hơn.

THAM KHẢO THÊM KIẾN THỨC

Rate this post
.
.
.
.