Cấu trúc với Nevertheless là một trong những cấu trúc thường gặp trong tiếng Anh. Chúng ta có thể bắt gặp từ này trong các bài reading, listening và một số các bài viết formal. Tuy nhiên cách dùng Nevertheless như thế nào, hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây cùng Tâm Nghiêm nhé.

Nevertheless là gì?

Nevertheless là một cụm từ được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh. Dùng để chỉ sự tương phản hoặc đối lập giữa các ý kiến, suy nghĩ hoặc hành động khác nhau. Nevertheless thường được sử dụng để đưa ra ý kiến hoặc thông tin trái ngược với thông tin đã được đề cập trước đó. Nevertheless giúp tạo điểm nhấn cho sự khác biệt trong ngữ cảnh.

“Nevertheless” là một cách để người nói, người viết bày tỏ sự phản đối với ý kiến của đối phương. Thường mang nghĩa “tuy nhiên” trong tiếng Việt.

Ví dụ:

  1. Lisa was tired; nevertheless, she managed to finish the project on time. (Lisa mệt mỏi; tuy nhiên, cô ấy đã xoay sở để hoàn thành dự án đúng hạn.)
  2. The experiment didn’t yeild the expected results; nevertheless, it provided valuable insights for future research. (Thử nghiệm không đạt được kết quả như mong đợi; tuy nhiên, nó cung cấp thông tin quý báu cho nghiên cứu trong tương lai.)
  3. The scientists faced numerous challenges; nevertheless, they remained determined to achieved their goals. (Các nhà khoa học đối mặt với nhiều khó khắn; tuy nhiên, họ vẫn kiên định để đạt được mục tiêu.)

Cách dùng Nevertheless 

Nevertheless được dùng để bộc lộ sự tương phản như “however”, “even so”, “in spite of”, “yet”, “yet…still”,… Sự khác biệt của cấu trúc “nevertheless” với “however” nằm ở tính trang trọng, nghiêm túc và nhấn mạnh của trạng từ. Các từ còn lại thông dụng hơn và được sử dụng nhiều trong văn nói. Nevertheless thường xuất hiện ở vị trí đầu hoặc giữa câu và được ngăn cách bằng dấu phẩy.

Ví dụ:

  • The weather forecast predicted heavy rain; however, we decided to go on our picnic.
  • The weather forecast predicted heavy rain; nevertheless, we decided to go on our picnic.
  • Although the weather forecast predicted heavy rain, we decided to go on our picnic.

Phân biệt cách dùng Nevertheless và However

Giống nhau

Cả hai đều đóng vai trò là liên từ và biểu thị sự tương phản đổi lập. Giúp chuyển tiếp ý kiến hoặc thông tin mới mà trái ngược với điều đã được nêu trước đó.

Ví dụ: I was exhausted; I had a lot to do; nevertheless, I managed to finished on time. (Tôi rất mệt mỏi, tôi có nhiều việc phải làm; tuy nhiên, tôi đã kịp hoàn thành đúng hạn.)

The weather was against us; the terrain was difficult to navigate; nevertheless, we reached the summit. (Thời tiết không ủng hộ chúng tôi cùng với địa hình khó khăn để di chuyển, tuy nhiên, chúng tôi vẫn lên đến được hội nghị thượng đỉnh)

Khác biệt

  • Nevertheless thường mang nghĩa trang trọng hơn và thường nhấn mạnh hơn so với However.
  • Nevertheless thường được sử dụng trong văn viết nhiều hơn là văn nói. Điều này hoàn toàn trái ngược, khi mà However được sử dụng đồng đều trong cả nói và viết.

Ví dụ: Scientists issue warnings about the conservation of rare animal species. Nevertheless, illegal hunting is a problem that hinders the work of protecting them.

(Các nhà khoa học đưa ra cảnh báo về việc bảo tồn các loài động vật quý hiếm. Tuy nhiên, việc săn bắt trái phép đang là vấn đề gây trở ngại trong công tác bảo vệ chúng.)

Một điều cần lưu ý khi sử dụng cấu trúc nevertheless trong tiếng Anh đó là không dùng Nevertheless trước tính từ, trạng từ của câu.

Bài tập luyện tập cách dùng cấu trúc Nevertheless

Viết lại câu sử dụng cấu trúc “nevertheless”

1. She was feeling tired. She decided to go for a run.

_____________________________________________________________

2. The weather was bad. Harry’s family still went ahead with their outdoor picnic.

_____________________________________________________________

3. Bob had failed the test once. He continued to study diligently.

_____________________________________________________________

4. The movie received mixed reviews. It became a box office hit.

_____________________________________________________________

5. The team was missing some key players. They managed to win the match.

_____________________________________________________________

Đáp án:

  1. She was feeling tired; nevertheless, she decided to go for a run.
  2. The weather was bad; nevertheless, Harry’s family still went ahead with their outdoor picnic.
  3. Bob had failed the test twice; nevertheless, he continued to study diligently.
  4. The movie received mixed reviews; nevertheless, it became a box office hit.
  5. The team was missing some key players; nevertheless, they managed to win the match.

Với những chia sẻ vừa rồi về cách dùng nevertheless, hy vọng các bạn đã có được cho mình những thông tin cần thiết. Đừng quên theo dõi nhà Tâm Nghiêm để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác nhé.

Rate this post
.
.
.
.