Điền vào chỗ trống (Completion) là một dạng khá phổ biến trong IELTS Listening. Thí sinh có thể gặp dạng bài này ở cả 4 sections của bài thi. Tuy nhiên, dạng bài Completion này lại có khá nhiều biến thể. Và mỗi loại biến thể lại cần những lưu ý khác nhau. Bài viết dưới đây, Tâm Nghiêm sẽ cung cấp các bước để làm dạng đề Sentence và Summary Completion trong IELTS Listening.

Cùng Tâm Nghiêm chia sẻ bí quyết và kinh nghiệm luyện thi Ielts tại nhà

Tìm hiểu dạng bài Sentence and Summary Completion trong kỳ thi Ielts Listening

Tổng quan dạng bài Summary and Sentence Completion

Dạng bài Sentence Completion

Với dạng bài Sentence Completion, đề bài sẽ yêu cầu bạn điền vào chỗ trống ở những câu riêng lẻ. Hoặc cũng có thể là một đoạn văn được cho sẵn. Độ khó của dạng bài này sẽ phụ thuộc vào nội dung của bài nghe. Đó có thể là cuộc trò chuyện hàng ngày. Hoặc các chủ đề học thuật, khoa học với mức độ khó hơn.

Độ khó của dạng bài Sentence Completion khi xuất hiện ở Part 1 sẽ dễ hơn nhiều so với việc được ra đề ở Part 3.

Dạng bài Sentence Completion và Summary Completion trong IELTS
Format của dạng Sentence Completion

Dạng bài Summary Completion

Summary Completion là dạng điền từ vào một đoạn văn tóm tắt về một chủ đề nào đó. Summary thường sẽ chứa đựng ý kiến hoặc các thông tin cơ bản về chủ đề đó. Đây là một dạng khá khó nên thí sinh cần tập trung ôn luyện thật kỹ dạng này.

Dạng bài Sentence và Summary Completion
Ví dụ về dạng Summary Completion

Các bước làm bài dạng Sentence và Summary Completion

Để làm tốt dạng bài Sentence/Summary Completion, Tâm Nghiêm xin gửi tới bạn các bước làm bài để bạn tham khảo và áp dụng:

Bước 1: Đọc kỹ đề bài và giới hạn từ được phép điền vào chỗ trống

Đầu tiên, thí sinh hãy đọc thật kỹ phần hướng dẫn và lưu ý cụm từ được in đậm. Đề bài sẽ cho biết bạn được phép điền bao nhiêu từ vào chỗ trống. Bạn có thể sử dụng 1 từ cho đến số lượng từ tối đa được chỉ định trong đề bài.

Quy định về giới hạn từ có thể là:

    • ONE WORD ONLY: Chỉ điền một từ duy nhất.
    • ONE WORD AND/OR A NUMBER: Điền một từ và/ hoặc một số.
    • NO MORE THAN TWO WORDS: Điền tối đa 2 từ. Câu trả lời của bạn có thể là một từ hoặc hai từ.

Bước 2: Đọc kỹ câu hỏi và gạch chân những từ khóa (keywords) 

Từ khóa (Tiếng anh: Keyword) là những từ chứa thông tin chính của câu văn. Việc xác định các từ khóa sẽ giúp thí sinh có những dấu hiệu để xác định vị trí thông tin. Cũng như nắm được đại ý của đoạn văn bản. Vì lý do đó, quá trình tìm các từ khóa cần được thực hiện trước khi nghe hiểu.

Bước 3: Dự đoán câu trả lời

Trong bước đọc câu hỏi, bạn đừng quên dự đoán câu trả lời nếu có thể. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng theo dõi bài nghe và nắm được thông tin chính xác để điền vào chỗ trống.

    • Về ý nghĩa: Từ cần điền sẽ thuộc chủ đề gì, ý nghĩa ra sao.
    • Về ngữ pháp: Xác định xem cần điền là danh từ, động từ, tính từ,…và chia ngữ pháp như thế nào (nếu là danh từ thì chia số ít hay số nhiều; động từ thì cần chia thì như thế nào)

Thông thường, bạn sẽ bắt gặp những từ đồng nghĩa và từ paraphrasing xuất hiện ra nhiều trong dạng bài Sentence Completion. Hãy chú ý đến những từ vựng được paraphrase trong bài.

Bước 4: Kiểm tra lại và đảm bảo bạn không mắc lỗi

Điền đáp án vào câu để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Đừng quên kiểm tra lại ngữ pháp và chính tả (danh từ số ít, số nhiều).

Rate this post
.
.
.
.