Bạn đã bao giờ thắc mắc làm thế nào để nói “chiếc cặp của Lan” hay “ngôi nhà của John” một cách chính xác trong tiếng Anh chưa? Danh từ sở hữu chính là chìa khóa để giải mã điều này! Đây là một phần ngữ pháp quan trọng trong Module Pronouns and Possessives. Trong bài viết này, Tâm Nghiêm sẽ bật mí những quy tắc cực kỳ đơn giản nhưng dễ bị nhầm lẫn về cách sử dụng dấu nháy đơn (‘s) và danh từ số nhiều. Cùng theo dõi bài viết bên dưới nhé!
Mục lục bài viết
Danh từ sở hữu (Possessive Nouns) là gì?
Danh từ sở hữu (Possessive Noun) là những từ được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu và quyền làm chủ đối với đồ vật, sự vật, sự việc nào đó. Hiểu đơn giản, mối quan hệ này có thể là ai sở hữu cái gì, ai thuộc về ai, ai liên quan đến.
Ví dụ:
-
- This is my pencil. (Đây là cây bút chì của tôi)
- That is Henry’s book. (Đó là quyển vở của Henry)
Possessive Noun có rất nhiều vai trò trong tiếng Anh
Thể hiện quyền sở hữu. Possessive Noun được sử dụng để chỉ rằng một người, vật, hoặc nhóm người/vật sở hữu một thứ gì đó.
- Ví dụ: John’s book (Cuốn sách của John)
Thể hiện mối quan hệ hoặc liên kết. Không chỉ quyền sở hữu, danh từ sở hữu còn thể hiện mối quan hệ như gia đình, bạn bè hoặc sự liên kết giữa các đối tượng.
- Ví dụ: Sarah’s brother (Anh/em trai của Sarah)
Dùng thay cho cụm từ dài. Giúp rút gọn cách diễn đạt, tránh lặp từ hoặc làm câu văn trở nên rườm rà.
- Ví dụ: The car of my friend -> My friend’s car
Thể hiện ý nghĩa thời gian hoặc khoảng cách. Dùng để chỉ khoảng thời gian, khoảng cách hoặc các thước đo tương tự.
- Ví dụ: A day’s work (Công việc của một ngày)
Cách dùng danh từ sở hữu
Cấu trúc của Possessive Noun rất đơn giản như sau
Possessive Noun + Noun |
Để dễ hiểu hơn, chúng ta sẽ phân loại Possessive Noun gồm 4 dạng chính:
Danh từ sở hữu số ít | Thêm ‘s vào cuối danh từ số ít. | The cat’s tail (Đuôi của con mèo)
Maria’s car (Xe của Maria) |
Danh từ sở hữu số nhiều | Với danh từ số nhiều có “s”: chỉ thêm dấu ‘ vào cuối.
Với danh từ số nhiều không có “s”: thêm ‘s như danh từ số ít. |
The students’ books (Những cuốn sách của các học sinh)
The children’s toys (Đồ chơi của những đứa trẻ) |
Danh từ bất quy tắc | Một số danh từ bất quy tắc có hình thức số nhiều đặc biệt. Nhưng cách dùng sở hữu vẫn như trên. | Man → Man’s hat (Cái mũ của người đàn ông)
Men → Men’s hats (Những cái mũ của những người đàn ông) |
Đại từ sở hữu | Thay thế cho cụm danh từ sở hữu để tránh lặp lại. Không cần danh từ đi kèm. | This is my book. That is yours.
The red car is ours, not theirs. |
Cùng tìm hiểu các bài viết liên quan:
- Tìm hiểu Subject and object pronouns trong tiếng Anh
- Cách sử dụng All / most / some / none / both trong tiếng Anh
Những lưu ý bạn nên biết
Khi sử dụng Posessive nouns, bạn cần lưu ý một số điều sau:
1. Không dùng mạo từ (a/an/the) cho các danh từ thuộc sở hữu:
-
The John’s house is big.- John’s house is big.
2. Đối với danh từ ghép, ta thường thêm ‘s vào danh từ ở cuối cùng:
-
- My mother-in-law’s advice is always helpful.
- The editor-in-chief’s decision was final.
3. Có thể sử dụng đại từ sở hữu để thay thế cụm đã xuất hiện trước đó:
-
- This book is mine, not yours.
- Their house is big, but ours is bigger.