Giới từ chỉ nơi chốn (prepositions of place) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt vị trí của người hoặc vật một cách chính xác. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng các giới từ phổ biến như in, on, at, under, between… kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu. Ngoài ra, bạn cũng sẽ khám phá những lỗi sai thường gặp và mẹo ghi nhớ hiệu quả. Cùng Tâm Nghiêm khám phá nội dung trong bài viết bên dưới
Mục lục bài viết
Thế nào là giới từ chỉ nơi chốn?
Giới từ chỉ vị trí (Prepositions of Place) là những từ dùng để chỉ chính xác vị trí hoặc không gian xác định của một người, vật, hoặc sự kiện. Những giới từ này giúp chúng ta biết được nơi chốn, vị trí tương đối và mối quan hệ giữa các đối tượng trong không gian.
Ví dụ:
-
- I always get nervous when I have to speak in front of an audience.
- I’ll meet you in the theater next to the café.
- Mark is hiding behind the tree.
Tham khảo các bài viết khác về giới từ:
Tìm hiểu các nghĩa của giới từ BY / WITH / AS / LIKE
Tổng hợp các cụm giới từ tiếng Anh thông dụng nhất
Các giới từ chỉ nơi chốn thường gặp
Giới từ | Minh họa | Ví dụ |
IN
Vị trí bên trong không gian xác định |
![]() |
There are some books in the cupboard.
There was no one in the house |
ON
Vị trí bên trên bề mặt không gian một vật |
![]() |
The computer is on the desk.
The poster is on the wall. |
AT
Vị trí, địa chỉ cụ thể |
![]() |
There’s someone at the door. She’s at her desk by 9.00 every day |
ABOVE
Vị trí phía trên một vật (nhưng không chạm vào bề mặt của vật) |
![]() |
There’s a poster on the wall above the desk.
He lives in the flat above the shop |
BELOW / UNDER
Vị trí phía dưới của vật (nhưng không chạm vào bề mặt của vật) |
![]() |
Adrian is standing below the clock
I keep my old school books under the bed |
BY / NEXT TO / BESIDE
Vị trí ngay bên cạnh một vật |
![]() |
The cupboard is next to/by/beside the desk.
He lives in the house next to/by/beside the |
NEAR
Vị trí gần với một vật |
![]() |
Adrian is standing near the door.
She works at the shop near the station. |
Các giới từ chỉ nơi chốn khác
Giới từ | Minh họa | Ví dụ |
IN FRONT OF
Vị trí phía trước một vật |
![]() |
Joanne is in front of Simon.
Annie sits in front of me in the class. |
BEHIND
Vị trí phía sau một vật |
![]() |
Simon is behind Joanne.
There’s a police car behind our car |
OPPOSITE
Vị trí đối diện một vật |
![]() |
The snack bar is opposite the ticket office.
My house is opposite the post office. |
BETWEEN
Vị trí ở giữa hai vật |
![]() |
Simon is between Joanne and Mariella.
That’s me in the photo – between mum and dad |
Một số cách sử dụng khác
Khi mô tả vị trí của các đối tượng trong một bức tranh, ta thường sử dụng các giới từ chỉ nơi chốn như at, in, on cùng với các cụm từ như the front, the back, the top, the bottom, the centre,…
At + vị trí cụ thể
- At the front: Dùng để chỉ phần phía trước của bức tranh.
Ví dụ: At the front, we can see the ticket office. (Ở phía trước, ta có thể thấy quầy bán vé.)
- At the back: Chỉ phần phía sau bức tranh.
Ví dụ: There’s a festival stage at the back. (Có một sân khấu lễ hội ở phía sau.)
- At the top / At the bottom: chỉ phần bên trên / dưới bức tranh
Ví dụ: At the top, we can see the sky, and at the bottom, there are some children. (Ở phía trên, ta có thể thấy bầu trời, và ở phía dưới, có một số đứa trẻ.)
In + không gian bên trong
- In the centre: Dùng để chỉ phần trung tâm của bức tranh.
Ví dụ: In the centre, there’s a group of people. (Ở trung tâm, có một nhóm người.)
On + bề mặt, vị trí bên trái/phải
- On the left / On the right: Chỉ vị trí bên trái hoặc bên phải của bức tranh.
Ví dụ: The ticket office is on the left, and the snacks are on the right. (Quầy bán vé ở bên trái, và đồ ăn nhẹ ở bên phải.)