Làm bài thi thử là một cách hiệu quả để học sinh THPT củng cố kiến thức, rèn luyện kỹ năng làm bài và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi chính thức. Đề thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh số 16 dưới đây sẽ giúp các em tự đánh giá năng lực và cải thiện điểm số. Hãy tận dụng tài liệu do Tâm Nghiêm cung cấp để ôn tập một cách khoa học và đạt thành tích cao!

Mục lục bài viết
Phân tích chi tiết kiến thức đề thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh số 16
Từ vựng
• Chủ đề công nghệ và giáo dục: Xuất hiện các thuật ngữ về học tập trực tuyến, phát triển giáo dục, như online courses, academic performance, lifelong learning.
• Chủ đề đời sống – xã hội: Đề cập đến các vấn đề biến đổi khí hậu, sự phát triển đô thị, bình đẳng giới, như climate crisis, urban expansion, gender equality.
• Cụm động từ (Phrasal verbs): Kiểm tra khả năng sử dụng cụm động từ thường gặp, như bring about (gây ra), cope with (đối phó với), run out of (cạn kiệt).
• Từ đồng nghĩa và trái nghĩa: Nhận diện các cặp từ có nghĩa tương đồng hoặc đối lập, như significant ≈ crucial, decline ≠ improve.
Ngữ pháp
• Thì động từ (Verb tenses): Kiểm tra qua bài điền từ và viết lại câu, tập trung vào hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và tương lai đơn.
• Câu điều kiện (Conditional sentences): Xuất hiện trong các tình huống giả định và dự đoán, như If more funding were provided, schools would improve their facilities.
• Câu bị động (Passive voice): Dùng để mô tả sự kiện, nghiên cứu hoặc phát minh khoa học.
• Câu so sánh (Comparisons): Nhấn mạnh mức độ quan trọng của một yếu tố, như more effective than, the most challenging aspect.
Kỹ năng đọc hiểu
• Tìm ý chính (Main idea questions): Nội dung bài đọc thường liên quan đến tác động của công nghệ, giáo dục hiện đại và vấn đề xã hội.
• Tìm thông tin chi tiết (Detail questions): Yêu cầu tìm số liệu hoặc thông tin cụ thể trong bài.
• Suy luận (Inference questions): Đánh giá khả năng phân tích thông tin không trực tiếp đề cập.
Tổng kết
Đề thi kiểm tra toàn diện về từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng đọc hiểu, tập trung vào công nghệ, giáo dục và xã hội. Để đạt kết quả tốt, học sinh cần mở rộng vốn từ, nắm chắc ngữ pháp và thực hành đọc hiểu nhiều hơn.

Đáp án:
| 1. B | 2. A | 3. C | 4. C |
| 5. B | 6. D | 7. D | 8. A |
| 9. C | 10. D | 11. D | 12. D |
| 13. B | 14. B | 15. B | 16. B |
| 17. C | 18. C | 19. B | 20. A |
| 21. B | 22. C | 23. D | 24. B |
| 25. C | 26. C | 27. A | 28. A |
| 29. B | 30. C | 31. A | 32. B |
| 33. D | 34. D | 35. A | 36. C |
| 37. C | 38. C | 39. C | 40. C |




