ĐỀ THI THPT

Dowload đề ở đây: Đề 2

ĐÁNH GIÁ CHUNG

Đề thi tiếng Anh THPT được xây dựng theo định hướng đánh giá năng lực sử dụng ngôn ngữ thực tế. Đề gồm nhiều dạng bài quen thuộc như điền từ vào chỗ trống theo ngữ cảnh, đọc hiểu dạng quảng cáo – tờ rơi, sắp xếp câu tạo đoạn hội thoại, và hoàn thành đoạn văn. Nội dung xoay quanh các chủ đề gần gũi với đời sống như sức khỏe, quản lý căng thẳng, thói quen sinh hoạt, học tập và công nghệ. Mức độ câu hỏi chủ yếu ở trình độ B1, có tính phân hóa nhẹ, phù hợp với mục tiêu xét tốt nghiệp và định hướng chương trình giáo dục phổ thông mới.

 

PHÂN TÍCH VÀ HƯỚNG DẪN LÀM ĐỀ THPT SỐ 24

ĐÁP ÁN CÂU SỐ 1 – CÂU SỐ 6 TRONG ĐỀ THPT SỐ 24

Câu 1: Are you looking to get (1) _____ shape…?  -->  Đáp án: B. in

 Giải thích:
Cụm cố định get in shape = trở nên khỏe mạnh, cân đối.
Các đáp án khác không đi với “shape”.

Câu 2: You can (2) _____ our workouts anytime…  --> Đáp án: B. access

 Giải thích:
access = truy cập (nội dung online).
Phù hợp với “online fitness platform”.

Câu 3: trainers are always available to help (3) _____ your form  -->Đáp án: C. correct

Giải thích:
correct your form = chỉnh tư thế tập cho đúng.
Đây là collocation rất phổ biến trong thể thao.

Câu 4: Don’t wait to (4) _____ your fitness goals    --> Đáp án: A. reach

Giải thích:
reach a goal = đạt được mục tiêu.
Các đáp án khác không đi với “goal”.

Câu 5: you’ll (5) _____ results and feel better than ever   --> Đáp án: B. see

Giải thích:
see results = thấy kết quả (cách nói tự nhiên trong quảng cáo).

Câu 6: Remember, your journey (6) _____ with the first step.  --> Đáp án: A. begins

📘 Giải thích:
Câu nói mang tính động viên: Hành trình bắt đầu từ bước đầu tiên.

 

ĐÁP ÁN CÂU SỐ 7 – CÂU SỐ 14 TRONG ĐỀ THPT SỐ 25

Câu 7: ✔️ Đáp án: A. suffer

Trong câu “over 50% of people (7) _____ from high levels of stress”, động từ cần đi với giới từ from để diễn tả việc ai đó đang phải chịu đựng một vấn đề. Cụm suffer from là cách dùng chuẩn để nói về bệnh tật hoặc trạng thái tiêu cực như stress, lo âu. Các phương án khác không kết hợp đúng với from hoặc sai nghĩa.

Câu 8: ✔️ Đáp án: B. promote

Câu “This simple technique can (8) _____ calmness” cần một động từ mang nghĩa tích cực là “thúc đẩy, làm tăng”. Promote calmness diễn tả việc phương pháp thở sâu giúp tăng sự bình tĩnh. Các đáp án như avoid hay decrease mang nghĩa trái ngược, không phù hợp với mục đích giảm căng thẳng.

Câu 9:✔️ Đáp án: A. overall

Trong cụm “boosting (9) _____ mood”, từ cần điền phải mô tả trạng thái tâm trạng chung. Overall mood là collocation tự nhiên trong tiếng Anh, thường dùng khi nói về tác động tích cực của vận động lên tinh thần. Các đáp án còn lại không phù hợp về ngữ nghĩa hoặc cách dùng.

Câu 10: ✔️ Đáp án: C. Instead of

Câu “(10) _____ letting stress build up” yêu cầu một cụm giới từ đi với V-ing để diễn tả sự thay thế. Instead of + V-ing mang nghĩa “thay vì làm việc này thì làm việc khác”, hoàn toàn phù hợp với ý khuyên không nên để stress tích tụ. Các đáp án khác không dùng đúng cấu trúc.

Câu 11:✔️ Đáp án: A. avoid

Trong câu “to (11) _____ feeling overwhelmed”, động từ phải đi được với V-ing và diễn tả mục đích tích cực. Avoid + V-ing là cấu trúc quen thuộc, mang nghĩa “tránh rơi vào trạng thái quá tải”. Những lựa chọn khác không phù hợp về nghĩa hoặc cách dùng.

Câu 12: ✔️ Đáp án: A. defeated

Câu “if you’re feeling (12) _____ by stress” cần một tính từ diễn tả trạng thái tiêu cực nghiêm trọng. Defeated by stress mang nghĩa “bị stress đánh bại”, phù hợp với lời khuyên nên tìm sự hỗ trợ. Các đáp án còn lại mang sắc thái nhẹ hơn, không đúng ngữ cảnh.

Câu 13: ✔️ Đáp án: B. c – a – b

Hội thoại hợp lý cần bắt đầu bằng lời chào và thông tin của Sarah (c), sau đó David hỏi thêm về việc đi du lịch (a), rồi mới đến phản ứng thể hiện sự quan tâm (b). Trình tự này phản ánh đúng diễn tiến tự nhiên của một cuộc trò chuyện đời thường.

Câu 14: ✔️ Đáp án: B. b – c – d – e – a

📘 Cuộc hội thoại hợp lý phải bắt đầu bằng việc Kate giới thiệu sở thích mới (b), Anna phản hồi (c), Kate nói thêm lý do (d), Anna hỏi chi tiết (e) và cuối cùng Kate trả lời cụ thể (a). Cách sắp xếp này giúp đoạn hội thoại liền mạch, đúng logic giao tiếp.

ĐÁP ÁN CÂU SỐ 18 – CÂU SỐ 22 TRONG ĐỀ THPT SỐ 25

Câu 15: Đáp án: A. a – b – c – d – e

Đoạn email hợp lý cần bắt đầu bằng việc cảm ơn và nêu kết quả nhờ sự giúp đỡ của Josh (a), sau đó giải thích thêm về vấn đề kỹ thuật (b), tiếp đến là kết quả tích cực hiện tại (c). Sau khi kết thúc nội dung chính, người viết mới chuyển sang lời mời thân mật (d) và cuối cùng là mở rộng câu chuyện bằng cách hỏi thăm dự án của người nhận (e). Trình tự này đúng văn phong email cá nhân.

Câu 16✔️ Đáp án: B. a – b – c – d – e

Đoạn văn hợp lý cần bắt đầu bằng câu khái quát ý chính về thói quen hằng ngày (a), sau đó đưa ra ví dụ cụ thể về cách bắt đầu ngày mới (b) và tiếp nối bằng hành động tiếp theo (c). Câu (d) giải thích tác dụng của những thói quen đó, và câu (e) kết luận bằng cảm nhận tích cực. Trình tự này đảm bảo mạch logic từ tổng quát đến chi tiết rồi kết luận.

Câu 17✔️ Đáp án: A. a – c – b – d – e

Đoạn văn nên mở đầu bằng thông tin chính về công viên được cải tạo (a), tiếp theo là hệ quả tích cực là nhiều người đến vui chơi (c). Sau đó, câu (b) đưa ra mặt trái của vấn đề, rồi câu (d) nêu giải pháp của chính quyền. Cuối cùng, câu (e) tổng kết lại toàn bộ nội dung bằng một nhận xét mang tính đánh giá chung. Cách sắp xếp này rất điển hình cho đoạn văn nghị luận ngắn.

Câu 18✔️ Đáp án: B. Learning a language can be beneficial.

Câu trống cần một câu mang ý nghĩa khái quát, tích cực, làm cầu nối giữa câu mở đầu và các lợi ích được liệt kê phía sau. Phương án B phù hợp vì nhấn mạnh lợi ích chung của việc học ngôn ngữ, tạo tiền đề logic cho các ý như phát triển kỹ năng nhận thức và cơ hội nghề nghiệp.

Câu 19✔️ Đáp án: C. Language learning promotes cultural understanding.

Trước chỗ trống, đoạn văn nói về việc học ngôn ngữ giúp hiểu các nền văn hóa khác nhau; sau chỗ trống lại đề cập đến sự thấu cảm và mở rộng thế giới quan. Vì vậy, phương án C phù hợp nhất vì nó liên kết chặt chẽ ý trước và sau, nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ trong việc hiểu văn hóa.

Câu 20✔️ Đáp án: C. Language learning can enhance interpersonal communication.

Câu sau chỗ trống nói rõ rằng người học có thể kết nối với những người từ nhiều nền tảng khác nhau và xây dựng mối quan hệ. Điều này trực tiếp thể hiện việc cải thiện giao tiếp giữa người với người, nên phương án C là lựa chọn chính xác nhất.

Câu 21✔️ Đáp án: A. Consistent practice is essential for language learning.

Câu trước nhấn mạnh rằng sự kiên trì và luyện tập là chìa khóa để thành công trong học ngôn ngữ, còn câu sau đưa ra các ví dụ cụ thể về cách luyện tập. Do đó, phương án A đóng vai trò như một câu khái quát hợp lý, kết nối mạch ý rất tự nhiên.

Câu 22✔️ Đáp án: B. Teaching others can strengthen our own skills.

Trước chỗ trống, đoạn văn đề cập đến việc chia sẻ kiến thức có thể trao quyền cho người khác, và sau đó nói rõ lợi ích của việc dạy lại những gì đã học. Phương án B phù hợp nhất vì nhấn mạnh rằng việc dạy người khác không chỉ giúp cộng đồng mà còn giúp chính người học củng cố kỹ năng của mình.

ĐÁP ÁN CÂU SỐ 23 – CÂU SỐ 30 TRONG ĐỀ THPT SỐ 25

Câu 23✔️ Đáp án: C. Technology

Trong đoạn 1, tác giả liệt kê các khía cạnh của đa dạng văn hóa gồm language, traditions, beliefs, values. Không có chỗ nào nhắc đến technology, vì vậy đây là phương án không được đề cập trong bài đọc.

Câu 24✔️ Đáp án: B. includes

Từ “encompasses” trong đoạn 1 mang nghĩa là “bao gồm, chứa đựng nhiều yếu tố”. Trong các lựa chọn, includes có nghĩa gần nhất. Các đáp án còn lại mang nghĩa trái ngược hoặc không phù hợp với ngữ cảnh.

Câu 25✔️ Đáp án: A. cultural diversity

Trong câu “Despite its benefits, cultural diversity also presents challenges”, đại từ its dùng để chỉ danh từ đứng trước gần nhất và phù hợp về nghĩa là cultural diversity. Các phương án khác không có “benefits” để nói đến trong đoạn này.

Câu 26✔️ Đáp án: B. enrich

Trong đoạn 2, “enhance social cohesion” có nghĩa là làm cho sự gắn kết xã hội tốt hơn, mạnh hơn. Động từ enrich (làm phong phú, cải thiện) là từ đồng nghĩa phù hợp nhất trong ngữ cảnh tích cực này.

Câu 27✔️ Đáp án: C. Schools and universities should incorporate diverse perspectives.

Câu được gạch chân nhấn mạnh rằng các cơ sở giáo dục nên đưa những góc nhìn đa dạng vào chương trình giảng dạy để giúp học sinh phát triển tư duy toàn cầu. Phương án C diễn đạt lại đúng ý này, trong khi các phương án khác làm sai hoặc đảo ngược thông tin.

Câu 28✔️ Đáp án: C. Cultural diversity can reduce prejudices and promote tolerance.

Trong đoạn nói về giáo dục, tác giả khẳng định rằng việc tiếp xúc với các nền văn hóa khác nhau từ sớm có thể giảm định kiến và thúc đẩy sự khoan dung. Điều này trùng khớp hoàn toàn với phương án C, còn các đáp án khác đều mâu thuẫn với nội dung bài.

Câu 29✔️ Đáp án: D. Paragraph 4

Vai trò của đa dạng văn hóa trong môi trường làm việc được trình bày rõ ở đoạn 4, nơi tác giả nói về năng suất, sự sáng tạo, khả năng ra quyết định và mức độ hài lòng của nhân viên. Vì vậy, đoạn 4 là đáp án chính xác.

Câu 30✔️ Đáp án: D. Paragraph 5

Những thách thức của đa dạng văn hóa, như hiểu lầm và xung đột, được đề cập rõ ràng trong đoạn cuối (đoạn 5). Đoạn này cũng đưa ra giải pháp là thúc đẩy giao tiếp cởi mở và năng lực văn hóa, nên đây là đoạn nói về challenges.

ĐÁP ÁN CÂU SỐ 31 – CÂU SỐ 40 TRONG ĐỀ THPT SỐ 25

Câu 31 ✔️ Đáp án: B. [II]

Câu cần chèn “Lifelong learning encourages individuals to embrace new skills and knowledge throughout their lives.” phù hợp nhất sau câu [I], vì câu [I] đưa ra định nghĩa, còn câu chèn vào có tác dụng mở rộng và nhấn mạnh ý nghĩa của khái niệm trước khi đoạn [II] giải thích rằng việc học không dừng lại sau giáo dục chính quy. Vị trí [II] giúp mạch ý liền mạch và logic.

Câu 32✔️ Đáp án: B. voluntary quest for knowledge

Cụm “self-motivated pursuit” nhấn mạnh việc học xuất phát từ động lực bên trong và sự tự nguyện, không bị ép buộc. Phương án B diễn đạt đúng nhất ý này, trong khi các đáp án khác nói về sự ép buộc hoặc môi trường học tập có cấu trúc, không phù hợp với nghĩa gốc.

Câu 33✔️ Đáp án: A. lifelong learning

Trong đoạn cuối, đại từ “it” xuất hiện trong câu “it requires support from educational institutions…” và dùng để thay thế cho lifelong learning vừa được nhắc đến ngay trước đó. Các phương án khác không phải là chủ thể cần “support” trong ngữ cảnh này.

Câu 34✔️ Đáp án: C. Guaranteeing job security

Đoạn 2 đề cập đến việc học tập suốt đời giúp nâng cao khả năng có việc làm, giữ kỹ năng phù hợp và thích ứng với thay đổi công nghệ, nhưng không khẳng định hay đảm bảo chắc chắn an toàn việc làm. Vì vậy, phương án C là nội dung không được nêu.

Câu 35✔️ Đáp án: B. Engaging in learning activities leads to higher happiness and creativity.

Đoạn 3 tập trung vào lợi ích của học tập suốt đời đối với sự thỏa mãn cá nhân, sức khỏe tinh thần, sự sáng tạo và hạnh phúc. Phương án B tóm tắt đúng trọng tâm nội dung này, trong khi các đáp án khác trái ngược hoặc sai lệch ý chính.

Câu 36✔️ Đáp án: B. rewarding

Từ “enriching” trong đoạn 3 mang nghĩa tích cực, chỉ việc học đem lại giá trị, niềm vui và sự thỏa mãn. Trong các lựa chọn, rewarding là từ đồng nghĩa phù hợp nhất, còn các đáp án khác mang nghĩa tiêu cực hoặc không liên quan.

Câu 37✔️ Đáp án: C. Continuous education can improve one’s mental health and sense of belonging.

Đoạn nói về khía cạnh xã hội khẳng định rằng việc tham gia học tập giúp tăng cảm giác gắn kết, hỗ trợ tinh thần và sức khỏe tâm lý. Điều này khớp hoàn toàn với phương án C, trong khi các đáp án khác mâu thuẫn với nội dung bài.

Câu 38✔️ Đáp án: B. Communities and institutions play a crucial role in supporting lifelong learning initiatives.

Câu được gạch chân nhấn mạnh rằng học tập suốt đời không chỉ là trách nhiệm cá nhân mà cần sự hỗ trợ từ các tổ chức giáo dục, doanh nghiệp và cộng đồng. Phương án B diễn đạt lại đầy đủ và chính xác ý này.

Câu 39✔️ Đáp án: B. Continuous education can lead to increased job opportunities and career advancements.

Từ việc bài đọc nhấn mạnh khả năng nâng cao kỹ năng, thích ứng với thị trường lao động và trở nên hấp dẫn hơn với nhà tuyển dụng, ta có thể suy ra rằng học tập liên tục giúp mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Phương án B là suy luận hợp lý nhất.

Câu 40✔️ Đáp án: A. Lifelong learning enhances personal and professional development, requiring collaboration from individuals and institutions to foster a culture of continuous education.

Phương án A bao quát đầy đủ các ý chính của toàn bài: định nghĩa học tập suốt đời, lợi ích cá nhân – nghề nghiệp, lợi ích tinh thần – xã hội và vai trò của các tổ chức trong việc hỗ trợ. Các phương án còn lại chỉ phản ánh một phần hoặc đi ngược nội dung bài

THAM KHẢO THÊM KỸ THUẬT LÀM BÀI THPT

Rate this post
.
.
.
.