Để cấu trúc bài viết IELTS Writing Task 1 và Task 2 một cách chuẩn xác và đạt điểm cao, bạn cần tuân thủ các khung sườn logic và đáp ứng đầy đủ các tiêu chí chấm điểm về tính gắn kết (Coherence and Cohesion) và phản hồi nhiệm vụ (Task Response).

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết dựa trên các nguồn tài liệu:

1. Cấu trúc bài viết Writing Task 1 (Academic)

Đối với Task 1, mục tiêu chính là mô tả chính xác các đặc điểm nổi bật của biểu đồ, bản đồ hoặc quy trình. Cấu trúc chuẩn thường gồm 3 phần chính:

Introduction (Mở bài): Sử dụng kỹ thuật paraphrase (viết lại) đề bài bằng ngôn ngữ của mình. Bạn nên bắt đầu bằng 1-2 câu nêu rõ biểu đồ hiển thị điều gì, bao gồm cả khung thời gian nếu có. Tránh lặp lại nguyên văn từ vựng từ đề bài.

Overview (Tổng quan): Đây là phần quan trọng nhất để đạt điểm cao. Bạn cần viết khoảng 2 câu tóm tắt các xu hướng chính hoặc các đặc điểm nổi bật nhất (ví dụ: điểm khởi đầu và kết thúc của một quy trình) mà không đưa số liệu chi tiết vào đây.

Body Paragraphs (Các đoạn thân bài): Thường chia làm 2 đoạn để trình bày chi tiết các số liệu và patterns.

  • Nguyên tắc nhóm thông tin: Hãy nhóm các dữ liệu có sự tương đồng hoặc khác biệt rõ rệt vào cùng một đoạn.
  • Đối với dạng quy trình (Process): Đoạn 1 thường mô tả các bước đầu đến giữa, đoạn 2 mô tả các bước sau đến cuối. Sử dụng các từ nối trình tự như Firstly, Secondly, Finally để tạo tính mạch lạc.

2. Cấu trúc bài viết Writing Task 2

Bài viết Task 2 yêu cầu độ dài tối thiểu 250 từ và thường được chia thành 4 hoặc 5 đoạn văn. Một cấu trúc phổ biến bao gồm:

Introduction (Mở bài): Gồm 2 phần chính:

    1. Paraphrase câu hỏi: Giới thiệu chủ đề bài viết.
    2. Thesis Statement (Câu chủ đề): Nêu rõ quan điểm của bạn hoặc lộ trình nội dung bài viết (trả lời trực tiếp yêu cầu của đề bài).

Body Paragraphs (Các đoạn thân bài): Nên có 2 đến 3 đoạn thân bài, mỗi đoạn chỉ tập trung vào một ý chính duy nhất. Mỗi đoạn nên theo cấu trúc:

    1. Topic Sentence: Câu chủ đề nêu ý chính của đoạn.
    2. Explanation: Giải thích chi tiết ý chính đó.
    3. Example: Đưa ra ví dụ cụ thể để minh chứng cho lập luận.

Conclusion (Kết bài): Tóm tắt lại các luận điểm chính đã trình bày và khẳng định lại ý kiến/quan điểm của bản thân.

Lưu ý về các dạng bài Task 2 cụ thể:

  • Opinion (Agree/Disagree): Nêu rõ mức độ đồng ý hay phản đối ngay từ mở bài và xuyên suốt bài viết.
  • Discussion (Discuss both views): Phải thảo luận cả hai phía của vấn đề trước khi đưa ra ý kiến cá nhân.
  • Problem and Solution: Đoạn thân bài 1 trình bày các vấn đề (problems), đoạn 2 trình bày các giải pháp (solutions) tương ứng.

3. Những bí quyết để tối ưu hóa điểm số

  • Sử dụng từ nối (Linking words): Các từ nối như However, Therefore, Moreover, In contrast là thiết yếu để đạt điểm tiêu chí Coherence and Cohesion (25% tổng điểm).
  • Tránh các lỗi ngụy biện (Logical Fallacies): Trong Task 2, cần tránh lỗi khái quát hóa quá mức (vơ đũa cả nắm) bằng cách sử dụng các từ như may, might, some people believe thay vì khẳng định tuyệt đối.
  • Kỹ thuật Paraphrase: Thay đổi cấu trúc câu (từ chủ động sang bị động) hoặc sử dụng từ đồng nghĩa để thể hiện vốn từ vựng phong phú.
  • Kiểm tra bài (Proofreading): Sau khi viết xong, hãy dành thời gian kiểm tra lại các lỗi ngữ pháp, chính tả và cách chia danh từ số ít/số nhiều.

Để dễ hình dung, việc cấu trúc một bài viết IELTS giống như xây dựng một ngôi nhà: Introduction là bản thiết kế sơ bộ cho người xem biết ngôi nhà là gì; Overview/Thesis là khung xương vững chắc; các đoạn Body là những viên gạch chi tiết được sắp xếp ngăn nắp theo từng khu vực; và Conclusion là mái nhà hoàn thiện, gói gọn tất cả mọi thứ lại một cách trọn vẹn.

Rate this post
.
.
.
.