Tính từ đuôi -ed và -ing là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp mô tả trạng thái và đặc điểm của con người, sự vật, sự việc. Nhóm tính từ này thường xuất phát từ động từ và mang ý nghĩa khác nhau tùy vào hậu tố được sử dụng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về đặc điểm và cách phân biệt tính từ đuôi -ed và -ing để áp dụng chính xác trong giao tiếp và viết.

Phân biệt tính từ đuôi ING và ED

Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai dạng tính từ này giúp người học diễn đạt chính xác hơn, từ đó cải thiện kỹ năng giao tiếp và viết tiếng Anh một cách tự nhiên, linh hoạt hơn.

Tính từ đuôi -ing và Tính từ đuôi -ed

Tính từ đuôi ing

– Tính từ có hậu tố -ing thường mô tả đặc điểm hoặc bản chất của một sự vật, sự việc nào đó. Những tính từ này thường xuất phát từ động từ và thể hiện tính chất gây ra cảm xúc.

  • They’re watching an exciting football match on TV. (Trận bóng đá khiến họ phấn khích.)
  • The end of the film was very surprising. (Kết thúc của bộ phim thật bất ngờ.)
  • We’ve had a very tiring day. (Chúng tôi đã có một ngày mệt mỏi.)

– Ngoài ra, tính từ đuôi -ing cũng được sử dụng khi bày tỏ ý kiến hoặc đặt câu hỏi mang tính suy nghĩ.

  • Do you think English grammar is interesting? (Bạn có nghĩ ngữ pháp tiếng Anh thú vị không?)
  • Amanda’s sister is really boring. (Chị gái của Amanda thực sự nhàm chán.)

‼️ Lưu ý: Không sử dụng tính từ đuôi -ing để diễn tả cảm xúc của bản thân.

  • I’m very interesting in sport.
  • I’m very interested in sport.

Tính từ đuôi ed

– Tính từ có hậu tố -ed thường được hình thành từ động từ và mang ý nghĩa liên quan đến trạng thái hoặc cảm xúc của một người hoặc sự vật đã bị tác động.

  • Carlos and his grandfather are very excited.
  • There’s nothing to do here – We’re bored.
  • Tired children often behave badly

Các cặp tính từ đuôi ING và ED thường gặp

Dưới đây là các cặp tính từ đuôi ing và ed thường gặp:

Tính từ đuôi -ing Tính từ đuôi -ed Ý nghĩa
Amazing Amazed Ngạc nhiên
Annoying Annoyed Bực mình
Boring Bored Buồn chán
Confusing Confused Bối rối
Depressing Depressed Suy sụp
Disappointing Disappointed Thất vọng
Embarrassing Embarrassed Xấu hổ
Exciting Excited Hào hứng
Exhausting Exhausted Kiệt sức
Fascinating Fascinated Cuốn hút
Frightening Frightened Hoảng sợ
Frustrating Frustrated Nản lòng
Interesting Interested Thích thú
Satisfying Satisfied Hài lòng
Shocking Shocked Kinh ngạc
Surprising Surprised Bất ngờ
Tiring Tired Mệt mỏi
Worrying Worried Lo lắng

Rate this post
.
.
.
.