Ô nhiễm (Pollution) là một trong những vấn đề nóng của thế giới hiện nay, ảnh hưởng mạnh mẽ đến môi trường và sức khỏe con người. Việc nắm vững từ vựng chủ đề Pollution không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về các vấn đề môi trường mà còn hỗ trợ đắc lực trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC, hoặc các cuộc thảo luận học thuật và nghề nghiệp. Bài viết này sẽ cung cấp một danh sách từ vựng theo từng nhóm cụ thể, giúp bạn sử dụng hiệu quả trong giao tiếp.

Cùng Tâm Nghiêm chia sẻ bí quyết và kinh nghiệm luyện thi Ielts tại nhà

20 từ vựng chủ đề Pollution

Một số từ vựng cơ bản chủ đề Pollution

POLLUTION – Ô nhiễm

  • Là hiện tượng các chất độc hại ảnh hưởng đến môi trường, làm suy giảm chất lượng không khí, nước và đất.
  • Example: Beijing, China, has experienced severe air pollution episodes, with the AQI exceeding safe levels in 2013.

CONTAMINATION – Sự nhiễm bẩn

  • Là sự nhiễm bẩn của các nguồn nước hoặc thực phẩm do tác nhân hóa học hoặc sinh học.
  • Example: Water contamination in Flint, Michigan, USA, since 2014 has led to a major public health crisis.

GREENHOUSE GAS – Khí nhà kính

  • Là các loại khí gây hiệu ứng nhà kính, làm nhiệt độ trái đất tăng lên.
  • Example: CO2 emissions from industrial activities and transportation in the USA are the primary sources of greenhouse gases, significantly contributing to climate change.

LANDFILL – Bãi rác

  • Là nơi chứa rác thải, thường gây ô nhiễm đất và nước ngầm.
  • Example: The Ghazipur landfill in New Delhi, India, is called the “garbage mountain” because its height has exceeded 65 meters, posing a major environmental threat.

Các từ vựng chủ đề Ô Nhiễm

Từ vựng nâng cao về chủ đề Pollution

DEFORESTATION – Nạn phá rừng

  • Là việc khai thác và chặt phá cây xanh quá mức, gây mất cân bằng sinh thái.
  • Example: A notable example is deforestation in the Amazon, where millions of hectares of forest are cleared each year.

ECOLOGICAL IMBALANCE – Sự mất cân bằng sinh thái

  • Xảy ra khi các hệ sinh thái bị tác động tiêu cực từ hoạt động của con người.
  • Example: Rapid urbanization has led to ecological imbalance, causing loss of biodiversity and increased pollution.

TOXIC EMISSION – Khí thải độc hại

  • Là khí thải từ các nhà máy và phương tiện giao thông gây ảnh hưởng xấu đến chất lượng không khí.
  • Example: New Delhi, India, frequently faces toxic emissions from traffic and industry, making it one of the most polluted cities in the world.

WASTE MANAGEMENT – Quản lý rác thải

  • Bao gồm các phương pháp xử lý rác hiệu quả nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • Example: Singapore is known for its advanced waste management system, including recycling and waste-to-energy conversion.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Ô Nhiễm Môi Trường

Từ vựng về giải pháp bảo vệ môi trường

RENEWABLE ENERGY – Năng lượng tái tạo

  • Là các nguồn năng lượng như mặt trời, gió hoặc thủy điện.
  • Example: Germany leads in renewable energy use, with over 40% of its electricity generated from solar and wind power.

CARBON FOOTPRINT – Dấu chân carbon

  • Thể hiện tổng lượng khí nhà kính mà một cá nhân hoặc tổ chức thải ra môi trường.
  • Example: The United States has a large carbon footprint due to its reliance on fossil fuels for energy production and transportation.

ENVIRONMENTAL POLICY – Chính sách môi trường

  • Là các biện pháp nhằm bảo vệ hệ sinh thái và giảm thiểu tác động của ô nhiễm
  • Exakmple: The government introduced a new environmental policy to reduce carbon emissions and promote renewable energy.

SUSTAINABLE DEVELOPMENT – Phát triển bền vững

  • Là sự phát triển kinh tế kết hợp với việc bảo tồn môi trường và tài nguyên thiên nhiên
  • Example: Norway is considered a model for sustainable development, thanks to its efficient oil and gas resource management and strong investment in renewable energy.

Pollution vocabulary

Từ vựng liên quan đến tác động toàn cầu của ô nhiễm

CLIMATE CHANGE – Biến đổi khí hậu

  • Là hậu quả trực tiếp của các hoạt động gây ô nhiễm môi trường. Điều đó trực tiếp làm thay đổi nhiệt độ và thời tiết toàn cầu
  • Example: Climate change has caused the Arctic to warm at twice the rate of other regions.

OZONE DEPLETION – Sự suy giảm tầng ozone

  • Xảy ra do việc sử dụng các hóa chất như CFCs, làm tăng mức độ tia UV gây hại
  • Example: Ozone depletion has increased the risk of harmful UV radiation, leading to higher rates of skin cancer and environmental damage.

ACID RAIN – Mưa axit

  • Là hiện tượng do khí thải công nghiệp hòa tan vào nước mưa, gây hại cho môi trường.
  • Example: Acid rain in the northeastern United States has killed many forests and trees.

BIODIVERSITY LOSS – Sự suy giảm đa dạng sinh học

  • Là hậu quả của ô nhiễm môi trường và việc khai thác tài nguyên quá mức.
  • Example: Biodiversity loss due to deforestation and climate change threatens the stability of ecosystems worldwide.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Pollution

Việc học và áp dụng từ vựng chủ đề Pollution không chỉ giúp bạn cải thiện vốn từ mà còn nâng cao nhận thức về môi trường. Hãy dành thời gian học và luyện tập để sử dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày cũng như các kỳ thi quan trọng. Điều này không chỉ là bước tiến trong việc học tiếng Anh mà còn góp phần bảo vệ hành tinh của chúng ta.

Rate this post
.
.
.
.