Trong tiếng Anh, việc nắm vững các thì cơ bản là rất quan trọng để giao tiếp và viết bài chính xác. Hai thì thường gây nhầm lẫn cho người học là thì hiện tại đơn (Present Simple) và thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous). Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ hai thì hiện tại này về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và ví dụ minh họa chi tiết. Cùng Tâm Nghiêm đến với chi tiết bài viết bên dưới nhé!

Phân biệt thì hiện tại đơn với thì hiện tại tiếp diễn

Phân biệt cách sử dụng của hai thì hiện tại đơn và tiếp diễn

Điều dễ thấy nhất là hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn khác nhau ở cách diễn đạt và sử dụng. Hiện tại đơn nói về hành động thường xuyên / thói quen. Trong khi đó, hiện tại tiếp diễn mô tả hành động tại thời điểm nói: (📌 Tham khảo các bài viết về thì hiện tại.)

Hiện tại đơn 📌 Dấu hiệu: usually, often, every day,…

Để nói về những điều chúng ta làm thường xuyên:

  • She brushes her teeth twice a day (Cô ấy đánh răng 2 lần mỗi ngày.) → Thói quen lặp đi lặp lại.
  • My father always reads newspapers after dinner. (Bố tôi luôn đọc báo sau bữa tối.) → “Always” là dấu hiệu của hiện tại đơn.

Để nói về những tình huống lâu:

  • The train leaves at 8 AM every Monday. (Tàu khởi hành lúc 8 giờ sáng mỗi thứ Hai.) → Lịch trình được lập sẵn.

Hiện tại tiếp diễn 📌 Dấu hiệu: right now, at the moment,…

Để nói về những điều đang xảy ra ở thời điểm nói:

  • Look! The kids are playing in the garden. (Nhìn kìa! Bọn trẻ đang chơi trong vườn.) → “Look!” là dấu hiệu nhận biết.
  • Shh! I’m listening to music. (Suỵt! Tôi đang nghe nhạc.)

Để nói về những tình huống tạm thời:

  • He usually eats at home, but today he is eating at a restaurant. (Anh ấy thường ăn ở nhà, nhưng hôm nay anh ấy đang ăn ở nhà hàng.)

→ Sự khác biệt giữa thói quen (hiện tại đơn) và tình huống tạm thời (hiện tại tiếp diễn).

Những động từ không được sử dụng ở dạng tiếp diễn

Tồn tại các động từ không chia tiếp diễn vì chúng diễn tả trạng thái ổn định, không phải hành động đang xảy ra. Chúng ta thường không sử dụng dạng tiếp diễn với những động từ sau:

Những động từ không được sử dụng ở dạng tiếp diễn

1. Nhóm động từ chỉ cảm xúc: Like, love, hate, prefer, need, want

  • ❌ I’m liking this song → ✅ I like this song.

(Tôi thích bài hát này – cảm xúc ổn định, không phải hành động đang diễn ra)

2. Nhóm động từ chỉ suy nghĩ/nhận thức: Agree, believe, know, mean, remember, think, understand

  • ❌ She is believing in ghosts → ✅ She believes in ghosts.

(Cô ấy tin vào ma quỷ – quan điểm cá nhân, không phải hành động tạm thời)

3. Nhóm động từ chỉ giác quan: See, hear, smell, taste, feel

  • ❌ This soup is tasting salty → ✅ This soup tastes salty.

(Súp có vị mặn – đặc điểm vốn có, không phải đang nếm)

4. Nhóm động từ chỉ sở hữu/tồn tại : Be, belong, contain, cost, own

  • ❌ This book is belonging to me → ✅ This book belongs to me.

(Cuốn sách này là của tôi – sở hữu vĩnh viễn)

⚠️ Ngoại lệ với động từ THINK

Hiện tại đơn Hiện tại tiếp diễn
Diễn tả ý kiến Diễn tả hành động suy nghĩ ngay lúc nói
What do you think of this movie? Why are you thinking so hard?

Rate this post
.
.
.
.