Prevent đi với giới từ gì? Cách sử dụng prevent như thế nào? Cùng Tâm Nghiêm tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng và lưu ý quan trọng khi dùng Prevent nhé.

Prevent là gì?

Prevent (/prɪˈvent/) trong tiếng Anh có nghĩa là ngăn cản ai đó làm gì hoặc ngăn cản điều gì đó xảy ra. Nghĩa tương tư với avoid, prohibit… Đây là cấu trúc được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh. Prevent được sử dụng trong nhiều hội thoại hàng ngày hay trong câu.

  • You can’t prevent my leaving.( Bạn không thể ngăn cản sự ra đi của tôi)
  • You can’t prevent me from leaving.(Bạn không thể ngăn cản tôi rời đi)

Prevent Di Voi Gioi Tu Gi

Cách sử dụng Prevent trong câu

Cấu trúc prevent được dùng nhiều hàng ngày trong cả văn nói lẫn văn viết. Cách sử dụng Prevent được chia sẻ

Để ngăn cản điều gì đó xảy ra

  • Regular cleaning may help prevent infection.( Làm sạch thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa nhiễm trùng )

Prevent something (from) happening: 

  • Rubber seals are fitted to prevent gas from escaping( Các gioăng cao su được lắp để ngăn khí thoát ra ngoài)

Để ngăn cản ai đó làm điều gì đó

  • We tried to prevent her, but she was determined to go( Chúng tôi đã cố gắng ngăn cản cô ấy, nhưng cô ấy vẫn quyết tâm đi.)

prevent someone (from) doing something:

  • The owner is prevented by law from making any major changes.( Chủ sở hữu bị pháp luật ngăn cấm thực hiện bất kỳ thay đổi lớn nào)

Các kiến thức ngữ pháp hay

Sự khác nhau giữa Prevent và Avoid

Thoạt nhìn, “Prevent và Avoid” có vẻ như có thể hoán đổi cho nhau. Cả hai đều liên quan đến một cái gì đó không xảy ra, phải không? Không hẳn. Sự khác biệt giữa chúng nằm ở việc một vấn đề hoặc một tình huống đã tồn tại hay chưa.

  • Prevent: Để ngăn chặn một vấn đề có nghĩa là phải lường trước nó và thực hiện các bước để ngăn nó không bao giờ xảy ra.
  • Avoid: Để tránh một vấn đề có nghĩa là thực hiện các bước để giải quyết hoặc loại bỏ nó. Vấn đề đã tồn tại; bạn chỉ muốn tránh xa nó.

 Ví dụ về Prevent

  • Keep raw meat separate from your other groceries to prevent contamination and foodborne illness.  Correct( Giữ thịt sống tách biệt với các cửa hàng tạp hóa khác của bạn để ngăn ngừa ô nhiễm và bệnh tật do thực phẩm. ) Đúng
  • Keep raw meat separate from your other groceries to avoid contamination and foodborne illness.  Incorrect( Để thịt sống tách biệt với các cửa hàng tạp hóa khác của bạn để tránh nhiễm bẩn và bệnh tật do thực phẩm) Sai

Giải thích ví dụ này: Thịt sống giữ riêng để tránh nhiễm nhiễm vi khuẩn cho thực phẩm. Vấn đề này chưa tồn tại nên cần lường trước và ngăn chặn.

  • We took the back road into town to avoid the traffic jam on the freeway.  Correct( Chúng tôi đi đường ngược vào thị trấn để tránh kẹt xe trên xa lộ.)  Chính xác
  • We took the back road into town to prevent the traffic jam on the freeway.  Incorrect( Chúng tôi đi đường ngược vào thị trấn để tránh tắc đường trên xa lộ.) Không đúng

Vấn đề kẹt xe đã xảy ra và đang tồn tại cần tránh điều này xảy ra bằng việc đi một con đường khác.

Hi vọng bài viết Prevent đi với giới từ gì và cách sử dụng và phân biệt sự khác nhau giữa prevent và avoid của Tâm Nghiêm đã giúp các em hiểu thêm về ngữ pháp của 2 loại từ này.

5/5 - (1 bình chọn)
.
.
.
.