Tiền tố (Prefix), hậu tố (Suffix) là những phần được thêm vào một từ gốc. Mục đích để chuyển nghĩa hoặc dạng của nó. Việc học chúng rất cần thiết cho IETLS Listening. Vì chúng sẽ có những nghĩa nhất định. Nên khi thêm vào từ sẽ giúp ta đoán được nghĩa của một từ hoặc dạng từ của nó. Nắm được cách xác định tiền tố và hậu tố, thí sinh sẽ vượt qua phần thi IELTS Listening dễ dàng. Vậy nên, trong bài viết này, hãy cùng Tâm Nghiêm tìm hiểu về Tiền tố và hậu tố trong IELTS Listening. Cùng dõi theo nhé!
Cùng Tâm Nghiêm chia sẻ bí quyết và kinh nghiệm luyện thi Ielts tại nhà
Mục lục bài viết
Định nghĩa hậu tố và tiền tố trong IELTS Listening
Cùng tìm hiểu định nghĩa của hai thành phần quan trong, phổ biến trong bài thi Listening. Việc nắm vững thành phần kiến thức này chắc chắn sẽ giúp bạn đọc rất nhiều trong bài thi!
Tiền tố (Prefix) được hiểu là một chữ cái hoặc một nhóm chữ được thêm vào đầu của một từ gốc và làm thay đổi nghĩa gốc của từ đó.
-
- Over +work => Overwork (làm việc ngoài giờ)
Hậu tố (Suffix) là một chữ cái hoặc một nhóm chữ cái được thêm vào cuối từ gốc để thực hiện chức năng ngữ pháp của câu.
-
- Extrem + ity => extremity (sự cực đoan)
Lưu ý: Tiền tố hoặc hậu tố không phải là một từ và nó cũng không có nghĩa khi đứng riêng biệt. Tùy thuộc vào nghĩa gốc và các thành phần thêm vào mà từ gốc sẽ có nghĩa khác đi.
Tiền tố và hậu tố hay gặp trong IELTS Listening
Bên dưới sẽ là một số loại tiền tố / hậu tố phổ biến mà bạn có thể gặp trong kỳ thi:
IM: thường đi với cái từ bắt đầu là “p” như: impossible, impolite,…
-
- It is impolite to interrupt someone while they are speaking.
- It seemed impossible to finish the project on time, but they managed to do it.
UN: khá phổ biến nhưng không có quy tắc chung: unhappy, unhealthy,…
-
- Eating too much fast food can lead to an unhealthy lifestyle.
- She was unhappy with the results of her final exams
IR: đi với các từ bắt đầu bằng “r” như irrelevant, irrepressible,…
-
- Leaving the door unlocked all night was very irresponsible of him.
- His comments were irrelevant to the main topic of the discussion
MENT (V + ment = N): agreement, advertisement,…
-
- They finally reached an agreement on the terms of the contract.
- The advertisement caught my attention while I was scrolling through social media
ANCE / ENCE (V + ance/ence = N): attendance, consequence,…
-
- Not studying for the exam had serious consequences for him.
- Regular attendance is essential for success in this course
ION / TION (V + ion/tion = N): production, collection, …
-
- She has a beautiful collection of antique books.
- The production of the new model is scheduled to begin next month.
ER / OR (V + er/or): thường dùng để chỉ người: teacher, editor,…
-
- The editor reviewed the article before it was published.
- The teacher explained the difficult concept with great patience.
Một số tiền tố và hậu tố khác
Ngoài các tiền tố / hậu tố đã quen thuộc bên trên, Tâm Nghiêm cũng sẽ cung cấp cho các bạn một số ví dụ khác để các bạn tham khảo. Cùng xem dưới đây nhé
Tiền tố (Prefix)
Tiền tố (Prefix) là phần được thêm vào đầu từ để chuyển nghĩa. Sau đây là một số tiền tố thường gặp.
Prefix | Meaning | Example |
Anti- | Against | Antibiotic (Kháng sinh) |
Auto- | Self | Automobile (ô tô) |
Co- | With | Cooperation (sự hợp tác), Coexist (cùng tồn tại) |
Dis- | Opposite of | Dislike (không thích), dishonest (không trung thực) |
Ex- | Former | Ex-president (Cựu tổng thống) |
Extra- | More | Extracurricular (ngoại khóa), extraordinary (khác thường) |
Fore- | Before | Forecast (dự đoán) |
Homo- | Same | Homograph (từ giống cách ghi nhưng khác nghĩa) |
Hyper- | Over | Hyperactive (quá hiếu động), hypersensitive (quá nhạy cảm) |
Hậu tố (Suffix)
Hậu tố (Suffix) được thêm vào để thay đổi từ gốc sang dạng khác như động từ, danh từ, tính từ, trạng từ. Sau đây là một số hậu tố thường gặp.
Word form | Suffix | Nghĩa | Ví dụ |
Adj | -ish | A little | Pinkish (hơi có màu hồng) |
Noun | -ism | A belief or condition | Minimalism (chủ nghĩa tối giản) |
Noun | -ist | A person | Journalist (nhà báo) |
Verb | -ize/-ise | To make or become | Characterize (nhân cách hóa), privatize (tư nhân hóa) |
Adj | -less | Without | Meaningless (không có nghĩa), hopeless (không có hi vọng) |
Adj | -like | Similar to | Childlike (giống như đứa trẻ) |
Adv | -ly | The manner of doing | Slowly (một cách chậm chạp) |
Noun | -ment | A state | Development (sự phát triển) |