Kinh tế là một trong những lĩnh vực thiết yếu trong cuộc sống, ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của xã hội. Việc nắm vững từ vựng chủ đề Economy (kinh tế) không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh mà còn hỗ trợ trong các bài thi IELTS, TOEIC hoặc các cuộc thảo luận học thuật và nghề nghiệp. Dưới đây là một bài viết chuyên sâu về chủ đề này để bạn khám phá.

Cùng Tâm Nghiêm chia sẻ bí quyết và kinh nghiệm luyện thi Ielts tại nhà

Economy Vocabulary

Một số từ vựng cơ bản chủ đề Economy 

Economy – Nền kinh tế. Là hệ thống các hoạt động sản xuất, phân phối và tiêu thụ hàng hóa, dịch vụ trong một quốc gia hoặc khu vực.

GDP (Gross Domestic Product) – Tổng sản phẩm quốc nội. Thể hiện tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm.

Inflation – Lạm phát. Điều này xảy ra khi giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng lên theo thời gian.

Unemployment – Thất nghiệp. Là tình trạng người lao động không có việc làm.

Từ vựng nâng cao lĩnh vực tài chính thương mại 

Bên dưới sẽ là đoạn văn mẫu bằng tiếng Anh chủ đề Economy:

Ví dụ mẫu bài đọc chủ đề Economy
Đoạn văn mẫu

Investment – Đầu tư. Là việc sử dụng tài chính hoặc tài sản vào các dự án hoặc hoạt động kinh tế nhằm thu được lợi nhuận lâu dài.

Trade balance – Cán cân thương mại. Là sự chênh lệch giữa tổng giá trị xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia trong một giai đoạn.

Stock market – Thị trường chứng khoán. Là nơi giao dịch cổ phiếu, phản ánh tình trạng tài chính của các doanh nghiệp và nền kinh tế.

Import and export – Nhập khẩu và xuất khẩu. Là việc mua hàng hóa từ nước ngoài, trong khi xuất khẩu) là việc bán hàng hóa ra quốc tế.

Economic growth – Tăng trưởng kinh tế. Là sự gia tăng về giá trị sản xuất của nền kinh tế trong một thời gian nhất định.

Public debt – Nợ công Là khoản nợ mà chính phủ vay để chi trả cho các chương trình và dịch vụ công cộng.

Recession – Suy thoái kinh tế. Là giai đoạn nền kinh tế bị thu hẹp kéo dài. Điển hình là tỷ lệ thất nghiệp cao và giảm sức mua trong nước.

Advance Vocabulary

Từ vựng nâng cao về các yếu tố kinh tế toàn cầu

Để mở rộng hơn, chúng ta sẽ có đoạn văn mẫu về các yếu tố kinh tế toàn cầu. Đoạn văn được viết bằng tiếng Anh và bao gồm các từ vựng chủ đề Economy.

Bài đọc mẫu Ielts Reading
Đoạn văn mẫu

Globalization – Toàn cầu hóa. Mô tả quá trình liên kết kinh tế, văn hóa và chính trị giữa các quốc gia.

Free trade – Thương mại tự do. Là chính sách kinh tế cho phép hàng hóa và dịch vụ lưu thông giữa các quốc gia mà không bị rào cản thuế quan.

Sustainable development – Phát triển bền vững. Là việc phát triển kinh tế mà không làm tổn hại đến tài nguyên thiên nhiên hoặc môi trường.

Foreign direct investment (FDI) – Đầu tư trực tiếp nước ngoài. Là hoạt động mà các công ty hoặc cá nhân nước ngoài đầu tư vốn vào các doanh nghiệp tại quốc gia khác.

Global Economic Factors

Việc nắm vững từ vựng chủ đề Economy không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh mà còn trang bị cho bạn kiến thức quan trọng về nền kinh tế toàn cầu. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng những từ vựng này trong các bài thi, thảo luận học thuật hoặc công việc để đạt được kết quả tốt nhất.

Rate this post
.
.
.
.