Động từ tường thuật là những động từ dùng để báo cáo hoặc truyền đạt thông tin, tuyên bố hoặc ý kiến do người khác bày tỏ. Những động từ này thường được sử dụng trong văn bản, đặc biệt là trong bối cảnh báo chí, học thuật và trang trọng, để gán thông tin cho nguồn ban đầu của nó. Hãy cùng Tâm Nghiêm tìm hiểu chi tiết hơn về các động từ tường thuật trong bài viết dưới đây.
Bài viết thuộc Hệ thống kiến thức tiếng Anh thi THPT Quốc gia
Mục lục bài viết
Reporting Verbs thường gặp
Động từ tường thuật có nhiều dạng và sắc thái khác nhau, mỗi loại phục vụ một mục đích cụ thể trong giao tiếp. Một số động từ tường thuật, như “say” và “tell”, chỉ truyền đạt lời nói hoặc giao tiếp trực tiếp, trong khi những động từ khác như “claim” hoặc “argue” ngụ ý mức độ diễn giải hoặc đánh giá của người nói hoặc người viết.
Ngoài ra, các động từ tường thuật có thể khác nhau về hình thức, một số phù hợp hơn cho văn viết trang trọng và một số khác phù hợp hơn cho cuộc trò chuyện thông thường.
-
- SAY + (THAT): Nói – Được sử dụng để truyền đạt những tuyên bố hoặc ý kiến thẳng thắn.
Ví dụ: Bob said that he was happy.
-
- TELL + SOMEONE + (THAT) – Biểu thị sự giao tiếp trực tiếp từ người này sang người khác.
Ví dụ: My dad told me not to play with fire.
-
- ASK + SOMEONE + IF/WHETHER: Hỏi ai đó liệu…
ASK + SOMEONE + QUESTION WORD
- ASK + SOMEONE + IF/WHETHER: Hỏi ai đó liệu…
Ví dụ: He asked his teacher if he could borrow a pencil.
-
- ASK + SOMEONE + (NOT) + TO: Đề nghị ai làm gì
Ví dụ: The customer asked the salesperson to confirm the availability of the product.
Phân loại theo chức năng
Động từ tường thuật để chỉ lời khuyên
- Recommend (Đề xuất, khuyên bảo)
Ví dụ:
The doctor recommended that she get more rest to recover from the flu.
(Bác sĩ khuyên cô ấy nên nghỉ nhiều hơn để hồi phục sau cúm.)
- Advise (Tư vấn, khuyên)
Ví dụ:
My parents advised me to save money for the future.
(Bố mẹ tôi khuyên tôi nên tiết kiệm tiền cho tương lai.)
- Suggest (Gợi ý)
Ví dụ:
The teacher suggested studying vocabulary regularly to improve English skills.
(Giáo viên gợi ý học từ vựng thường xuyên để cải thiện kỹ năng tiếng Anh.)
- Encourage (Khích lệ, động viên)
Ví dụ:
His friends encouraged him to pursue his dreams of becoming a musician.
(Bạn bè của anh ấy khích lệ anh ấy theo đuổi ước mơ trở thành một nhạc sĩ.)
- Urge (Thúc giục, nài nỉ)
Ví dụ:
The environmentalist urged people to reduce their carbon footprint.
(Nhà môi trường thúc giục mọi người giảm lượng carbon của mình.)
- Counsel (Tư vấn, lời khuyên chuyên môn):
Ví dụ:
The therapist counseled her client on ways to manage stress.
(Nhà tâm lý học tư vấn cho khách hàng của mình về cách quản lý căng thẳng.)
Động từ tường thuật sự tranh luận, tranh cãi
- Argue (Tranh luận)
Ví dụ:
She argued that the new policy would be detrimental to the company’s growth.
(Cô ấy tranh luận rằng chính sách mới sẽ gây hại cho sự phát triển của công ty.)
- Debate (Tranh luận, tranh cãi)
Ví dụ:
The students debated the merits of renewable energy sources.
(Các sinh viên tranh luận về ưu điểm của các nguồn năng lượng tái tạo.)
- Contend (Tranh đấu ý kiến)
Ví dụ:
He contended that his proposal was the most feasible option.
(Anh ấy tranh đấu rằng đề xuất của mình là lựa chọn khả thi nhất.)
- Protest (Phản đối, biểu tình)
Ví dụ:
The workers protested against the unfair labor practices.
(Các công nhân phản đối chống lại các phương pháp lao động bất công.)
- Rebuke (La mắng, quở trách)
Ví dụ:
The coach rebuked the players for their lack of effort during the game.
(Huấn luyện viên la mắng các cầu thủ vì thiếu nỗ lực trong trận đấu.)
- Challenge (Thách thức, tranh cãi)
Ví dụ:
The scientist challenged the prevailing theory with new evidence.
(Nhà khoa học thách thức lý thuyết phổ biến với bằng chứng mới.)
Động từ tường thuật chỉ lời tuyên bố, giải thích
- Declare (Tuyên bố)
Ví dụ:
The president declared a state of emergency in response to the natural disaster.
(Tổng thống tuyên bố tình trạng khẩn cấp để đáp ứng với thiên tai.)
- Announce (Thông báo, tuyên bố)
Ví dụ:
The company announced a merger with its competitor.
(Công ty thông báo sẽ sáp nhập với đối thủ cạnh tranh.)
- Explain (Giải thích)
Ví dụ:
The teacher explained the concept of photosynthesis to the students.
(Giáo viên giải thích khái niệm quang hợp cho học sinh.)
- Clarify (Làm rõ, làm sáng tỏ)
Ví dụ:
The spokesperson clarified the company’s position on the controversial issue.
(Người phát ngôn làm rõ vị trí của công ty về vấn đề gây tranh cãi.)
- Assert (Khẳng định, tuyên bố mạnh mẽ)
Ví dụ:
The scientist asserted that their findings would revolutionize the field of medicine.
(Nhà khoa học khẳng định rằng những phát hiện của họ sẽ làm thay đổi cách nhìn về lĩnh vực y học.)
- Claim (Tuyên bố, khẳng định)
Ví dụ:
The advertisement claimed that their product was the best on the market.
(Quảng cáo tuyên bố sản phẩm của họ là tốt nhất trên thị trường.)
Động từ tường thuật để đưa ra yêu cầu, mệnh lệnh
- Request (Yêu cầu)
Ví dụ:
She requested a meeting with her supervisor to discuss her project.
(Cô ấy yêu cầu một cuộc họp với cấp trên của mình để thảo luận về dự án của mình.)
- Ask (Yêu cầu, hỏi)
Ví dụ:
He asked his colleagues for assistance with the project.
(Anh ấy yêu cầu sự giúp đỡ của đồng nghiệp cho dự án.)
- Demand (Yêu cầu, đòi hỏi)
Ví dụ:
The protestors demanded action from the government on climate change.
(Các biểu tình viên đòi hỏi hành động từ chính phủ về biến đổi khí hậu.)
- Require (Yêu cầu, đòi hỏi)
Ví dụ:
The job requires applicants to have at least five years of experience.
(Công việc yêu cầu ứng viên có ít nhất năm năm kinh nghiệm.)
- Command (Mệnh lệnh, ra lệnh)
Ví dụ:
The general commanded his troops to advance.
(Tướng chỉ huy quân lính của mình tiến lên.)
- Order (Đặt hàng, ra lệnh)
Ví dụ:
He ordered a pizza for dinner.
(Anh ấy đặt một chiếc pizza cho bữa tối.)
Một số mẫu động từ khác
Hy vọng với những thông tin vừa rồi sẽ giúp bạn học tập tốt hơn. Chúc bạn học tốt. Tham khảo các cấu trúc biến đổi câu gián tiếp (reported speech) dưới đây nhé:
Tham khảo các cấu trúc Câu tường thuật: