Phần thi IELTS Reading là một phần không thể thiếu trong kỳ thi IELTS (International English Language Testing System). Bài thi đánh giá khả năng đọc hiểu của thí sinh. Cấu trúc của phần thi này khá đa dạng, bao gồm nhiều dạng câu hỏi khác nhau. Mục đích nhằm kiểm tra các kỹ năng đọc của thí sinh. Cùng Tâm Nghiêm tìm hiểu kỹ hơn về các đặc điểm chính và cấu trúc của IELTS Reading nhé!

Cùng Tâm Nghiêm chia sẻ bí quyết và kinh nghiệm luyện thi Ielts tại nhà

Cấu trúc bài thi ielts reading gồm những phần nào?

Một số thông tin về IELTS Reading

IELTS Reading là một bài thi kéo dài trong 60 phút. Yêu cầu thí sinh đọc và trả lời 40 câu hỏi trải dài trên 3 đoạn văn. Mỗi đoạn văn có thể dài từ 700 đến 1.000 từ. Với nội dung trích từ các tài liệu thật, chủ yếu lấy từ sách, báo, tạp chí, hoặc nghiên cứu khoa học. Đây là những văn bản mô phỏng ngôn ngữ hàng ngày. Hoặc trong môi trường học thuật. Phù hợp với cả hai dạng bài thi: IELTS AcademicIELTS General Training.

  • IELTS Academic: Các đoạn văn thường mang tính học thuật cao. cCó độ khó lớn hơn với các chủ đề khoa học, công nghệ, xã hội, và những lĩnh vực nghiên cứu chuyên sâu khác.
  • IELTS General Training: Các văn bản trong phần thi này dễ hơn. Chúng thường tập trung vào các tình huống hàng ngày, từ hướng dẫn sử dụng, quảng cáo, thông báo. Đến các dạng văn bản phục vụ đời sống thực tế.

Lưu ý: Bạn không có thời gian riêng để chuyển câu trả lời vào phiếu trả lời trong IELTS Reading. Vì vậy bạn phải điền trực tiếp câu trả lời vào phiếu trong thời gian thi.

Đặc điểm của cấu trúc IELTS Reading

Part 1 (Đoạn Văn Đầu Tiên)

  • Đặc điểm: Đây thường là đoạn văn dễ nhất trong số ba đoạn. Với ngôn ngữ đơn giản hơn và nội dung dễ tiếp cận hơn. Nội dung thường là các thông tin cơ bản hoặc mô tả chung về một chủ đề cụ thể.
  • Chủ đề: Thường là về những lĩnh vực gần gũi với cuộc sống. Như lịch sử, sinh học, công nghệ, hay các khám phá khoa học đơn giản. Đôi khi, đoạn văn này cũng có thể bao gồm một phần giới thiệu về chủ đề lớn hơn.
  • Dạng câu hỏi phổ biến: Bạn thường sẽ gặp các dạng câu hỏi như Matching Headings (Ghép tiêu đề), Sentence Completion (Hoàn thành câu), hoặc Multiple Choice (Trắc nghiệm). Những câu hỏi này không quá khó, giúp thí sinh làm quen với bài đọc.

Part 2 (Đoạn Văn Thứ Hai)

  • Đặc điểm: Mức độ khó của đoạn văn này tăng lên, từ ngữ và cấu trúc phức tạp hơn. Nội dung thường chuyên sâu hơn. Và yêu cầu thí sinh đọc kỹ và tập trung hơn so với Part 1.
  • Chủ đề: Các chủ đề trong Part 2 có thể liên quan đến các nghiên cứu, các quá trình hoặc các hệ thống phức tạp hơn. Nó có thể đề cập đến các phát minh, tiến bộ trong công nghệ, hoặc phân tích các khía cạnh sâu hơn của một vấn đề cụ thể.
  • Dạng câu hỏi phổ biến: Dạng câu hỏi thường thấy ở Part 2 bao gồm True/False/Not Given (Đúng/Sai/Không được đề cập), Matching Information (Ghép thông tin), và Summary Completion (Hoàn thành tóm tắt). Những dạng câu hỏi này yêu cầu thí sinh phải hiểu rõ các chi tiết nhỏ trong đoạn văn.

Part 3 (Đoạn Văn Cuối Cùng)

  • Đặc điểm: Đây là đoạn văn khó nhất trong cả bài thi IELTS Reading. Đoạn văn này không chỉ dài hơn, mà nội dung cũng phức tạp và học thuật hơn. Cấu trúc ngôn ngữ phức tạp, nhiều từ vựng chuyên môn, yêu cầu khả năng phân tích sâu.
  • Chủ đề: Part 3 thường liên quan đến các nghiên cứu chuyên sâu, các quan điểm phức tạp, hoặc những khái niệm mang tính lý thuyết cao. Nội dung của đoạn văn có thể là một bài viết khoa học hoặc một bài bình luận về một chủ đề mang tính học thuật như môi trường, kinh tế, hoặc xã hội.
  • Dạng câu hỏi phổ biến: Bạn có thể gặp phải các câu hỏi như Matching Headings, Yes/No/Not Given (Có/Không/Không được đề cập), và Diagram/Flow Chart/Table Completion (Hoàn thành sơ đồ/lưu đồ/bảng). Đây là những câu hỏi yêu cầu khả năng phân tích và suy luận từ thông tin trong đoạn văn.

Cách nhận diện theo cấu trúc của IELTS Reading

  • Part 1: Đoạn văn này thường có cấu trúc rõ ràng, dễ hiểu với những câu văn ngắn gọn và nội dung dễ nắm bắt. Ngôn ngữ trong Part 1 thường ít phức tạp hơn, với ít từ vựng chuyên ngành. Khi đọc Part 1, bạn thường dễ dàng tìm ra ý chính mà không cần quá nhiều nỗ lực.
  • Part 2: Khi bắt đầu đọc Part 2, bạn sẽ nhận ra đoạn văn này có độ dài lớn hơn và nội dung khó hơn so với Part 1. Các câu văn dài hơn, nhiều ý tưởng phức tạp được trình bày. Những từ vựng chuyên môn bắt đầu xuất hiện nhiều hơn, và thí sinh phải tập trung đọc kỹ để hiểu được các chi tiết.
  • Part 3: Đoạn văn cuối cùng, thường dễ nhận biết bởi độ dài và sự phức tạp của nó. Các câu hỏi yêu cầu thí sinh phải suy nghĩ và phân tích nhiều hơn. Nội dung học thuật, với nhiều từ vựng mang tính chất chuyên ngành. Ngôn ngữ trong Part 3 thường mang tính trừu tượng hơn, đòi hỏi thí sinh phải đọc sâu để hiểu.

Mẹo làm bài cho mỗi Part

Part 1: Đọc lướt để lấy ý chính

  • Vì Part 1 khá dễ, hãy đọc lướt qua để nắm bắt ý chính và sau đó nhanh chóng trả lời các câu hỏi. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian cho các phần sau.

Part 2: Đọc chi tiết và chú ý từ khóa

  • Part 2 bắt đầu phức tạp hơn nên bạn cần đọc kỹ hơn. Tập trung vào từ khóa trong các câu hỏi và tìm từ khóa tương tự trong bài đọc để trả lời chính xác.

Part 3: Sử dụng kỹ năng phân tích và suy luận

  • Với Part 3, việc chỉ tìm thông tin trực tiếp không còn dễ dàng. Bạn cần đọc hiểu kỹ và phân tích những câu hỏi yêu cầu suy luận sâu hơn. Đôi khi, việc tìm ra các thông tin “ẩn” trong đoạn văn là rất quan trọng.
5/5 - (3 bình chọn)
.
.
.
.