Crime and Law (Tội phạm và Luật pháp) là hai khái niệm song hành trong xã hội. Trong các kỳ thi IELTS, sử dụng các từ vựng về chủ đề Crime and Law một cách chính xác, khéo léo sẽ giúp bạn đạt điểm cao. Bên cạnh đó, hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến tội phạm và hệ thống pháp lý không chỉ giúp bạn làm bài thi một cách tự tin mà còn mở rộng hiểu biết về các vấn đề xã hội phức tạp, từ đó thể hiện sự sắc sảo và khả năng phân tích của mình.
Cùng Tâm Nghiêm chia sẻ bí quyết và kinh nghiệm luyện thi Ielts tại nhà
Mục lục bài viết
Các từ vựng quen thuộc về chủ đề Crime and Law
Một trong những từ quan trọng nhất là offense (hành vi phạm tội). Các cụm từ như minor offense (tội nhẹ) hoặc serious offense (tội nghiêm trọng) cũng rất phổ biến.
Theft (trộm cắp) và robbery (cướp bóc) đều liên quan đến việc lấy cắp tài sản. Tuy nhiên, robbery mang nhiều yếu tố bạo lực hơn.
-
- Ví dụ: The suspect was charged with armed robbery.
Forgery ám chỉ hành vi làm giả tài liệu, trong khi bribery là hành vi hối lộ. Đây là những tội phạm kinh tế quan trọng trong hệ thống pháp luật.
Drug trafficking (buôn bán ma túy) và money laundering (rửa tiền) là các từ chuyên môn khác trong chủ đề này.
Từ vựng về hệ thống luật pháp
Nói về từ vựng chủ đề Crime and Law thì không thể bỏ qua các từ vựng liên quan dến hệ thống pháp luật.
Law là từ cơ bản và phổ biến nhất để mô tả về luật pháp. Tuy nhiên, bạn có thể mở rộng thêm vốn từ của mình với các từ như statute (đạo luật), ordinance (quy định), và legislation (pháp luật). Các từ này được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau và giúp người viết hoặc đọc dễ gây ấn tượng với người chấm hoặc giám khảo.
Defendant (bị đơn) và plaintiff (nguyên đơn) là hai từ quan trọng liên quan tới tố tụng. Prosecution là bên buộc tội, còn defense là bên bảo vệ bị cáo.
Acquittal (tuyên bố vô tội) trái ngược với conviction (kết tội).
-
- Ví dụ: The defendant was acquitted due to lack of evidence.
Các từ như jurisdiction (thẩm quyền xét xử), trial (phiên tòa), và precedent (tiền lệ pháp lý) cũng rất quan trọng trong các chủ đề pháp lý.
Từ vựng về hình phạt và phán quyết
Mở rộng vốn từ vựng chủ đề Crime and Law với các từ vựng về hình phạt / phán quyết.
Hình phạt được thể hiện qua các từ như penalty (hình phạt), fine (phạt tiền), và imprisonment (giam giữ).
-
- Ví dụ: The court imposed a heavy fine for tax evasion.
Probation là án treo, còn parole là thả tự do có điều kiện.
Capital punishment (án tử hình) và life sentence (án tù chung thân) là các từ chỉ hình phạt nặng.
-
- Ví dụ: The court sentenced him to life imprisonment without parole.
Các từ như mandatory sentence (án phạt bắt buộc) và leniency (sự khoan hồng) cũng rất hữu ích khi nói về tính công bằng trong hệ thống pháp luật.
Việc nắm vững các từ vựng về Crime and Law sẽ giúp bạn tăng cường khả năng viết và nói trong bài thi IELTS. Chủ đề này không chỉ giúp bạn làm giàu vốn từ vựng mà còn cung cấp kiến thức về hệ thống pháp lý và các vấn đề liên quan đến xã hội. Bạn có thể luyện tập sử dụng các từ vựng này để nâng cao điểm số trong kỳ thi IELTS. Chúc bạn ôn luyện và áp dụng thành công!