Âm nhạc luôn là một phần không thể thiếu trong cuộc sống thường ngày. Vì vậy, âm nhạc đã trở thành một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS. Tâm Nghiêm đã tổng hợp một số từ vựng về chủ đề Music. Dưới đây là danh sách các từ vựng mà người đọc có thể áp dụng để nói về âm nhạc trong bài thi IELTS hoặc trả lời cho câu hỏi What’s your favourite music type trong phần thi Cue card. Hãy cùng dõi theo nhé!
Cùng Tâm Nghiêm chia sẻ bí quyết và kinh nghiệm luyện thi Ielts tại nhà
Mục lục bài viết
Từ vựng chủ đề Music
Nói về Music thì đây là một chủ đề khá rộng. Hôm nay Tâm Nghiêm sẽ giúp các bạn đưa ra các từ vựng nói về thể loại nhạc và nhạc cụ trong tiếng Anh. Tất nhiên sẽ kèm theo một số ví dụ mẫu, cùng theo dõi bên dưới nhé.
Từ vựng mô tả thể loại nhạc
Bài mẫu 1
Music, in its vast diversity, offers something for every listener’s taste. Acoustic melodies bring a raw, unfiltered charm, often found in intimate settings, while Jazz captivates with its improvisational brilliance and complex rhythms. The grandeur of an Orchestra performing a Symphony can transport audiences through a myriad of emotions, echoing the timeless beauty of Classical compositions. Opera, with its powerful vocals and dramatic narratives, offers a unique blend of music and theatre. On the other hand, Dance music, often infused with Electronic beats, creates an energetic atmosphere perfect for parties. Lo-fi music, known for its soothing, unpolished sound, has become a favorite for relaxation and study. Epic music, characterized by its grandiose and cinematic quality, stirs a sense of adventure and heroism. Hymns, steeped in spiritual tradition, uplift the soul, while Heavy Metal delivers intense, high-energy performances. R&B (rhythm-and-blues) blends soulful melodies with dynamic rhythms, offering both passion and groove. Theme songs from movies and TV shows have the power to instantly evoke memories and emotions, just as National Anthems evoke pride and patriotism in their listeners. Each genre, with its unique characteristics, contributes to the rich tapestry of music that shapes our world.
– Các từ vựng được sử dụng trong đoạn:
-
- Acoustic: nhạc Acoustic (những bản nhạc được tạo ra bằng nhạc cụ)
- Jazz: nhạc Jazz
- Orchestra: nhạc giao hưởng (có lời)
- Symphony: nhạc giao hưởng (không lời)
- Classical: nhạc cổ điển
- Opera: nhạc thính phòng
- Dance: nhạc nhảy
- Electronic: nhạc điện tử
- Epic music: nhạc không lời, thường dùng làm nhạc nền cho các bộ phim
- Hymn: thánh ca
- Heavy metal: nhạc rock mạnh
- R&B (rhythm-and-blues): loại nhạc tổng hợp của 3 dòng nhạc chính là Jazz, Blues và nhạc phúc âm
- Theme song: nhạc nền
- National anthem: quốc ca
Từ vựng nói về nhạc cụ
Violin – Đàn vĩ cầm
- Eg: The violin is often considered one of the most challenging instruments to master due to its complex techniques.
Piano – Đàn piano
- Eg: Learning to play the piano can enhance a person’s ability to understand music theory and composition.
Guitar – Đàn guitar
- Eg: The guitar is a versatile instrument used in many genres, from classical to rock.
Flute – Sáo
- Eg: Playing the flute requires precise breath control and finger placement.
Drums – Trống
- Eg: Drums are the backbone of any band, providing rhythm and pace to the music.
Saxophone – Kèn saxophone
- Eg: The saxophone is widely used in jazz music for its smooth and expressive sound.
Trumpet – Kèn trumpet
- Eg: A trumpet player must have strong lungs and excellent lip control to produce clear, high notes.
Harp – Đàn hạc
- Eg: The harp’s ethereal sound makes it a staple in many orchestral compositions.
Electric guitar – Đàn guitar điện
- Eg: The electric guitar revolutionized modern music with its ability to produce various sounds and effects.
Organ – Đàn organ
- Eg: Church music often features the organ for its powerful and resonant sound.
Accordion – Đàn accordion
- Eg: The accordion is commonly associated with folk music in many cultures.
Một số cụm từ vựng khác chủ đề Music
A catchy tune/song | giai điệu hoặc bài hát hay, dễ nhớ |
To sing out of tune/ off-key | hát lệch nhịp |
(To be) tone-deaf | không thể phân biệt các nốt khác nhau |
To go on tour | đi lưu diễn |
A massive hit | bài hít |
To sing along to | hát theo |
Taste in music | gu âm nhạc |
Boost/pick up/uplift my energy | vực dậy tinh thần |
Capture (a wider) audience | thu hút đông đảo khán giả |
Gravitate towards somebody/ something | hướng đến, thiên về, chọn |
Vividly remember somebody | nhớ như in |
Dưới đây sẽ là ví dụ sử dụng các từ vựng bên trên:
Bài mẫu 2
I have a diverse taste in music, but I particularly enjoy pop music because it often has a catchy tune that stays in my head for days. One of my favorite things to do is sing along to these songs, even though I sometimes sing out of tune. I’m not tone-deaf, but I wouldn’t say I have the best singing voice either. I vividly remember the first time I attended a concert of my favorite band. They were on tour and performed all their massive hits. The energy in the crowd was incredible, and it really helped uplift my energy as well. The band’s ability to capture a wider audience is impressive, and their live performances always leave a lasting impression. Whenever I need a boost, I gravitate towards their music because it never fails to pick up my spirits. Their concerts are always a memorable experience, and I find myself looking forward to their next tour.
Tham khảo thêm một số bài viết khác: