Du lịch là một lĩnh vực đầy thú vị, mở ra cơ hội khám phá văn hóa, con người và địa danh trên khắp thế giới. Để thành thạo trong giao tiếp và nâng cao kỹ năng tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng chủ đề Travel and Tourism là điều không thể thiếu. Dưới đây là bài viết chi tiết giúp bạn học từ vựng và sử dụng chúng một cách hiệu quả.
Cùng Tâm Nghiêm chia sẻ bí quyết và kinh nghiệm luyện thi Ielts tại nhà
Mục lục bài viết
Một số từ vựng cơ bản chủ đề Travel and Tourism
TRAVEL
- TRAVEL (du lịch) là hoạt động di chuyển từ nơi này đến nơi khác, thường với mục đích khám phá hoặc nghỉ ngơi.
- Ví dụ: Traveling abroad can broaden your perspective on different cultures.
TOURISM
- TOURISM (ngành du lịch) là hoạt động của du khách đến tham quan các địa điểm, thường mang lại lợi ích kinh tế cho địa phương.
- Ví dụ: Tourism contributes significantly to the local economy.
ITINERARY
- ITINERARY (lịch trình) là kế hoạch chi tiết về các hoạt động trong chuyến đi.
- Ví dụ: The travel agency provided a well-organized itinerary for the trip.
Từ vựng liên quan đến lĩnh vực Travel and Tourism
DESTINATION
- DESTINATION (điểm đến) là nơi mà du khách hướng đến trong hành trình của mình.
- Ví dụ: Paris is a popular destination for honeymooners.
PACKAGE TOUR
- PACKAGE TOUR (chuyến du lịch trọn gói) là dịch vụ cung cấp chuyến đi bao gồm vé, chỗ ở, và các hoạt động tham quan.
- Ví dụ: Many families prefer package tours for convenience.
TRAVEL AGENCY
- TRAVEL AGENCY (đại lý du lịch) là nơi cung cấp các dịch vụ như đặt vé, khách sạn và lên kế hoạch du lịch.
- Ví dụ: A reputable travel agency ensures a hassle-free trip.
SOUVENIR
- SOUVENIR (quà lưu niệm) là vật phẩm được mua về để làm kỷ niệm hoặc tặng người thân.
- Ví dụ: Tourists often buy souvenirs as gifts for their families.
CURRENCY EXCHANGE
- CURRENCY EXCHANGE (đổi tiền tệ) là quá trình chuyển đổi giữa các loại tiền của các quốc gia khác nhau.
- Ví dụ: Knowing the currency exchange rate is crucial for international travel.
TOUR OPERATOR
- TOUR OPERATOR (nhà điều hành tour) là công ty tổ chức và cung cấp các chuyến đi cho khách hàng.
- Ví dụ: The tour operator arranged everything from transportation to accommodation.
TRAVEL INSURANCE
- TRAVEL INSURANCE (bảo hiểm du lịch) là loại bảo hiểm bảo vệ du khách trước các rủi ro trong chuyến đi.
- Ví dụ: Travel insurance is essential for international travelers.
Từ vựng về phương tiện và dịch vụ du lịch
ACCOMMODATION
- ACCOMMODATION (chỗ ở) là nơi du khách lưu trú trong suốt hành trình, từ khách sạn đến homestay.
- Ví dụ: Affordable accommodation is essential for budget travelers.
AIRFARE
- AIRFARE (giá vé máy bay) là chi phí du khách phải trả để di chuyển bằng máy bay.
- Ví dụ: Early booking often guarantees cheaper airfares.
TRANSPORTATION
- TRANSPORTATION (phương tiện di chuyển) bao gồm tàu, xe buýt, máy bay, và taxi.
- Ví dụ: Efficient transportation systems attract more tourists to a city.
CAR RENTAL
- CAR RENTAL (thuê xe ô tô) là dịch vụ cho phép du khách tự do di chuyển tại điểm đến.
- Ví dụ: Car rental services are widely available at airports.
CRUISE
- CRUISE (chuyến du lịch bằng tàu) là hình thức du lịch trên tàu biển, thường kết hợp với nghỉ dưỡng.
- Ví dụ: Luxury cruises offer an unforgettable experience.
PUBLIC TRANSPORT
- PUBLIC TRANSPORT (phương tiện giao thông công cộng) là các phương tiện như xe buýt, tàu điện ngầm hoặc tàu hỏa.
- Ví dụ: Using public transport is a cost-effective way to explore the city.
HOSPITALITY
- HOSPITALITY (ngành dịch vụ khách sạn) là lĩnh vực chuyên cung cấp dịch vụ lưu trú, ăn uống và giải trí cho du khách.
- Ví dụ: The hospitality industry plays a vital role in tourism.
GUIDED TOUR
- GUIDED TOUR (chuyến tham quan có hướng dẫn viên) là hành trình được dẫn dắt bởi người am hiểu địa điểm.
- Ví dụ: A guided tour helps visitors understand the history of the landmarks.
Việc học từ vựng chủ đề Travel and Tourism không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin mà còn mở rộng cơ hội trải nghiệm thế giới. Hãy bắt đầu áp dụng những từ vựng trên trong các cuộc hội thoại, bài viết, hoặc kế hoạch du lịch của bạn để cảm nhận sự khác biệt rõ rệt.