Trong tiếng Anh, trạng từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu tùy thuộc vào loại trạng từ và mục đích sử dụng. Thông thường, trạng từ có thể xuất hiện ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Ngoài ra, thứ tự sắp xếp của các trạng từ trong câu cũng cần tuân theo quy tắc nhất định, đặc biệt khi có nhiều trạng từ cùng xuất hiện. Cùng Tâm Nghiêm tìm hiểu nội dung bài viết dưới đây nhé!
Mục lục bài viết
Vị trí của trạng từ trong câu
Đây là một phần ngữ pháp thuộc Module 4 – Adjectives and Adverbs. Trạng từ trong tiếng Anh có thể đứng trước động từ, sau động từ hoặc cuối câu tùy vào loại trạng từ và ý nghĩa cần diễn đạt. Dưới đây là chi tiết về từng vị trí:
Trạng từ đứng trước động từ. Thường là trạng từ chỉ tần suất, mức độ và quan điểm.
- She hardly ever plays tennis.
- She always wakes up early.
Trạng từ đứng sau động từ. Thường là trạng từ chỉ cách thức
- He speaks English fluently.
- Chrissie shouts loudly when her team plays well
Trạng từ đứng cuối câu. Thường là trạng từ chỉ địa điểm và nơi chốn
- They went outside.
- I met her yesterday.
Trạng từ chỉ cách thức
Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner) là loại trạng từ diễn tả cách thức hoặc phương thức mà một hành động được thực hiện. Chúng giúp bổ nghĩa cho động từ, làm rõ hơn về cách một hành động xảy ra.
Một số trạng từ chỉ cách thức phổ biến:
Trạng từ | Ý nghĩa | Trạng từ | Ý nghĩa |
Carefully | Cẩn thận | Loudly | Ồn ào |
Quickly | Nhanh chóng | GentlyGently |
Nhẹ nhàng
|
Slowly | Chậm rãi | Badly |
Tệ hại
|
Happily | Vui vẻ | Sadly | Buồn bã |
Well | Tốt | Hard | Chăm chỉ |
Trạng từ chỉ tần suất
Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency) là trạng từ diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động xảy ra. Những trạng từ này thường trả lời cho câu hỏi “How often?” (Bao lâu một lần?).
Có 2 loại trạng từ chỉ tần suất:
- Tần suất tuyệt đối – chỉ tần suất cụ thể (once a week, twice a month, every day…).
- Tần suất tương đối – không chỉ rõ tần suất chính xác (always, often, rarely…).
Các trạng từ chỉ tần suất tương đối:
Trạng từ | Ý nghĩa | Mức độ |
Always | Luôn luôn | 100% |
Usually | Thường xuyên | 80% – 90% |
Often | Thường | 70% |
Sometimes | Thỉnh thoảng | 50% |
Occasionally | Đôi khi | 30% |
Rarely | Hiếm khi | 10% |
Seldom | Ít khi | 5% |
Hardly / Hardly ever | Hầu như không bao giờ | 2% – 4% |
Never | Không bao giờ | 0% |
📌 Trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ thường nhưng lại đứng sau động từ tobe và động từ khuyết thiếu:
-
- She is always late for work.
- You can usually get tickets on the Internet.
Trang từ chỉ địa điểm
Trạng từ chỉ địa điểm (Adverbs of Place) là loại trạng từ diễn tả nơi chốn hoặc vị trí mà hành động xảy ra. Chúng giúp bổ nghĩa cho động từ và trả lời câu hỏi “Where?” (Ở đâu?).
Các trạng từ chỉ địa điểm phổ biến:
Trạng từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Here | Ở đây | Come here! (Đến đây!) |
There | Ở đó | He is over there. (Anh ấy ở đằng kia.) |
Everywhere | Khắp nơi | She looked everywhere. (Cô ấy đã tìm khắp nơi.) |
Somewhere | Một nơi nào đó | Let’s go somewhere quiet. (Hãy đi đến một nơi yên tĩnh.) |
Nowhere | Không nơi nào | I have nowhere to go. (Tôi không có nơi nào để đi.) |
Up | Lên trên | She went up the stairs. (Cô ấy đi lên cầu thang.) |
Down | Xuống dưới | He fell down. (Anh ấy bị ngã xuống.) |
Inside | Bên trong | Come inside! (Đi vào trong đi!) |
Outside | Bên ngoài | They are waiting outside. (Họ đang đợi ở bên ngoài.) |
Nearby | Gần đó | There is a coffee shop nearby. (Có một quán cà phê gần đây.) |
Above | Ở trên | The clock is above the door. (Đồng hồ ở trên cửa.) |
Below | Ở dưới | Her shoes are below the table. (Đôi giày của cô ấy ở dưới bàn.) |
📌 Không đi kèm giới từ trước trạng từ chỉ địa điểm
-
- ❌
She went to outside. - ✅ She went outside.
- ❌
Trạng từ chỉ thời gian
Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time) là những từ hoặc cụm từ diễn tả thời điểm, thời gian hoặc tần suất mà một hành động xảy ra. Chúng thường trả lời cho câu hỏi When? / How long?
Trạng từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Now | Bây giờ | I am studying now. (Tôi đang học bây giờ.) |
Then | Khi đó | We met then. (Chúng tôi gặp nhau khi đó.) |
Today | Hôm nay | She is busy today. (Cô ấy bận hôm nay.) |
Yesterday | Hôm qua | I saw him yesterday. (Tôi đã gặp anh ấy hôm qua.) |
Tomorrow | Ngày mai | They will arrive tomorrow. (Họ sẽ đến vào ngày mai.) |
Soon | Sớm | She will call you soon. (Cô ấy sẽ gọi cho bạn sớm.) |
Later | Sau này | I’ll see you later. (Tôi sẽ gặp bạn sau.) |