Trong tiếng Anh, trạng từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu tùy thuộc vào loại trạng từ và mục đích sử dụng. Thông thường, trạng từ có thể xuất hiện ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Ngoài ra, thứ tự sắp xếp của các trạng từ trong câu cũng cần tuân theo quy tắc nhất định, đặc biệt khi có nhiều trạng từ cùng xuất hiện. Cùng Tâm Nghiêm tìm hiểu nội dung bài viết dưới đây nhé!

50+ Trạng từ phổ biến thường gặp trong tiếng Anh

Vị trí của trạng từ trong câu

Đây là một phần ngữ pháp thuộc Module 4 – Adjectives and Adverbs. Trạng từ trong tiếng Anh có thể đứng trước động từ, sau động từ hoặc cuối câu tùy vào loại trạng từ và ý nghĩa cần diễn đạt. Dưới đây là chi tiết về từng vị trí:

Trạng từ đứng trước động từ. Thường là trạng từ chỉ tần suất, mức độ và quan điểm.

  • She hardly ever plays tennis.
  • She always wakes up early.

Trạng từ đứng sau động từ. Thường là trạng từ chỉ cách thức

  • He speaks English fluently.
  • Chrissie shouts loudly when her team plays well

Trạng từ đứng cuối câu. Thường là trạng từ chỉ địa điểm và nơi chốn

  • They went outside.
  • I met her yesterday.

Trạng từ chỉ cách thức

Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner) là loại trạng từ diễn tả cách thức hoặc phương thức mà một hành động được thực hiện. Chúng giúp bổ nghĩa cho động từ, làm rõ hơn về cách một hành động xảy ra.

Một số trạng từ chỉ cách thức phổ biến:

Trạng từ Ý nghĩa Trạng từ Ý nghĩa
Carefully Cẩn thận  Loudly Ồn ào
Quickly Nhanh chóng  GentlyGently
Nhẹ nhàng
Slowly Chậm rãi  Badly
Tệ hại
Happily Vui vẻ  Sadly Buồn bã
Well Tốt  Hard Chăm chỉ

Trạng từ chỉ tần suất

Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency) là trạng từ diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động xảy ra. Những trạng từ này thường trả lời cho câu hỏi “How often?” (Bao lâu một lần?).

Có 2 loại trạng từ chỉ tần suất:

  • Tần suất tuyệt đối – chỉ tần suất cụ thể (once a week, twice a month, every day…).
  • Tần suất tương đối – không chỉ rõ tần suất chính xác (always, often, rarely…).

Các trạng từ chỉ tần suất tương đối:

Trạng từ Ý nghĩa Mức độ
Always Luôn luôn  100%
Usually Thường xuyên  80% – 90%
Often Thường 70%
Sometimes  Thỉnh thoảng  50%
Occasionally  Đôi khi  30%
Rarely Hiếm khi  10%
Seldom Ít khi  5%
Hardly / Hardly ever  Hầu như không bao giờ  2% – 4%
Never Không bao giờ  0%

📌 Trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ thường nhưng lại đứng sau động từ tobe và động từ khuyết thiếu:

    • She is always late for work.
    • You can usually get tickets on the Internet.

Trang từ chỉ địa điểm

Trạng từ chỉ địa điểm (Adverbs of Place) là loại trạng từ diễn tả nơi chốn hoặc vị trí mà hành động xảy ra. Chúng giúp bổ nghĩa cho động từ và trả lời câu hỏi “Where?” (Ở đâu?).

Các trạng từ chỉ địa điểm phổ biến:

Trạng từ Ý nghĩa Ví dụ
Here Ở đây  Come here! (Đến đây!)
There Ở đó  He is over there. (Anh ấy ở đằng kia.)
Everywhere  Khắp nơi  She looked everywhere. (Cô ấy đã tìm khắp nơi.)
Somewhere Một nơi nào đó  Let’s go somewhere quiet. (Hãy đi đến một nơi yên tĩnh.)
Nowhere Không nơi nào  I have nowhere to go. (Tôi không có nơi nào để đi.)
Up Lên trên  She went up the stairs. (Cô ấy đi lên cầu thang.)
Down Xuống dưới  He fell down. (Anh ấy bị ngã xuống.)
Inside Bên trong  Come inside! (Đi vào trong đi!)
Outside Bên ngoài  They are waiting outside. (Họ đang đợi ở bên ngoài.)
Nearby Gần đó  There is a coffee shop nearby. (Có một quán cà phê gần đây.)
Above Ở trên The clock is above the door. (Đồng hồ ở trên cửa.)
Below Ở dưới  Her shoes are below the table. (Đôi giày của cô ấy ở dưới bàn.)

📌 Không đi kèm giới từ trước trạng từ chỉ địa điểm

    • She went to outside.
    • She went outside.

Trạng từ chỉ thời gian

Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time) là những từ hoặc cụm từ diễn tả thời điểm, thời gian hoặc tần suất mà một hành động xảy ra. Chúng thường trả lời cho câu hỏi When? / How long?

Trạng từ Ý nghĩa Ví dụ
Now Bây giờ  I am studying now. (Tôi đang học bây giờ.)
Then Khi đó  We met then. (Chúng tôi gặp nhau khi đó.)
Today Hôm nay  She is busy today. (Cô ấy bận hôm nay.)
Yesterday Hôm qua  I saw him yesterday. (Tôi đã gặp anh ấy hôm qua.)
Tomorrow Ngày mai  They will arrive tomorrow. (Họ sẽ đến vào ngày mai.)
Soon Sớm She will call you soon. (Cô ấy sẽ gọi cho bạn sớm.)
Later Sau này  I’ll see you later. (Tôi sẽ gặp bạn sau.)

Rate this post
.
.
.
.