Linking words là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Chúng giúp các ý trong câu được liên kết và tạo ra sự mạch lạc và logic. Trong bài viết dưới đây, Tâm Nghiêm đã tổng hợp tất cả các dạng Linking words thông dụng nhất trong tiếng Anh. Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm một số mẹo nhỏ để ghi nhớ chúng dễ dàng hơn.
Mục lục bài viết
Tổng quát về các Linking words
Linking word là gì?
Linking word trong tiếng Việt có nghĩa là từ nối hoặc từ chuyển tiếp trong một câu. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện sự trôi chảy và rõ ràng trong đoạn văn. Các từ liên kết dùng để chỉ mối quan hệ giữa các phần khác nhau trong đoạn, thể hiện sự liên quan của ý này với ý khác.
Những cụm từ nối giúp tạo nên cấu trúc logic trong bài viết, giúp người đọc dễ theo dõi mạch ý tưởng của câu chuyện. Chúng thường được sử dụng trong các bài tiểu luận, báo cáo, các loại văn bản học thuật và chuyên môn khác.
Các loại từ nối trong tiếng Anh
Các Linking words có thể được phân loạn thành nhiều dạng dựa trên mối quan hệ mà chúng thể hiện. Dưới đây là 10 dạng từ nối phổ biến nhất.
- Linking words – Addition
- Linking words – Contrast
- Linking words – Cause and effect
- Linking words – Time
- Linking words – Sequence/ Order
- Linking words – Comparison
- Linking words – Emphasis
- Linking words – Illustration
- Linking words – Conclusion
- Linking words – Condition
Tham gia khóa học tiếng anh dành cho trẻ em – nơi cung cấp những kiến thức bổ ích cho bé, đem lại trải nghiệm học tập đầy vui vẻ và sáng tạo. Sau đây hãy cùng Tâm Nghiêm đến với các dạng Linking words phổ biến.
Chi tiết các dạng Linking words thông dụng
Linking words – Addition
-
- And: và
- Also: cũng
- Furthermore/ Moreover: hơn nữa
- In addition: thêm vào đó
- Besides: bên cạnh đó
Linking words – Contrast
-
- But: nhưng
- However/ Nevertheless/ Nonetheless: tuy nhiên
- On the other hand: mặt khác
- In contrast: trái lại, ngược lại
- Although/ Even though/ Though: mặc dù
- While: trong khi
Linking words – Cause and Effect
-
- Therefore: vì vậy
- Thus/ Consequently/ As a result: do đó
- So: vậy
- Because/ Since/ Due to: bởi vì
Linking words – Time
-
- Meanwhile: trong khi đó
- During: trong suốt (1 khoảng thời gian)
- Afterward: sau đó
- Before: trước
- After: sau
- Next: tiếp theo
- Finally: cuối cùng
- At the same time: cùng lúc
Linking words – Sequence/ Order
-
- First/ Second/ Third: thứ nhất/ thứ hai/ thứ ba
- Next: tiếp theo
- Then: sau đó
- Finally: cuối cùng
- Subsequently/ Afterward: sau đó
Linking words – Comparison
-
- Similarly/ Likewise: đồng thời
- In the same way: tương tự
- Just as: giống như
- Compared to/ In comparison: so sánh với
Linking words – Emphasis
-
- Indeed: thực sự
- In fact: trên thực tế
- Of course: tất nhiên
- Certainly/ Surely/ Notably: chắc chắn
- Importantly: quan trọng
Linking words – Illustration
-
- For example/ For instance: ví dụ như
- To illustrate: để minh họa
- Such as: chẳng hạn như
- In particular: đặc biệt
Linking words – Conclusion
-
- In conclusion/ To sum up/ In summary: tóm lại
- Overall: tổng thể
- Therefore: Vì vậy
Linking words – Condition
-
- If: nếu
- Unless: trừ khi
- In case: trong trường hợp
- Provided that: giải sử
- On condition that: với điều kiện là
Mẹo ghi nhớ các linking words thông dụng
Việc ghi nhớ được các từ nối sẽ giúp các bạn dễ dàng vận dụng trong việc viết và nói hàng ngày. Hãy xem một số mẹo ghi nhớ dưới đây nhé.
- Phân loại các từ liên kết theo danh mục như phía trên. Điều này giúp bạn ghi nhớ chúng theo từng bộ và chọn câu phù hợp cho các tình huống cụ thể.
- Luyện tập nhiều hơn, và ứng dụng vào bài viết riêng. Việc làm thực tế sẽ giúp bạn quen thuộc với cách sử dụng của chúng.
- Tạo flashcard với các từ liên kết ở mặt trước và ý nghĩa hoặc ví dụ của chúng ở mặt sau. Hãy thường xuyên đem thẻ flashcard này để xem và luyện tập.
- Làm bài tập thường xuyên
Hy vọng bài viết vừa rồi đã đem lại các kiến thức hữu ích cho bạn trong việc học. Mong rằng các bạn sẽ ứng dụng những linking words thông dụng này một cách linh hoạt và có hiệu quả nhất. Chúc các bạn học tốt.
Tham khảo các bài viết khác do Tâm Nghiêm chuẩn bị qua các bài viết sau:
Cấu trúc câu ước với WISH | Cách sử dụng câu ước và bài tập
Would you mind và Do you mind | Cấu trúc – Ví dụ – Bài tập
Collocations là gì? Sử dụng Collocations như nào hiệu quả