Collocation là các cụm từ vựng thường đi cùng nhau vì chúng tạo ra một ý nghĩa hoặc hình ảnh cụ thể mà người ta quen thuộc và hiểu biết. Việc sử dụng chính xác và linh hoạt các collocation sẽ giúp ngôn ngữ được trôi chảy và tự nhiên, làm tăng tính hiệu quả trong việc truyền đạt ý nghĩa của các câu. Bài viết này sẽ giới thiệu đến các bạn các collocation chủ đề Animal trong tiếng Anh.

Bài viết thuộc Hệ thống kiến thức tiếng Anh thi THPT Quốc gia

Danh sách các collocation chủ đề animal hay và quen thuộc

Một số từ vựng về chủ đề Animal

  • Wildlife – Động vật hoang dã

Example: The conservationists are working to protect the wildlife in the national park.

  • Endangered speciesLoài có nguy cơ tuyệt chủng

Example: The giant panda is an endangered species, with only a few thousand left in the wild.

  • HabitatMôi trường sống

Example: The forest provides a habitat for many different species of animals and plants.

  • Predator – Động vật ăn thịt

Example: The lion is a fierce predator, often hunting in packs to bring down larger prey.

  • Prey – Con mồi

Example: The cheetah spotted its prey and stealthily approached before making a lightning-fast sprint.

  • Migration – Di cư

Example: Every winter, thousands of birds migrate south to warmer climates.

  • EcosystemHệ sinh thái

Example: The coral reef ecosystem is home to a diverse array of marine life.

Example: Elephants are herbivores, feeding on a variety of vegetation such as grasses, leaves, and fruits.

  • Carnivore – Động vật ăn thịt

Example: Tigers are carnivores, stalking their prey with stealth and precision before pouncing for the kill.

  • Omnivore – Động vật ăn tạp

Example: Humans are omnivores, capable of digesting and gaining nutrients from a wide range of food sources.

Các collocation chủ đề Animal cơ bản

Một vài từ vựng đặc biệt về chủ đề Animals

  • Zoos/wildlife parks: sở thú hay công viên động vật hoang dã

Example: Wildlife parks serve an educational purpose, allowing visitors to learn about various species up close.

  • The food chain(n): chuỗi thức ăn

Example: Understanding the delicate balance of the food chain is crucial for maintaining healthy ecosystems.

  • Animal testing (n): thử nghiệm trên động vật

Example: Despite advances in alternative methods, animal testing remains prevalent in the cosmetics industry.

  • Play an essential role in…(v): đóng 1 vai trò thiết yếu trong…

Example: Bees play an essential role in pollinating crops, contributing to the production of a wide variety of fruits and vegetables.

  • A complete ban on…(n): một lệnh cấm toàn diện lên…

Example: Animal rights activists advocate for a complete ban on cosmetic products tested on animals.

  • Promote animal rights: bảo vệ, thúc đẩy quyền động vật

Example: Various organizations work tirelessly to promote animal rights, advocating for fair treatment.

  • Save endangered species: bảo tồn động vật có nguy cơ tuyệt chủng

Example: Conservation efforts aim to save endangered species from extinction by preserving their habitats.

  • Support breeding programmes: hỗ trợ, ủng hộ các chương trình nhân giống

Example: Zoos and wildlife parks often support breeding programs to ensure the survival of endangered species

  • Illegal hunting, overfishing (v): săn bắt bất hợp pháp, đánh bắt cá quá mức

Example: Illegal hunting of endangered animals such as rhinos and elephants continues to threaten their populations.

  • The mistreatment of animals (n): sự đối xử bất công với động vật

Example: The mistreatment of animals in factory farms has sparked widespread concern about animal welfare.

Các cụm từ nâng cao về chủ đề động vật

Các collocations nâng cao chủ đề Animal

  • Genetically modified animals/ genetic engineering of animals – Động vật bị biến đổi gen

Example: Scientists are researching genetically modified animals to enhance disease resistance.

  • Captive/caged/trapped wildlife – động vật hoang dã bị nuôi nhốt/giam giữ

Example: Conservationists work to rescue trapped wildlife caught in snares and traps set by poachers.

  • Animal husbandry – một nhánh của ngành nông nghiệp liên quan đến việc chăm sóc, và sản xuất gia súc, gia cầm

Example: Sustainable animal husbandry practices focus on ensuring the welfare and health of livestock while minimizing environmental impact.

  • On the verge/brink of extinction – Trên bờ vực tuyệt chủng

Example: The black rhinoceros is on the verge of extinction due to poaching and habitat loss.

  • Animal abuse/ animal neglect/ animal cruelty – Ngược đãi động vật

Example: Animal cruelty in puppy mills raises concerns about the welfare of breeding dogs and their offspring.

  • Biological similarity – Sự tương đồng về mặt sinh học

Example: Biological similarity between humans and primates prompts ethical debates surrounding the use of primates in medical research.

  • (Animals) to be subject to medical experimentation – bị ép làm thử nghiệm y học

Example: Laboratory mice are commonly subject to medical experimentation to study diseases and develop treatments.

Hy vọng với các collocation trên có thể giúp các bạn có thêm kiến thức về chủ đề Animal. Hãy theo dõi chúng mình để cập nhật thêm kiến thức về tiếng Anh nhé.

Tham khảo một số bài viết khác liên quan đến chủ đề động vật

Đọc thêm:

Rate this post
.
.
.
.