Đại từ chỉ định (demonstrative pronouns) là một phần quan trọng trong phần Module 2 Possessive and Pronoun. Chúng giúp ta xác định hoặc thay thế danh từ đã được nhắc đến. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết cách sử dụng đại từ chỉ định, phân biệt các trường hợp thường gặp và tránh những lỗi sai phổ biến. Hãy cùng Tâm Nghiêm tìm hiểu nội dung trên trong bài viết bên dưới nhé!
Mục lục bài viết
Khái niệm đại từ chỉ định (demonstrative pronouns) là gì?
Trong tiếng Anh, đại từ chỉ định (Demonstrative Pronoun) là những đại từ được sử dụng để chỉ ra cụ thể vị trí của một vật thể (người hoặc vật) trong không gian hoặc thời gian. Chúng thường được sử dụng để giới thiệu hoặc nhấn mạnh về một thực thể cụ thể mà người nói muốn đề cập đến.
Để hiểu hơn, chúng ta sẽ lấy một ví dụ dễ hiểu. Hãy tưởng tượng trên tay bạn là một cuốn sách và ở phía xa là một cuốn sách khác trên bàn. Khi nói về cuốn sách ở trên tay, tức ở gần bạn hơn, bạn sẽ nói “This is a book“. Khi nói về cuốn sách trên bàn, tức ở phía xa, bạn sẽ nói “That is a book“.
Trong ví dụ bên trên, This và That được gọi là demonstrative pronouns. Và chúng ta có tất cả 4 đại từ chỉ định bao gồm: This, That, These, Those.
Tìm hiểu thêm nhiều kiến thức ngữ pháp qua bài viết:
- Định nghĩa Danh từ sở hữu (Possessive Noun) và Cách dùng
- Tính từ và Đại từ sở hữu (Possessive Adjectives and Pronouns)
Phân biệt và cách sử dụng đại từ chỉ định
Để dễ phân biệt 4 đại từ chỉ định trên, chúng ta có thể định nghĩa như sau
Số ít | Số nhiều | |
Ở gần | This | These |
Ở xa | That | Those |
Cách dùng This và These
Dùng để chỉ những gì gần với người nói cả về không gian lẫn thời gian.
This: Dùng với danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được.
- Ví dụ: This book is very interesting. (Cuốn sách này rất thú vị.)
These: Dùng với danh từ số nhiều.
- Ví dụ: These shoes are new. (Những đôi giày này là mới.)
Cách dùng That và Those
Dùng để chỉ những gì xa người nói về mặt không gian hoặc thời gian.
That: Dùng với danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được.
- Ví dụ: That car over there is mine. (Chiếc xe kia là của tôi.)
Those: Dùng với danh từ số nhiều.
- Ví dụ: Those houses on the hill are beautiful. (Những ngôi nhà trên đồi kia rất đẹp.)
Vị trí của đại từ chỉ định trong câu
Làm chủ ngữ của câu
Đại từ chỉ định đứng ở đầu câu, trước động từ tobe hoặc động từ thường để làm chủ ngữ. Đại từ này thay thế cho danh từ trong câu và mang nghĩa: “đây là, kia là”.
Ví dụ:
-
- This is my favorite book. (Đây là cuốn sách yêu thích của tôi.)
- Those are not my keys. (Những cái đó không phải chìa khóa của tôi.)
Làm tân chữ trong câu
Demonstrative pronouns có thể được sử dụng làm tân ngữ trong câu tiếng Anh. Khi được sử dụng như vậy, chúng thường đứng sau động từ hoặc giới từ để chỉ đến người hoặc vật mà hành động được thực hiện lên hoặc hướng tới.
Ví dụ:
-
- I like this. (Tôi thích cái này.)
- He is talking about those. (Anh ấy đang nói về những cái đó.)
Đặc biệt That và Those còn dùng để nói đến sự việc ở quá khứ hoặc vừa mới xảy ra.
Ví dụ
-
- That was a wonderful party last night. (Đó là một bữa tiệc tuyệt vời tối qua.)
- Those were the best days of my life. (Đó là những ngày tuyệt vời nhất trong cuộc đời tôi.)
Đứng trước danh từ để làm tính từ chỉ định
Trong trường hợp này, đại từ chỉ định bổ nghĩa cho danh từ đứng sau.
Ví dụ:
-
- This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi.)
- Those apples look fresh. (Những quả táo kia trông tươi.)