Từ vựng chính là “cánh cửa” để người học tiếp thu một ngôn ngữ mới. Collocation là một trong những kiểu từ vựng mà các bạn cũng đã sớm được tiếp cận. Đây là một kểu từ vựng nâng cao bởi sự kết hợp giữa các từ với nhau. Có vô số các collocation và đa dạng ở từng chủ đề khác nhau, và có thể gây khó khăn cho người học trong việc chọn lọc và sử dụng. Bài viết dưới đây giới thiệu một số collocations chủ đề Hobby, giúp bạn bổ sung vào vốn từ vựng của mình.
Bài viết thuộc Hệ thống kiến thức tiếng Anh thi THPT Quốc gia
Mục lục bài viết
Các collocations chủ đề Hobby thể hiện niềm đam mê
- Passionate about: đam mê điều gì đó
Example: She is passionate about photography and spends every weekend capturing stunning landscapes.
- Devote time to: dành thời gian cho một hoạt động
Example: She devotes a lot of time to practicing the piano.
- Take pleasure in: tìm thấy niềm vui hoặc sự hài lòng khi làm việc gì đó
Example: He takes pleasure in painting, especially during quiet evenings.
- Be engrossed in: hăng say với một hoạt động
Example: He was so engrossed in the book that he forgot to eat dinner.
- Pursue a hobby: theo đuổi một sở thích
Example: Many people pursue hobbies like knitting or gardening to relax.
- Master a skill: thành thạo
Example: It takes years of practice to master the skill of playing the violin.
- Engage in an activity: tham gia vào một hoạt động
Example: She engages in various activities such as yoga and painting.
- Get hooked on: trở nên quan tâm về điều gì đó
Example: He got hooked on mountain biking after his first trail ride.
- Nurture a talent: chăm sóc và phát triển một kỹ năng
Example: His parents nurtured his talent for music from a young age.
- Be a dedicated (hobbyist): nhiệt huyết với một sở thích
Example: She is a dedicated knitter, always working on a new project.
Các collocation thể hiện sự khám phá và tham gia
- Indulge in: đắm chìm trong một niềm vui
Example: He likes to indulge in gourmet cooking on the weekends.
- Get a kick out of: thích thú điều gì
Example: She gets a kick out of learning new languages.
- Take up a pastime: bắt ầu thực hiện một hoạt động nào đó để giải trí
Example: After retiring, he took up the pastime of bird watching.
- Find a new interest: khám phá ra sở thích mới
Example: He found a new interest in woodworking after attending a workshop.
- Dabble in: không nghiêm túc
Example: She dabbles in photography, but she’s not very serious about it.
- Make time for: dành thời gian cho
Example: Despite her busy schedule, she makes time for painting every evening.
- Share an interest: chia sẻ sở thích
Example: They share an interest in sailing and often go on trips together.
- Seek out new experiences: tìm kiếm trải nghiệm mới
Example: He loves to seek out new experiences and is always trying different sports.
Hy vọng các bạn có thể dành chút thời gian để học thêm các cụm từ trên. Chúc các bạn học tốt.
Tham khảo các bài viết khác:
- Tổng hợp các idiom chủ đề Hobby trong tiếng Anh
- Phrasal verbs chủ đề Hobby quen thuộc trong tiếng Anh
- Collocation chủ đề Animal thường gặp trong bài thi