Giới từ (Prepositions) được cho là một thành phần không thể thiếu trong tiếng Anh, được sử dụng rất phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Việc thành thạo cách sử dụng giới từ sẽ giúp học sinh cải thiện ngữ nghĩa của câu. Tuy nhiên, có rất nhiều giới từ trong tiếng Anh và các cách sử dụng dễ gây nhầm lẫn, khó phân biệt. Bài viết dưới đây, Tâm Nghiêm sẽ giúp bạn phân loại cách sử dụng của các giới từ. Cùng theo dõi nhé!
Mục lục bài viết
Khái niệm giới từ trong tiếng Anh
Giới từ là là loại từ dùng để liên kết các danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ với các thành phần khác trong câu. Chúng được sử dụng để chỉ vị trí, thời gian, mối quan hệ giữa các đối tượng, yếu tố khác trong câu. Giới từ thường đứng trước một danh từ hoặc cụm danh từ, nhưng cũng có thể đứng sau tính từ, động từ và tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ:
-
- It was difficult to sleep during the flight. (Thật khó để có thể ngủ trong chuyến bay.)
- I’ll meet you in the cafe opposite the cinema. (Tôi sẽ gặp bạn ở quán cà phê đối diện rạp chiếu phim.)
Phân loại các giới từ cơ bản trong tiếng Anh
Phân loại giới từ chỉ địa điểm
Giới từ chỉ địa điểm là những từ dùng để chỉ vị trí hoặc không gian xác định của một người, vật, hoặc sự kiện. Những giới từ này giúp chúng ta biết được nơi chốn, vị trí tương đối và mối quan hệ giữa các đối tượng trong không gian. Một số giới từ chỉ địa điểm bao gồm:
Giới từ | Định nghĩa | Ví dụ |
In | Vị trí bên trong không gian xác định | In the box, in Viet Nam, ….. |
On | Vị trí trên bề mặt một vật | On the table, on the floor, ….. |
At | Địa chỉ cụ thể | At college, at the office, ….. |
Behind | Vị trí phía sau một vật | Behind the lamp |
In front of | Vị trí phía trước một vật | In front of the sofa |
By/next to | Vị trí bên cạnh một vật | Next to the tree |
Between | Vị trí ở giữa hai người/vật/nơi chốn | Between the two books |
Giới từ chỉ thời gian
Giới từ chỉ thời gian là những từ dùng để diễn tả thời điểm xảy ra một sự kiện như ngày tháng, thứ trong tuần, hoặc khoảng thời gian mà một sự kiện diễn ra. Những giới từ này đóng vai trò xác định khi nào một sự kiện xảy ra. Từ đó giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về dòng chảy thời gian trong câu chuyện. Một số ví dụ bao gồm:
Giới từ | Định nghĩa | Ví dụ |
Since | Mốc thời gian trong quá khứ | Since 2012, ….. |
For | Một khoảng thời gian từ quá khứ đến hiện tại | For years, for a month, ….. |
Before | Trước một khoảng thời gian | Before 1990, ….. |
After | Sau một mốc thời gian xác định | After school, after Thursday, ….. |
From…to… | Từ mốc thời gian này đến mốc thời gian kia | From 5 a.m. to 9 a.m, ….. |
Giới từ chỉ phương hướng
Giới từ chỉ phương hướng là những từ dùng để mô tả phương hướng của sự chuyển động của một người hoặc vật. Những giới từ này giúp xác định cách đối tượng di chuyển trong không gian. Từ đó tạo hình ảnh rõ hơn về hành động cho người tiếp nhận thông tin. Việc sử dụng các giới từ đúng cách này giúp ta hiểu được bức tranh toàn cảnh về những gì đang xảy ra xung quanh mình. Một số ví dụ cụ thể:
Giới từ | Định nghĩa | Ví dụ |
To | Hướng tới một điểm | To the zoo, to the beach, ….. |
From | Bắt đầu từ một điểm | From Viet Nam, from my house, … |
Up | Chuyển động lên trên | Up the stairs, ….. |
Down | Chuyển động xuống dưới | Down the hill, ….. |
Across | Chuyển động ngang qua | Across the street, ….. |
Giới từ chỉ cách thức
Giới từ chỉ cách thức là những từ ngữ được sử dụng để chỉ cách mà một người, vật, hoặc sự kiện thực hiện hành động. Những giới từ này giúp làm rõ phương pháp hoặc phương diện của hành động. Bên cạnh đó chúng dùng để chỉ đối tượng đã thực hiện hành động. Từ đó tạo ra hình ảnh sống động hơn về tình huống được miêu tả. Việc sử dụng chính xác các giới từ giúp tăng cường tính hình ảnh cho câu văn. Các ví dụ cụ thể bao gồm:
Giới từ | Định nghĩa | Ví dụ |
By | Được làm bởi ai (Tác giả, …) | By my mother, by Shakespeare, … |
With | Được làm bằng vật dụng gì | With hands, with a hammer, ….. |
From | Có nguồn gốc từ cái gì | From the trees, ….. |
On | Di chuyển bằng cách nào | On foot, ….. |