Space Exploration (Khám phá vũ trụ) đã và đang trở thành một trong những lĩnh vực hấp dẫn nhất của khoa học hiện đại. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những từ vựng chủ đề Space Exploration, giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh và chuẩn bị tốt hơn cho các bài thi IELTS hay những cuộc thảo luận chuyên sâu.

Cùng Tâm Nghiêm chia sẻ bí quyết và kinh nghiệm luyện thi Ielts tại nhà

Space Exploration Vocabulary

Một số từ vựng cơ bản về Space Exploration

ASTRONAUT

  • Một ASTRONAUT (phi hành gia) là người được huấn luyện để thực hiện các nhiệm vụ trong không gian. Họ thường làm việc trên các tàu vũ trụ như International Space Station (Trạm vũ trụ quốc tế).
  • Ví dụ: The astronaut conducted experiments aboard the spacecraft.

ROCKET

  • ROCKET (tên lửa) là phương tiện vận chuyển quan trọng trong các nhiệm vụ khám phá vũ trụ.
  • Ví dụ: The Saturn V rocket was used to launch Apollo missions to the Moon.

ORBIT

  • ORBIT (quỹ đạo) là đường di chuyển của một vật thể quanh một hành tinh hoặc ngôi sao.
  • Ví dụ: The satellite is in a stable orbit around Earth.

SATELLITE

  • SATELLITE (vệ tinh) là một vật thể quay quanh hành tinh hoặc ngôi sao, có thể tự nhiên hoặc nhân tạo.
  • Ví dụ: The moon is Earth’s only natural satellite.

Từ vựng cơ bản, công nghệ và nghiên cứu không gian

Từ vựng liên quan công nghệ nghiên cứu không gian

SPACE PROBE

  • SPACE PROBE (tàu thăm dò vũ trụ) được sử dụng để nghiên cứu các hành tinh và thiên thể khác mà không cần mang theo con người.
  • Ví dụ: The Voyager probes provided valuable data about the outer planets.

COSMIC RADIATION

  • COSMIC RADIATION (bức xạ vũ trụ) là một thách thức lớn đối với các nhiệm vụ không gian dài hạn vì nó ảnh hưởng đến sức khỏe của phi hành gia.
  • Ví dụ: Astronauts need protection from cosmic radiation during long spaceflights.

MICROGRAVITY

  • MICROGRAVITY (trạng thái vi trọng lực) là môi trường mà lực hấp dẫn rất nhỏ, thường xảy ra trên tàu vũ trụ.
  • Ví dụ: Scientists study the effects of microgravity on the human body.

Từ vựng về khám phá và nghiên cứu vũ trụ 

EXOPLANET

  • EXOPLANET (hành tinh ngoài hệ Mặt Trời) là những hành tinh quay quanh các ngôi sao khác, nơi các nhà khoa học tìm kiếm dấu hiệu của sự sống.
  • Ví dụ: The discovery of an Earth-like exoplanet has raised hopes for finding extraterrestrial life.

BLACK HOLE

  • BLACK HOLE (hố đen) là một khu vực trong không gian có lực hấp dẫn mạnh đến mức không gì có thể thoát ra, kể cả ánh sáng.
  • Ví dụ: The study of black holes helps scientists understand the laws of physics.

COLONIZATION

  • COLONIZATION (thuộc địa hóa) là khái niệm về việc con người sinh sống trên các hành tinh khác như Sao Hỏa.
  • Ví dụ: The colonization of Mars is a long-term goal of space exploration.

SPACE TOURISM

  • SPACE TOURISM (du lịch vũ trụ) đang trở thành hiện thực với các chuyến bay thương mại vào không gian.
  • Ví dụ: Space tourism companies are developing reusable spacecraft for future customers.

INTERSTELLAR TRAVEL

  • INTERSTELLAR TRAVEL (du hành giữa các vì sao) vẫn là một thách thức lớn nhưng mở ra tiềm năng tiếp cận các hành tinh xa xôi.
  • Ví dụ: Interstellar travel may become possible with advancements in propulsion technology.

Học và hiểu hơn về các từ vựng chủ đề Space Exploration (Khám phá vũ trụ) không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ tiếng Anh mà còn mở ra cánh cửa khám phá những kiến thức khoa học thú vị về vũ trụ. Hãy ghi nhớ và thực hành sử dụng những từ vựng này thường xuyên trong bài viết, bài thi IELTS hoặc các cuộc thảo luận để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn.

Rate this post
.
.
.
.